GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

Servette

Thuộc giải đấu: VĐQG Thuỵ Sĩ

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1890

Huấn luyện viên: Thomas Häberli

Sân vận động: Stade de Genève

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/02

0-0

16/02

Grasshopper

Grasshopper

Servette

Servette

0 : 0

0 : 0

Servette

Servette

0-0

09/02

0-0

09/02

Servette

Servette

Basel

Basel

0 : 0

0 : 0

Basel

Basel

0-0

04/02

0-0

04/02

Sion

Sion

Servette

Servette

0 : 0

0 : 0

Servette

Servette

0-0

01/02

0-0

01/02

Servette

Servette

Grasshopper

Grasshopper

0 : 0

0 : 0

Grasshopper

Grasshopper

0-0

25/01

0-0

25/01

Yverdon Sport

Yverdon Sport

Servette

Servette

0 : 0

0 : 0

Servette

Servette

0-0

1.00 +1 0.88

0.86 3.0 0.90

0.86 3.0 0.90

18/01

11-3

18/01

Servette

Servette

St. Gallen

St. Gallen

1 : 1

0 : 0

St. Gallen

St. Gallen

11-3

0.85 -0.75 1.00

0.75 3.0 0.96

0.75 3.0 0.96

15/12

10-3

15/12

Young Boys

Young Boys

Servette

Servette

2 : 1

1 : 1

Servette

Servette

10-3

0.97 +0.25 0.95

0.88 3.0 0.88

0.88 3.0 0.88

08/12

8-5

08/12

Servette

Servette

Winterthur

Winterthur

1 : 1

1 : 0

Winterthur

Winterthur

8-5

0.87 -1.5 0.97

0.95 3.25 0.77

0.95 3.25 0.77

01/12

7-4

01/12

Servette

Servette

Lugano

Lugano

3 : 0

0 : 0

Lugano

Lugano

7-4

0.87 -0.5 0.97

0.88 2.75 0.88

0.88 2.75 0.88

24/11

4-4

24/11

Basel

Basel

Servette

Servette

3 : 1

1 : 0

Servette

Servette

4-4

0.97 -0.25 0.87

0.88 3.0 0.88

0.88 3.0 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Miroslav Stevanović Tiền vệ

173 29 47 12 2 35 Tiền vệ

27

Enzo Crivelli Tiền đạo

83 19 3 11 3 30 Tiền đạo

8

Timothé Cognat Tiền vệ

182 15 14 20 0 27 Tiền vệ

4

Steve Rouiller Hậu vệ

178 12 0 25 2 35 Hậu vệ

10

Alexis Antunes Tiền vệ

141 10 6 15 0 25 Tiền vệ

19

Yoan Severin Hậu vệ

181 6 1 17 1 28 Hậu vệ

28

David Douline Tiền vệ

104 4 1 25 2 32 Tiền vệ

32

Jeremy Frick Thủ môn

180 1 1 9 1 32 Thủ môn

0

Samba Lélé Diba Tiền vệ

65 0 2 9 0 22 Tiền vệ

20

Théo Magnin Hậu vệ

83 0 0 3 0 22 Hậu vệ