VĐQG Thuỵ Sĩ - 05/02/2025 19:30
SVĐ: STADE DE SUISSE Wankdorf Bern
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Young Boys Yverdon Sport
Young Boys 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Joël Patrick Magnin
4-2-3-1 Yverdon Sport
Huấn luyện viên: Alessandro Mangiarratti
35
Silvère Ganvoula M'boussy
24
Zachary Athekame
24
Zachary Athekame
24
Zachary Athekame
24
Zachary Athekame
7
Filip Ugrinic
7
Filip Ugrinic
39
Darian Males
39
Darian Males
39
Darian Males
77
Joel Almada Monteiro
32
Anthony Sauthier
7
Mauro Daniel Rodrigues Teixeira
7
Mauro Daniel Rodrigues Teixeira
7
Mauro Daniel Rodrigues Teixeira
7
Mauro Daniel Rodrigues Teixeira
6
William Le Pogam
6
William Le Pogam
6
William Le Pogam
6
William Le Pogam
6
William Le Pogam
6
William Le Pogam
Young Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Silvère Ganvoula M'boussy Tiền đạo |
34 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
77 Joel Almada Monteiro Tiền vệ |
31 | 5 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
7 Filip Ugrinic Tiền vệ |
31 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
39 Darian Males Tiền vệ |
34 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Zachary Athekame Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Loris Benito Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Marvin Keller Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Mohamed Aly Camara Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
3 Jaouen Hadjam Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
20 Cheikh Ahmet Tidian Niasse Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Łukasz Łakomy Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Yverdon Sport
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Anthony Sauthier Hậu vệ |
50 | 5 | 5 | 8 | 0 | Hậu vệ |
9 Marley Ake Tiền đạo |
35 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
21 Hugo Komano Tiền đạo |
19 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 William Le Pogam Hậu vệ |
54 | 2 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Mauro Daniel Rodrigues Teixeira Tiền đạo |
53 | 1 | 4 | 5 | 1 | Tiền đạo |
25 Christian Marques Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
70 Dion Kacuri Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Paul Bernardoni Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 Djibril Thialaw Diop Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Mateusz Łęgowski Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Moussa Baradji Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Young Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kastriot Imeri Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Cédric Itten Tiền đạo |
33 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Alan Virginius Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Ebrima Colley Tiền đạo |
31 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Banhie Zoukrou Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
40 Dario Marzino Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Miguel Changa Chaiwa Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 David von Ballmoos Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Lewin Blum Hậu vệ |
32 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Patric Pfeiffer Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Meschak Elia Tiền đạo |
28 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
30 Sandro Lauper Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
Yverdon Sport
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Jason Gnakpa Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
23 Niklas Gunnarsson Hậu vệ |
43 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
18 Vegard Kongsro Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Ahmedin Avdić Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Fodé Sylla Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
87 Gonçalo do Lago Pontes Esteves Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Varol Salman Taşar Tiền đạo |
30 | 6 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
22 Kevin Martin Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
11 Mitchy Ntelo Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Young Boys
Yverdon Sport
VĐQG Thuỵ Sĩ
Yverdon Sport
2 : 2
(1-1)
Young Boys
VĐQG Thuỵ Sĩ
Yverdon Sport
0 : 0
(0-0)
Young Boys
VĐQG Thuỵ Sĩ
Young Boys
5 : 1
(2-1)
Yverdon Sport
VĐQG Thuỵ Sĩ
Yverdon Sport
2 : 2
(0-1)
Young Boys
Young Boys
Yverdon Sport
20% 80% 0%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Young Boys
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Lausanne Sport Young Boys |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Young Boys Crvena Zvezda |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Grasshopper Young Boys |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.75 2.5 1.05 |
|||
22/01/2025 |
Celtic Young Boys |
1 0 (0) (0) |
1.02 -1.75 0.91 |
0.90 3.5 0.90 |
T
|
X
|
|
18/01/2025 |
Young Boys Winterthur |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.75 0.82 |
0.85 3.5 0.87 |
B
|
X
|
Yverdon Sport
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Yverdon Sport Winterthur |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Yverdon Sport Servette |
0 0 (0) (0) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.86 3.0 0.90 |
|||
19/01/2025 |
Zürich Yverdon Sport |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Yverdon Sport Sion |
0 1 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.91 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Grasshopper Yverdon Sport |
1 1 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 6
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 9
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 15