GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Winterthur

Thuộc giải đấu: VĐQG Thuỵ Sĩ

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1896

Huấn luyện viên: Ognjen Zaric

Sân vận động: Stadion Schützenwiese

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Winterthur

Winterthur

Young Boys

Young Boys

0 : 0

0 : 0

Young Boys

Young Boys

0-0

09/02

0-0

09/02

Luzern

Luzern

Winterthur

Winterthur

0 : 0

0 : 0

Winterthur

Winterthur

0-0

06/02

0-0

06/02

Winterthur

Winterthur

Zürich

Zürich

0 : 0

0 : 0

Zürich

Zürich

0-0

02/02

0-0

02/02

Yverdon Sport

Yverdon Sport

Winterthur

Winterthur

0 : 0

0 : 0

Winterthur

Winterthur

0-0

25/01

0-0

25/01

Winterthur

Winterthur

Lugano

Lugano

0 : 0

0 : 0

Lugano

Lugano

0-0

-0.98 +0.5 0.82

0.86 2.75 0.98

0.86 2.75 0.98

18/01

11-3

18/01

Young Boys

Young Boys

Winterthur

Winterthur

0 : 0

0 : 0

Winterthur

Winterthur

11-3

-0.98 -1.75 0.82

0.85 3.5 0.87

0.85 3.5 0.87

14/12

7-8

14/12

Winterthur

Winterthur

Luzern

Luzern

3 : 4

3 : 2

Luzern

Luzern

7-8

0.87 +0.5 0.97

0.96 3.0 0.80

0.96 3.0 0.80

08/12

8-5

08/12

Servette

Servette

Winterthur

Winterthur

1 : 1

1 : 0

Winterthur

Winterthur

8-5

0.87 -1.5 0.97

0.95 3.25 0.77

0.95 3.25 0.77

05/12

4-7

05/12

Winterthur

Winterthur

Lausanne Sport

Lausanne Sport

0 : 3

0 : 2

Lausanne Sport

Lausanne Sport

4-7

0.97 +0.75 0.87

0.83 2.75 0.93

0.83 2.75 0.93

01/12

4-2

01/12

Winterthur

Winterthur

Sion

Sion

1 : 3

0 : 1

Sion

Sion

4-2

0.80 +0.25 -0.95

-0.93 2.5 0.72

-0.93 2.5 0.72

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Roman Buess Tiền đạo

117 35 13 15 0 33 Tiền đạo

10

Matteo Di Giusto Tiền vệ

97 16 9 2 0 25 Tiền vệ

16

Remo Arnold Hậu vệ

148 5 0 22 1 28 Hậu vệ

3

Tobias Schättin Hậu vệ

115 4 6 10 0 28 Hậu vệ

23

Granit Lekaj Hậu vệ

143 4 2 25 3 35 Hậu vệ

4

Basil Stillhart Hậu vệ

58 4 2 11 0 31 Hậu vệ

18

Souleymane Diaby Hậu vệ

113 2 7 17 1 26 Hậu vệ

21

Loïc Lüthi Hậu vệ

47 1 0 1 0 22 Hậu vệ

25

Yannick Schmid Hậu vệ

69 0 0 4 0 30 Hậu vệ

30

Markus Kuster Thủ môn

80 0 0 0 0 31 Thủ môn