Servette
Thuộc giải đấu: VĐQG Thuỵ Sĩ
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1890
Huấn luyện viên: Thomas Häberli
Sân vận động: Stade de Genève
25/01
Yverdon Sport
Servette
0 : 0
0 : 0
Servette
1.00 +1 0.88
0.86 3.0 0.90
0.86 3.0 0.90
18/01
Servette
St. Gallen
1 : 1
0 : 0
St. Gallen
0.85 -0.75 1.00
0.75 3.0 0.96
0.75 3.0 0.96
15/12
Young Boys
Servette
2 : 1
1 : 1
Servette
0.97 +0.25 0.95
0.88 3.0 0.88
0.88 3.0 0.88
08/12
Servette
Winterthur
1 : 1
1 : 0
Winterthur
0.87 -1.5 0.97
0.95 3.25 0.77
0.95 3.25 0.77
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Miroslav Stevanović Tiền vệ |
173 | 29 | 47 | 12 | 2 | 35 | Tiền vệ |
27 Enzo Crivelli Tiền đạo |
83 | 19 | 3 | 11 | 3 | 30 | Tiền đạo |
8 Timothé Cognat Tiền vệ |
182 | 15 | 14 | 20 | 0 | 27 | Tiền vệ |
4 Steve Rouiller Hậu vệ |
178 | 12 | 0 | 25 | 2 | 35 | Hậu vệ |
10 Alexis Antunes Tiền vệ |
141 | 10 | 6 | 15 | 0 | 25 | Tiền vệ |
19 Yoan Severin Hậu vệ |
181 | 6 | 1 | 17 | 1 | 28 | Hậu vệ |
28 David Douline Tiền vệ |
104 | 4 | 1 | 25 | 2 | 32 | Tiền vệ |
32 Jeremy Frick Thủ môn |
180 | 1 | 1 | 9 | 1 | 32 | Thủ môn |
0 Samba Lélé Diba Tiền vệ |
65 | 0 | 2 | 9 | 0 | 22 | Tiền vệ |
20 Théo Magnin Hậu vệ |
83 | 0 | 0 | 3 | 0 | 22 | Hậu vệ |