VĐQG Thuỵ Sĩ - 18/01/2025 17:00
SVĐ: Stadion Wankdorf (Bern)
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -2 1/4 0.82
0.85 3.5 0.87
- - -
- - -
1.27 5.50 10.00
0.84 10.75 0.90
- - -
- - -
0.95 -1 1/4 0.85
0.96 1.5 0.88
- - -
- - -
1.66 2.87 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Tanguy Zoukrou
57’ -
Darian Maleš
Alan Virginius
65’ -
68’
Antoine Baroan
Labinot Bajrami
-
F. Ugrinic
Cheikh Niasse
74’ -
76’
Matteo Di Giusto
Adrian Durrer
-
J. Monteiro
Meschack Elia
83’ -
88’
Tobias Schättin
Basil Stillhart
-
Đang cập nhật
S. Ganvoula
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
3
65%
35%
1
7
7
5
576
322
25
7
7
2
1
1
Young Boys Winterthur
Young Boys 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Giorgio Contini
4-2-3-1 Winterthur
Huấn luyện viên: Ulrich Forte
77
Joel Almada Monteiro
39
Darian Males
39
Darian Males
39
Darian Males
39
Darian Males
9
Cédric Itten
9
Cédric Itten
27
Lewin Blum
27
Lewin Blum
27
Lewin Blum
7
Filip Ugrinic
10
Matteo Di Giusto
16
Remo Arnold
16
Remo Arnold
16
Remo Arnold
16
Remo Arnold
7
Luca Zuffi
7
Luca Zuffi
3
Tobias Schättin
3
Tobias Schättin
3
Tobias Schättin
6
Randy Schneider
Young Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Joel Almada Monteiro Tiền vệ |
29 | 5 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
7 Filip Ugrinic Tiền vệ |
29 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Cédric Itten Tiền đạo |
31 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Lewin Blum Hậu vệ |
30 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
39 Darian Males Tiền vệ |
32 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Loris Benito Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Ebrima Colley Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
33 Marvin Keller Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Banhie Zoukrou Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
3 Jaouen Hadjam Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
8 Łukasz Łakomy Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Winterthur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Matteo Di Giusto Tiền vệ |
60 | 10 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Randy Schneider Tiền vệ |
58 | 6 | 5 | 7 | 1 | Tiền vệ |
7 Luca Zuffi Tiền vệ |
47 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Tobias Schättin Hậu vệ |
46 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Remo Arnold Hậu vệ |
59 | 2 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
28 Antoine Baroan Tiền đạo |
30 | 1 | 3 | 3 | 1 | Tiền đạo |
21 Loïc Lüthi Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Silvan Sidler Hậu vệ |
58 | 0 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
1 Stefanos Kapino Thủ môn |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Dario Ulrich Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Fabian Frei Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Young Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Alan Virginius Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
26 David von Ballmoos Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
35 Silvère Ganvoula M'boussy Tiền đạo |
32 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Meschak Elia Tiền đạo |
26 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Patric Pfeiffer Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Sandro Lauper Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
10 Kastriot Imeri Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Cheikh Ahmet Tidian Niasse Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Zachary Athekame Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Winterthur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Lukas Mühl Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Josias Tusevo Lukembila Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
44 Stéphane Cueni Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Christian Pierre Louis Gomis Tiền đạo |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Markus Kuster Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Adrian Durrer Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Souleymane Diaby Hậu vệ |
46 | 1 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
4 Basil Stillhart Tiền vệ |
57 | 4 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
84 Labinot Bajrami Tiền đạo |
13 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Young Boys
Winterthur
VĐQG Thuỵ Sĩ
Winterthur
1 : 4
(0-1)
Young Boys
VĐQG Thuỵ Sĩ
Young Boys
3 : 0
(0-0)
Winterthur
VĐQG Thuỵ Sĩ
Winterthur
1 : 2
(0-0)
Young Boys
VĐQG Thuỵ Sĩ
Winterthur
1 : 4
(1-2)
Young Boys
VĐQG Thuỵ Sĩ
Young Boys
5 : 2
(3-1)
Winterthur
Young Boys
Winterthur
40% 0% 60%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Young Boys
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Young Boys Servette |
2 1 (1) (1) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.88 3.0 0.88 |
T
|
H
|
|
11/12/2024 |
VfB Stuttgart Young Boys |
5 1 (1) (1) |
0.82 -1.5 0.99 |
0.90 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Sion Young Boys |
3 1 (3) (0) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
FC Schaffhausen Young Boys |
0 1 (0) (1) |
0.87 +1.5 0.97 |
0.94 3.0 0.94 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Young Boys St. Gallen |
3 1 (2) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.91 3.0 0.95 |
T
|
T
|
Winterthur
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Winterthur Luzern |
3 4 (3) (2) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.96 3.0 0.80 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Servette Winterthur |
1 1 (1) (0) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.95 3.25 0.77 |
T
|
X
|
|
05/12/2024 |
Winterthur Lausanne Sport |
0 3 (0) (2) |
0.97 +0.75 0.87 |
0.83 2.75 0.93 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Winterthur Sion |
1 3 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Grasshopper Winterthur |
1 1 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 15
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
11 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 2
24 Tổng 11
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 13
17 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 3
33 Tổng 26