VĐQG Thuỵ Sĩ - 08/12/2024 15:30
SVĐ: Stade de Genève
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -2 1/2 0.97
0.95 3.25 0.77
- - -
- - -
1.33 5.75 7.50
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.75 -1 1/2 -0.95
0.82 1.25 0.88
- - -
- - -
1.72 2.75 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Anthony Baron
Dereck Kutesa
9’ -
Julian Von Moos
Jérémy Guillemenot
55’ -
59’
Remo Arnold
Antoine Baroan
-
Đang cập nhật
Théo Magnin
66’ -
68’
Đang cập nhật
Basil Stillhart
-
72’
Antoine Baroan
Labinot Bajrami
-
Enzo Crivelli
Usman Mamadou-Simbakoli
73’ -
81’
Matteo Di Giusto
Luca Zuffi
-
90’
Adrian Durrer
Musa Araz
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
5
48%
52%
4
2
12
12
429
468
13
15
3
6
1
1
Servette Winterthur
Servette 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Thomas Häberli
4-2-3-1 Winterthur
Huấn luyện viên: Ognjen Zaric
17
Dereck Kutesa
4
Steve Rouiller
4
Steve Rouiller
4
Steve Rouiller
4
Steve Rouiller
27
Enzo Crivelli
27
Enzo Crivelli
3
Keigo Tsunemoto
3
Keigo Tsunemoto
3
Keigo Tsunemoto
9
Miroslav Stevanović
99
Nishan Burkart
3
Tobias Schättin
3
Tobias Schättin
3
Tobias Schättin
3
Tobias Schättin
6
Randy Schneider
6
Randy Schneider
4
Basil Stillhart
4
Basil Stillhart
4
Basil Stillhart
10
Matteo Di Giusto
Servette
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Dereck Kutesa Tiền vệ |
24 | 9 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Miroslav Stevanović Tiền vệ |
24 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Enzo Crivelli Tiền đạo |
20 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
3 Keigo Tsunemoto Hậu vệ |
24 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Steve Rouiller Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
5 Gaël Ondoua Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
32 Jeremy Frick Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Yoan Severin Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Théo Magnin Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Anthony Baron Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Julian Von Moos Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Winterthur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Nishan Burkart Tiền vệ |
49 | 12 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Matteo Di Giusto Tiền vệ |
58 | 10 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Randy Schneider Tiền vệ |
56 | 6 | 5 | 7 | 1 | Tiền vệ |
4 Basil Stillhart Hậu vệ |
55 | 4 | 2 | 11 | 0 | Hậu vệ |
3 Tobias Schättin Hậu vệ |
44 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Remo Arnold Tiền vệ |
57 | 2 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
28 Antoine Baroan Tiền đạo |
28 | 1 | 3 | 3 | 1 | Tiền đạo |
23 Granit Lekaj Hậu vệ |
45 | 0 | 1 | 6 | 2 | Hậu vệ |
22 Adrian Durrer Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Stefanos Kapino Thủ môn |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Lukas Mühl Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Servette
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Kasim Adams Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Loun Srdanovic Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Jérémy Guillemenot Tiền đạo |
24 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Tiemoko Ouattara Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 J. Mall Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Usman Mamadou-Simbakoli Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Winterthur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Musa Araz Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Markus Kuster Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Roman Buess Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
84 Labinot Bajrami Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Loïc Lüthi Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
90 Josias Lukembila Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Luca Zuffi Tiền vệ |
45 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Christian Gomis Tiền đạo |
8 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Silvan Sidler Hậu vệ |
56 | 0 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Servette
Winterthur
VĐQG Thuỵ Sĩ
Winterthur
0 : 1
(0-1)
Servette
VĐQG Thuỵ Sĩ
Servette
2 : 1
(2-0)
Winterthur
Cúp Quốc Gia Thuỵ Sĩ
Winterthur
0 : 1
(0-0)
Servette
VĐQG Thuỵ Sĩ
Winterthur
1 : 0
(0-0)
Servette
VĐQG Thuỵ Sĩ
Winterthur
3 : 3
(0-2)
Servette
Servette
Winterthur
40% 40% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Servette
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Servette Lugano |
3 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Basel Servette |
3 1 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Servette Zürich |
1 1 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.85 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Lausanne Sport Servette |
1 0 (1) (0) |
0.88 0.0 1.02 |
0.84 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
31/10/2024 |
Servette Luzern |
2 2 (1) (1) |
0.82 -0.5 1.02 |
1.03 3.0 0.85 |
B
|
T
|
Winterthur
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
Winterthur Lausanne Sport |
0 3 (0) (2) |
0.97 +0.75 0.87 |
0.83 2.75 0.93 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Winterthur Sion |
1 3 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Grasshopper Winterthur |
1 1 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Winterthur Lausanne Sport |
1 0 (0) (0) |
0.82 +1.0 1.02 |
0.78 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Basel Winterthur |
5 0 (3) (0) |
1.02 -1.75 0.82 |
0.95 3.25 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 12
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 12
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 14
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 24