VĐQG Thuỵ Sĩ - 25/01/2025 17:00
SVĐ: Stade Municipal de Pétange
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
1.00 1 0.88
0.86 3.0 0.90
- - -
- - -
5.50 4.50 1.53
0.86 10.5 0.81
- - -
- - -
0.75 1/2 -0.95
0.86 1.25 0.90
- - -
- - -
5.50 2.40 2.05
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Yverdon Sport Servette
Yverdon Sport 4-3-3
Huấn luyện viên: Paolo Tramezzani
4-3-3 Servette
Huấn luyện viên: Thomas Häberli
32
Anthony Sauthier
7
Mauro Daniel Rodrigues Teixeira
7
Mauro Daniel Rodrigues Teixeira
7
Mauro Daniel Rodrigues Teixeira
7
Mauro Daniel Rodrigues Teixeira
6
William Le Pogam
6
William Le Pogam
6
William Le Pogam
6
William Le Pogam
6
William Le Pogam
6
William Le Pogam
17
Derek Kutesa
18
Bradley Mazikou
18
Bradley Mazikou
18
Bradley Mazikou
18
Bradley Mazikou
27
Enzo Crivelli
27
Enzo Crivelli
3
Keigo Tsunemoto
3
Keigo Tsunemoto
3
Keigo Tsunemoto
9
Miroslav Stevanović
Yverdon Sport
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Anthony Sauthier Hậu vệ |
50 | 5 | 5 | 8 | 0 | Hậu vệ |
9 Marley Ake Tiền đạo |
35 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
21 Hugo Komano Tiền đạo |
19 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 William Le Pogam Hậu vệ |
54 | 2 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Mauro Daniel Rodrigues Teixeira Tiền đạo |
53 | 1 | 4 | 5 | 1 | Tiền đạo |
25 Christian Marques Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
70 Dion Kacuri Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Paul Bernardoni Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 Djibril Thialaw Diop Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Mateusz Łęgowski Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Moussa Baradji Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Servette
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Derek Kutesa Tiền vệ |
27 | 9 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Miroslav Stevanović Tiền vệ |
27 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Enzo Crivelli Tiền đạo |
23 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
3 Keigo Tsunemoto Hậu vệ |
27 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Bradley Mazikou Hậu vệ |
21 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Timothé Cognat Tiền vệ |
25 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Steve Rouiller Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
5 Gaël Ondoua Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
10 Alexis Antunes Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Joel Mall Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Yoan Severin Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Yverdon Sport
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
87 Gonçalo do Lago Pontes Esteves Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Niklas Gunnarsson Hậu vệ |
43 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
27 Varol Salman Taşar Tiền đạo |
30 | 6 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
18 Vegard Kongsro Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Jason Gnakpa Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
77 Ahmedin Avdić Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Kevin Martin Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
37 Fodé Sylla Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Mitchy Ntelo Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Servette
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Keyan Anderson Pereira Varela Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Mamadou Simbakoli Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Léo Besson Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Kasim Adams Nuhu Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Théo Magnin Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Anthony Baron Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Tiemoko Ouattara Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Loun Srdanovic Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Jeremy Bruno Guillemenot Tiền đạo |
27 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Yverdon Sport
Servette
VĐQG Thuỵ Sĩ
Servette
3 : 2
(2-1)
Yverdon Sport
VĐQG Thuỵ Sĩ
Yverdon Sport
2 : 1
(1-1)
Servette
VĐQG Thuỵ Sĩ
Servette
1 : 0
(0-0)
Yverdon Sport
VĐQG Thuỵ Sĩ
Yverdon Sport
4 : 1
(1-0)
Servette
Yverdon Sport
Servette
80% 20% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Yverdon Sport
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Zürich Yverdon Sport |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Yverdon Sport Sion |
0 1 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.91 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Grasshopper Yverdon Sport |
1 1 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Yverdon Sport Lugano |
0 2 (0) (0) |
0.87 +1.25 0.97 |
0.90 3.0 0.94 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Yverdon Sport Luzern |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.76 2.75 0.97 |
B
|
X
|
Servette
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Servette St. Gallen |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.75 3.0 0.96 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Young Boys Servette |
2 1 (1) (1) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
H
|
|
08/12/2024 |
Servette Winterthur |
1 1 (1) (0) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.95 3.25 0.77 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Servette Lugano |
3 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Basel Servette |
3 1 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 14
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 4
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 10
15 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 18