GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thuỵ Sĩ - 05/02/2025 19:30

SVĐ: STADE DE SUISSE Wankdorf Bern

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:30 05/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    STADE DE SUISSE Wankdorf Bern

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Joël Patrick Magnin

  • Ngày sinh:

    31-05-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    21 (T:9, H:5, B:7)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Alessandro Mangiarratti

  • Ngày sinh:

    15-09-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    96 (T:29, H:25, B:42)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Young Boys Yverdon Sport

Đội hình

Young Boys 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Joël Patrick Magnin

Young Boys VS Yverdon Sport

4-2-3-1 Yverdon Sport

Huấn luyện viên: Alessandro Mangiarratti

35

Silvère Ganvoula M'boussy

24

Zachary Athekame

24

Zachary Athekame

24

Zachary Athekame

24

Zachary Athekame

7

Filip Ugrinic

7

Filip Ugrinic

39

Darian Males

39

Darian Males

39

Darian Males

77

Joel Almada Monteiro

32

Anthony Sauthier

7

Mauro Daniel Rodrigues Teixeira

7

Mauro Daniel Rodrigues Teixeira

7

Mauro Daniel Rodrigues Teixeira

7

Mauro Daniel Rodrigues Teixeira

6

William Le Pogam

6

William Le Pogam

6

William Le Pogam

6

William Le Pogam

6

William Le Pogam

6

William Le Pogam

Đội hình xuất phát

Young Boys

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

35

Silvère Ganvoula M'boussy Tiền đạo

34 7 1 3 0 Tiền đạo

77

Joel Almada Monteiro Tiền vệ

31 5 1 2 1 Tiền vệ

7

Filip Ugrinic Tiền vệ

31 4 1 5 0 Tiền vệ

39

Darian Males Tiền vệ

34 0 2 3 0 Tiền vệ

24

Zachary Athekame Hậu vệ

28 0 1 1 0 Hậu vệ

23

Loris Benito Hậu vệ

21 0 1 1 0 Hậu vệ

33

Marvin Keller Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

13

Mohamed Aly Camara Hậu vệ

20 0 0 1 1 Hậu vệ

3

Jaouen Hadjam Hậu vệ

28 0 0 6 1 Hậu vệ

20

Cheikh Ahmet Tidian Niasse Tiền vệ

28 0 0 5 0 Tiền vệ

8

Łukasz Łakomy Tiền vệ

25 0 0 2 0 Tiền vệ

Yverdon Sport

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Anthony Sauthier Hậu vệ

50 5 5 8 0 Hậu vệ

9

Marley Ake Tiền đạo

35 3 2 7 0 Tiền đạo

21

Hugo Komano Tiền đạo

19 3 0 1 0 Tiền đạo

6

William Le Pogam Hậu vệ

54 2 3 4 0 Hậu vệ

7

Mauro Daniel Rodrigues Teixeira Tiền đạo

53 1 4 5 1 Tiền đạo

25

Christian Marques Hậu vệ

46 1 0 6 0 Hậu vệ

70

Dion Kacuri Tiền vệ

20 0 1 1 0 Tiền vệ

40

Paul Bernardoni Thủ môn

40 0 0 3 0 Thủ môn

4

Djibril Thialaw Diop Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Mateusz Łęgowski Tiền vệ

11 0 0 2 0 Tiền vệ

28

Moussa Baradji Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Young Boys

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Kastriot Imeri Tiền vệ

29 1 0 2 0 Tiền vệ

9

Cédric Itten Tiền đạo

33 3 1 1 0 Tiền đạo

21

Alan Virginius Tiền đạo

25 1 0 2 0 Tiền đạo

11

Ebrima Colley Tiền đạo

31 0 1 4 0 Tiền đạo

4

Banhie Zoukrou Hậu vệ

15 0 0 1 1 Hậu vệ

40

Dario Marzino Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

14

Miguel Changa Chaiwa Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ

26

David von Ballmoos Thủ môn

33 0 0 1 0 Thủ môn

27

Lewin Blum Hậu vệ

32 0 2 2 0 Hậu vệ

6

Patric Pfeiffer Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Meschak Elia Tiền đạo

28 0 1 3 0 Tiền đạo

30

Sandro Lauper Tiền vệ

31 0 0 4 1 Tiền vệ

Yverdon Sport

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Jason Gnakpa Hậu vệ

18 0 0 1 1 Hậu vệ

23

Niklas Gunnarsson Hậu vệ

43 0 1 5 1 Hậu vệ

18

Vegard Kongsro Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Ahmedin Avdić Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

37

Fodé Sylla Tiền vệ

20 0 1 2 0 Tiền vệ

87

Gonçalo do Lago Pontes Esteves Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Varol Salman Taşar Tiền đạo

30 6 4 6 0 Tiền đạo

22

Kevin Martin Thủ môn

59 0 0 1 0 Thủ môn

11

Mitchy Ntelo Tiền đạo

15 1 0 0 0 Tiền đạo

Young Boys

Yverdon Sport

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Young Boys: 1T - 3H - 0B) (Yverdon Sport: 0T - 3H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/08/2024

VĐQG Thuỵ Sĩ

Yverdon Sport

2 : 2

(1-1)

Young Boys

01/04/2024

VĐQG Thuỵ Sĩ

Yverdon Sport

0 : 0

(0-0)

Young Boys

30/01/2024

VĐQG Thuỵ Sĩ

Young Boys

5 : 1

(2-1)

Yverdon Sport

30/07/2023

VĐQG Thuỵ Sĩ

Yverdon Sport

2 : 2

(0-1)

Young Boys

Phong độ gần nhất

Young Boys

Phong độ

Yverdon Sport

5 trận gần nhất

20% 80% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

0.0
TB bàn thắng
0.2
0.2
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Young Boys

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Sĩ

01/02/2025

Lausanne Sport

Young Boys

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

C1 Châu Âu

29/01/2025

Young Boys

Crvena Zvezda

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Thuỵ Sĩ

25/01/2025

Grasshopper

Young Boys

0 0

(0) (0)

0.95 +0.25 0.90

0.75 2.5 1.05

C1 Châu Âu

22/01/2025

Celtic

Young Boys

1 0

(0) (0)

1.02 -1.75 0.91

0.90 3.5 0.90

T
X

VĐQG Thuỵ Sĩ

18/01/2025

Young Boys

Winterthur

0 0

(0) (0)

1.02 -1.75 0.82

0.85 3.5 0.87

B
X

Yverdon Sport

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Sĩ

02/02/2025

Yverdon Sport

Winterthur

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Thuỵ Sĩ

25/01/2025

Yverdon Sport

Servette

0 0

(0) (0)

1.00 +1.0 0.85

0.86 3.0 0.90

VĐQG Thuỵ Sĩ

19/01/2025

Zürich

Yverdon Sport

1 0

(0) (0)

0.80 -0.5 1.05

0.87 2.5 0.87

B
X

VĐQG Thuỵ Sĩ

14/12/2024

Yverdon Sport

Sion

0 1

(0) (1)

0.97 +0.5 0.87

0.91 2.5 0.80

B
X

VĐQG Thuỵ Sĩ

07/12/2024

Grasshopper

Yverdon Sport

1 1

(1) (0)

1.02 -1.0 0.82

0.70 2.5 1.10

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 6

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

6 Tổng 9

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

8 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất