VĐQG Thuỵ Sĩ - 15/12/2024 13:15
SVĐ: Stadion Wankdorf (Bern)
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1/4 0.95
0.88 3.0 0.88
- - -
- - -
2.20 3.40 3.10
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.70 0 -0.91
0.90 1.25 0.80
- - -
- - -
2.75 2.30 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
6’
Usman Mamadou-Simbakoli
Dereck Kutesa
-
Cédric Itten
Darian Maleš
37’ -
Alan Virginius
J. Monteiro
39’ -
Sandro Lauper
Darian Maleš
46’ -
50’
Yoan Severin
Anthony Baron
-
64’
Gaël Ondoua
Jérémy Guillemenot
-
Đang cập nhật
Zachary Athekame
68’ -
75’
Miroslav Stevanović
Enzo Crivelli
-
S. Ganvoula
Felix Emmanuel Tsimba
79’ -
Đang cập nhật
Darian Maleš
82’ -
F. Ugrinic
Anel Husić
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
3
53%
47%
5
6
12
5
412
362
21
9
8
5
2
7
Young Boys Servette
Young Boys 4-4-2
Huấn luyện viên: Joël Patrick Magnin
4-4-2 Servette
Huấn luyện viên: Thomas Häberli
35
S. Ganvoula
27
Lewin Blum
27
Lewin Blum
27
Lewin Blum
27
Lewin Blum
27
Lewin Blum
27
Lewin Blum
27
Lewin Blum
27
Lewin Blum
9
Cédric Itten
9
Cédric Itten
17
Dereck Kutesa
4
Steve Rouiller
4
Steve Rouiller
4
Steve Rouiller
4
Steve Rouiller
3
Keigo Tsunemoto
3
Keigo Tsunemoto
18
Bradley Mazikou
18
Bradley Mazikou
18
Bradley Mazikou
9
Miroslav Stevanović
Young Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 S. Ganvoula Tiền đạo |
31 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 F. Ugrinic Tiền vệ |
28 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Cédric Itten Tiền đạo |
30 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Alan Virginius Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Lewin Blum Hậu vệ |
29 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
39 Darian Maleš Tiền vệ |
31 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Zachary Athekame Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Loris Benito Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 David von Ballmoos Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
30 Sandro Lauper Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
8 Łukasz Łakomy Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Servette
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Dereck Kutesa Tiền vệ |
25 | 9 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Miroslav Stevanović Tiền vệ |
25 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Keigo Tsunemoto Hậu vệ |
25 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Bradley Mazikou Hậu vệ |
19 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Steve Rouiller Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
5 Gaël Ondoua Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
32 Jeremy Frick Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Kasim Adams Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Yoan Severin Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Théo Magnin Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Usman Mamadou-Simbakoli Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Young Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Marvin Keller Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Kastriot Imeri Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
56 Felix Emmanuel Tsimba Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Lorin Jetzer Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Ebrima Colley Tiền đạo |
28 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Anel Husić Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
61 Janis Luthi Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 J. Monteiro Tiền đạo |
28 | 5 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
Servette
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Enzo Crivelli Tiền đạo |
21 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
1 J. Mall Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Anthony Baron Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Jérémy Guillemenot Tiền đạo |
25 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Tiemoko Ouattara Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Loun Srdanovic Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Sofyane Bouzamoucha Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Young Boys
Servette
VĐQG Thuỵ Sĩ
Servette
3 : 1
(2-0)
Young Boys
VĐQG Thuỵ Sĩ
Servette
0 : 1
(0-0)
Young Boys
VĐQG Thuỵ Sĩ
Young Boys
0 : 1
(0-1)
Servette
VĐQG Thuỵ Sĩ
Young Boys
1 : 1
(0-1)
Servette
VĐQG Thuỵ Sĩ
Servette
0 : 1
(0-1)
Young Boys
Young Boys
Servette
60% 0% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Young Boys
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2024 |
VfB Stuttgart Young Boys |
5 1 (1) (1) |
0.82 -1.5 0.99 |
0.90 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Sion Young Boys |
3 1 (3) (0) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
FC Schaffhausen Young Boys |
0 1 (0) (1) |
0.87 +1.5 0.97 |
0.94 3.0 0.94 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Young Boys St. Gallen |
3 1 (2) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.91 3.0 0.95 |
T
|
T
|
|
26/11/2024 |
Young Boys Atalanta |
1 6 (1) (4) |
0.92 +1.0 0.98 |
0.95 3.0 0.95 |
B
|
T
|
Servette
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Servette Winterthur |
1 1 (1) (0) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.95 3.25 0.77 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Servette Lugano |
3 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Basel Servette |
3 1 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Servette Zürich |
1 1 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.85 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Lausanne Sport Servette |
1 0 (1) (0) |
0.88 0.0 1.02 |
0.84 2.75 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 10
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
11 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 2
24 Tổng 4
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 8
17 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 3
34 Tổng 14