GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Yverdon Sport

Thuộc giải đấu: VĐQG Thuỵ Sĩ

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1948

Huấn luyện viên: Alessandro Mangiarratti

Sân vận động: Stade Municipal

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/02

0-0

16/02

Yverdon Sport

Yverdon Sport

St. Gallen

St. Gallen

0 : 0

0 : 0

St. Gallen

St. Gallen

0-0

08/02

0-0

08/02

Lausanne Sport

Lausanne Sport

Yverdon Sport

Yverdon Sport

0 : 0

0 : 0

Yverdon Sport

Yverdon Sport

0-0

05/02

0-0

05/02

Young Boys

Young Boys

Yverdon Sport

Yverdon Sport

0 : 0

0 : 0

Yverdon Sport

Yverdon Sport

0-0

02/02

0-0

02/02

Yverdon Sport

Yverdon Sport

Winterthur

Winterthur

0 : 0

0 : 0

Winterthur

Winterthur

0-0

25/01

0-0

25/01

Yverdon Sport

Yverdon Sport

Servette

Servette

0 : 0

0 : 0

Servette

Servette

0-0

1.00 +1 0.88

0.86 3.0 0.90

0.86 3.0 0.90

19/01

7-4

19/01

Zürich

Zürich

Yverdon Sport

Yverdon Sport

1 : 0

0 : 0

Yverdon Sport

Yverdon Sport

7-4

0.80 -0.5 -0.95

0.87 2.5 0.87

0.87 2.5 0.87

14/12

4-5

14/12

Yverdon Sport

Yverdon Sport

Sion

Sion

0 : 1

0 : 1

Sion

Sion

4-5

0.97 +0.5 0.87

0.91 2.5 0.80

0.91 2.5 0.80

07/12

5-1

07/12

Grasshopper

Grasshopper

Yverdon Sport

Yverdon Sport

1 : 1

1 : 0

Yverdon Sport

Yverdon Sport

5-1

-0.98 -1.0 0.82

0.70 2.5 -0.91

0.70 2.5 -0.91

04/12

1-9

04/12

Yverdon Sport

Yverdon Sport

Lugano

Lugano

0 : 2

0 : 0

Lugano

Lugano

1-9

0.87 +1.25 0.97

0.90 3.0 0.94

0.90 3.0 0.94

30/11

3-8

30/11

Yverdon Sport

Yverdon Sport

Luzern

Luzern

0 : 1

0 : 0

Luzern

Luzern

3-8

0.95 +0.5 0.90

0.76 2.75 0.97

0.76 2.75 0.97

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Kevin Carlos Omoruyi Benjamin Tiền đạo

39 15 4 3 0 24 Tiền đạo

10

Boris Cespedes Tiền vệ

55 12 1 12 0 30 Tiền vệ

32

Anthony Sauthier Hậu vệ

99 7 12 25 1 34 Hậu vệ

7

Mauro Daniel Rodrigues Teixeira Tiền đạo

80 6 9 8 1 24 Tiền đạo

71

Breston Malula Hậu vệ

78 6 2 17 1 25 Hậu vệ

6

William Le Pogam Hậu vệ

115 4 8 13 0 32 Hậu vệ

22

Kevin Martin Thủ môn

128 0 2 5 0 30 Thủ môn

26

Adniellyson da Silva Oliveira Tiền vệ

67 1 5 20 0 30 Tiền vệ

14

Johan Marvin Kury Tiền đạo

20 1 1 1 0 24 Tiền đạo

17

Ricardo Azevedo Alves Tiền vệ

45 1 1 3 0 24 Tiền vệ