GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thuỵ Sĩ - 24/11/2024 15:30

SVĐ: St. Jakob-Park (Basel)

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 3/4 0.87

0.88 3.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.15 3.70 3.10

0.84 10.5 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 0 -0.79

0.97 1.25 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.37 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    A. Barišić

    32’
  • Đang cập nhật

    Xherdan Shaqiri

    40’
  • 55’

    Jérémy Guillemenot

    Timothé Cognat

  • Romário Baró

    Leo Leroy

    59’
  • 60’

    Jérémy Guillemenot

    Usman Mamadou-Simbakoli

  • Marin Šotiček

    Gabriel Sigua

    66’
  • 69’

    Đang cập nhật

    Timothé Cognat

  • 76’

    Dereck Kutesa

    Julian Von Moos

  • Kevin Carlos Omoruyi

    Albian Ajeti

    82’
  • Đang cập nhật

    Leo Leroy

    89’
  • Đang cập nhật

    Xherdan Shaqiri

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:30 24/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    St. Jakob-Park (Basel)

  • Trọng tài chính:

    L. Tschudi

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Fabio Celestini

  • Ngày sinh:

    31-10-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    128 (T:48, H:36, B:44)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Thomas Häberli

  • Ngày sinh:

    11-04-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    59 (T:17, H:14, B:28)

4

Phạt góc

4

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

3

Cứu thua

3

12

Phạm lỗi

12

425

Tổng số đường chuyền

432

15

Dứt điểm

12

6

Dứt điểm trúng đích

4

3

Việt vị

1

Basel Servette

Đội hình

Basel 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Fabio Celestini

Basel VS Servette

4-2-3-1 Servette

Huấn luyện viên: Thomas Häberli

11

Benie Traore

19

Marin Šotiček

19

Marin Šotiček

19

Marin Šotiček

19

Marin Šotiček

31

Dominik Schmid

31

Dominik Schmid

26

A. Barišić

26

A. Barišić

26

A. Barišić

9

Kevin Carlos Omoruyi

17

Dereck Kutesa

21

Jérémy Guillemenot

21

Jérémy Guillemenot

21

Jérémy Guillemenot

21

Jérémy Guillemenot

3

Keigo Tsunemoto

3

Keigo Tsunemoto

8

Timothé Cognat

8

Timothé Cognat

8

Timothé Cognat

9

Miroslav Stevanović

Đội hình xuất phát

Basel

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Benie Traore Tiền vệ

13 5 3 1 0 Tiền vệ

9

Kevin Carlos Omoruyi Tiền đạo

9 4 0 1 0 Tiền đạo

31

Dominik Schmid Hậu vệ

53 3 11 9 0 Hậu vệ

26

A. Barišić Hậu vệ

40 3 0 5 0 Hậu vệ

19

Marin Šotiček Tiền vệ

13 2 1 1 0 Tiền vệ

10

Xherdan Shaqiri Tiền vệ

10 1 6 1 0 Tiền vệ

37

Leon Avdullahu Tiền vệ

49 1 1 12 1 Tiền vệ

8

Romário Baró Tiền vệ

7 1 0 1 1 Tiền vệ

1

Marwin Hitz Thủ môn

50 0 0 0 0 Thủ môn

17

Josafat Wooding Mendes Hậu vệ

8 0 0 2 0 Hậu vệ

3

Nicolas Vouilloz Hậu vệ

34 0 0 5 0 Hậu vệ

Servette

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Dereck Kutesa Tiền vệ

22 9 1 0 0 Tiền vệ

9

Miroslav Stevanović Tiền vệ

22 5 4 2 0 Tiền vệ

3

Keigo Tsunemoto Hậu vệ

22 1 3 2 0 Hậu vệ

8

Timothé Cognat Tiền vệ

22 1 2 3 0 Tiền vệ

21

Jérémy Guillemenot Tiền đạo

22 1 2 0 0 Tiền đạo

4

Steve Rouiller Hậu vệ

20 1 0 5 1 Hậu vệ

5

Gaël Ondoua Tiền vệ

20 1 0 1 1 Tiền vệ

28

David Douline Tiền vệ

20 0 1 3 0 Tiền vệ

32

Jeremy Frick Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

19

Yoan Severin Hậu vệ

22 0 0 2 0 Hậu vệ

20

Théo Magnin Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Basel

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Moussa Cissé Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Benjamin Kololli Tiền vệ

22 2 0 1 0 Tiền vệ

4

Arnau Comas Hậu vệ

20 1 0 1 1 Hậu vệ

32

Jonas Adjei Adjetey Hậu vệ

32 0 0 1 0 Hậu vệ

21

Gabriel Sigua Tiền vệ

23 3 0 3 1 Tiền vệ

22

Leo Leroy Tiền vệ

13 1 0 4 0 Tiền vệ

13

Mirko Salvi Thủ môn

55 0 0 1 0 Thủ môn

14

Bradley Fink Tiền đạo

14 1 1 1 0 Tiền đạo

23

Albian Ajeti Tiền đạo

21 6 4 0 0 Tiền đạo

Servette

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Anthony Baron Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

1

J. Mall Thủ môn

22 0 0 1 0 Thủ môn

23

Sofyane Bouzamoucha Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Kasim Adams Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Julian Von Moos Tiền đạo

17 0 0 1 0 Tiền đạo

31

Tiemoko Ouattara Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Usman Mamadou-Simbakoli Tiền đạo

15 0 0 1 0 Tiền đạo

Basel

Servette

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Basel: 2T - 1H - 2B) (Servette: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
11/08/2024

VĐQG Thuỵ Sĩ

Servette

0 : 6

(0-1)

Basel

14/04/2024

VĐQG Thuỵ Sĩ

Basel

2 : 1

(2-0)

Servette

12/11/2023

VĐQG Thuỵ Sĩ

Servette

4 : 1

(1-1)

Basel

21/10/2023

VĐQG Thuỵ Sĩ

Basel

0 : 1

(0-0)

Servette

25/05/2023

VĐQG Thuỵ Sĩ

Servette

3 : 3

(1-1)

Basel

Phong độ gần nhất

Basel

Phong độ

Servette

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

3.8
TB bàn thắng
1.8
1.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Basel

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Sĩ

09/11/2024

Yverdon Sport

Basel

1 4

(0) (2)

0.82 +1.25 1.02

0.94 3.0 0.92

T
T

VĐQG Thuỵ Sĩ

02/11/2024

Basel

Winterthur

5 0

(3) (0)

1.02 -1.75 0.82

0.95 3.25 0.91

T
T

VĐQG Thuỵ Sĩ

30/10/2024

Young Boys

Basel

3 2

(0) (1)

1.00 -0.5 0.85

0.85 3.0 0.83

B
T

VĐQG Thuỵ Sĩ

26/10/2024

Winterthur

Basel

1 6

(0) (3)

0.97 0.75 0.93

0.88 2.75 1.0

T
T

VĐQG Thuỵ Sĩ

20/10/2024

Basel

St. Gallen

2 1

(1) (1)

0.97 -0.5 0.87

0.88 3.0 0.88

T
H

Servette

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Sĩ

09/11/2024

Servette

Zürich

1 1

(1) (1)

0.87 -0.5 0.97

0.85 2.5 0.90

B
X

VĐQG Thuỵ Sĩ

03/11/2024

Lausanne Sport

Servette

1 0

(1) (0)

0.88 0.0 1.02

0.84 2.75 0.92

B
X

VĐQG Thuỵ Sĩ

31/10/2024

Servette

Luzern

2 2

(1) (1)

0.82 -0.5 1.02

1.03 3.0 0.85

B
T

VĐQG Thuỵ Sĩ

27/10/2024

Zürich

Servette

1 3

(0) (1)

1.00 +0 0.80

0.95 2.5 0.93

T
T

VĐQG Thuỵ Sĩ

19/10/2024

Servette

Sion

3 0

(1) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.72 2.5 1.07

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 6

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 5

9 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 9

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 8

13 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

22 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất