GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thuỵ Sĩ - 25/01/2025 17:00

SVĐ: Stade Municipal de Pétange

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 1 0.88

0.86 3.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.50 4.50 1.53

0.86 10.5 0.81

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 1/2 -0.95

0.86 1.25 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.50 2.40 2.05

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Municipal de Pétange

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Paolo Tramezzani

  • Ngày sinh:

    30-07-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    118 (T:46, H:30, B:42)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Thomas Häberli

  • Ngày sinh:

    11-04-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    59 (T:17, H:14, B:28)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Yverdon Sport Servette

Đội hình

Yverdon Sport 4-3-3

Huấn luyện viên: Paolo Tramezzani

Yverdon Sport VS Servette

4-3-3 Servette

Huấn luyện viên: Thomas Häberli

32

Anthony Sauthier

7

Mauro Daniel Rodrigues Teixeira

7

Mauro Daniel Rodrigues Teixeira

7

Mauro Daniel Rodrigues Teixeira

7

Mauro Daniel Rodrigues Teixeira

6

William Le Pogam

6

William Le Pogam

6

William Le Pogam

6

William Le Pogam

6

William Le Pogam

6

William Le Pogam

17

Derek Kutesa

18

Bradley Mazikou

18

Bradley Mazikou

18

Bradley Mazikou

18

Bradley Mazikou

27

Enzo Crivelli

27

Enzo Crivelli

3

Keigo Tsunemoto

3

Keigo Tsunemoto

3

Keigo Tsunemoto

9

Miroslav Stevanović

Đội hình xuất phát

Yverdon Sport

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Anthony Sauthier Hậu vệ

50 5 5 8 0 Hậu vệ

9

Marley Ake Tiền đạo

35 3 2 7 0 Tiền đạo

21

Hugo Komano Tiền đạo

19 3 0 1 0 Tiền đạo

6

William Le Pogam Hậu vệ

54 2 3 4 0 Hậu vệ

7

Mauro Daniel Rodrigues Teixeira Tiền đạo

53 1 4 5 1 Tiền đạo

25

Christian Marques Hậu vệ

46 1 0 6 0 Hậu vệ

70

Dion Kacuri Tiền vệ

20 0 1 1 0 Tiền vệ

40

Paul Bernardoni Thủ môn

40 0 0 3 0 Thủ môn

4

Djibril Thialaw Diop Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Mateusz Łęgowski Tiền vệ

11 0 0 2 0 Tiền vệ

28

Moussa Baradji Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

Servette

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Derek Kutesa Tiền vệ

27 9 1 0 0 Tiền vệ

9

Miroslav Stevanović Tiền vệ

27 5 4 2 0 Tiền vệ

27

Enzo Crivelli Tiền đạo

23 4 1 4 0 Tiền đạo

3

Keigo Tsunemoto Hậu vệ

27 1 3 2 0 Hậu vệ

18

Bradley Mazikou Hậu vệ

21 1 2 3 0 Hậu vệ

8

Timothé Cognat Tiền vệ

25 1 2 3 0 Tiền vệ

4

Steve Rouiller Hậu vệ

25 1 0 5 1 Hậu vệ

5

Gaël Ondoua Tiền vệ

25 1 0 1 1 Tiền vệ

10

Alexis Antunes Tiền vệ

15 0 1 3 0 Tiền vệ

1

Joel Mall Thủ môn

27 0 0 1 0 Thủ môn

19

Yoan Severin Hậu vệ

27 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Yverdon Sport

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

87

Gonçalo do Lago Pontes Esteves Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Niklas Gunnarsson Hậu vệ

43 0 1 5 1 Hậu vệ

27

Varol Salman Taşar Tiền đạo

30 6 4 6 0 Tiền đạo

18

Vegard Kongsro Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Jason Gnakpa Hậu vệ

18 0 0 1 1 Hậu vệ

77

Ahmedin Avdić Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Kevin Martin Thủ môn

59 0 0 1 0 Thủ môn

37

Fodé Sylla Tiền vệ

20 0 1 2 0 Tiền vệ

11

Mitchy Ntelo Tiền đạo

15 1 0 0 0 Tiền đạo

Servette

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

36

Keyan Anderson Pereira Varela Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Mamadou Simbakoli Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

44

Léo Besson Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

25

Kasim Adams Nuhu Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Théo Magnin Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Anthony Baron Hậu vệ

26 0 0 1 0 Hậu vệ

31

Tiemoko Ouattara Tiền đạo

23 0 0 0 0 Tiền đạo

34

Loun Srdanovic Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Jeremy Bruno Guillemenot Tiền đạo

27 1 2 0 0 Tiền đạo

Yverdon Sport

Servette

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Yverdon Sport: 2T - 0H - 2B) (Servette: 2T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/07/2024

VĐQG Thuỵ Sĩ

Servette

3 : 2

(2-1)

Yverdon Sport

11/02/2024

VĐQG Thuỵ Sĩ

Yverdon Sport

2 : 1

(1-1)

Servette

27/01/2024

VĐQG Thuỵ Sĩ

Servette

1 : 0

(0-0)

Yverdon Sport

26/08/2023

VĐQG Thuỵ Sĩ

Yverdon Sport

4 : 1

(1-0)

Servette

Phong độ gần nhất

Yverdon Sport

Phong độ

Servette

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.2
TB bàn thắng
1.4
1.2
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Yverdon Sport

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Sĩ

19/01/2025

Zürich

Yverdon Sport

1 0

(0) (0)

0.80 -0.5 1.05

0.87 2.5 0.87

B
X

VĐQG Thuỵ Sĩ

14/12/2024

Yverdon Sport

Sion

0 1

(0) (1)

0.97 +0.5 0.87

0.91 2.5 0.80

B
X

VĐQG Thuỵ Sĩ

07/12/2024

Grasshopper

Yverdon Sport

1 1

(1) (0)

1.02 -1.0 0.82

0.70 2.5 1.10

T
X

Cúp Quốc Gia Thuỵ Sĩ

04/12/2024

Yverdon Sport

Lugano

0 2

(0) (0)

0.87 +1.25 0.97

0.90 3.0 0.94

B
X

VĐQG Thuỵ Sĩ

30/11/2024

Yverdon Sport

Luzern

0 1

(0) (0)

0.95 +0.5 0.90

0.76 2.75 0.97

B
X

Servette

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Sĩ

18/01/2025

Servette

St. Gallen

1 1

(0) (0)

0.85 -0.75 1.00

0.75 3.0 0.96

B
X

VĐQG Thuỵ Sĩ

15/12/2024

Young Boys

Servette

2 1

(1) (1)

0.97 +0.25 0.95

0.88 3.0 0.88

B
H

VĐQG Thuỵ Sĩ

08/12/2024

Servette

Winterthur

1 1

(1) (0)

0.87 -1.5 0.97

0.95 3.25 0.77

B
X

VĐQG Thuỵ Sĩ

01/12/2024

Servette

Lugano

3 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.88 2.75 0.88

T
T

VĐQG Thuỵ Sĩ

24/11/2024

Basel

Servette

3 1

(1) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.88 3.0 0.88

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 7

11 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 14

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 4

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 10

15 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

29 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất