GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thuỵ Sĩ - 18/01/2025 17:00

SVĐ: Stadion Wankdorf (Bern)

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -2 1/4 0.82

0.85 3.5 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.27 5.50 10.00

0.84 10.75 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 1/4 0.85

0.96 1.5 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.66 2.87 7.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Tanguy Zoukrou

    57’
  • Darian Maleš

    Alan Virginius

    65’
  • 68’

    Antoine Baroan

    Labinot Bajrami

  • F. Ugrinic

    Cheikh Niasse

    74’
  • 76’

    Matteo Di Giusto

    Adrian Durrer

  • J. Monteiro

    Meschack Elia

    83’
  • 88’

    Tobias Schättin

    Basil Stillhart

  • Đang cập nhật

    S. Ganvoula

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Wankdorf (Bern)

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Giorgio Contini

  • Ngày sinh:

    04-01-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    122 (T:38, H:34, B:50)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ulrich Forte

  • Ngày sinh:

    30-04-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    109 (T:37, H:32, B:40)

11

Phạt góc

3

65%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

35%

1

Cứu thua

7

7

Phạm lỗi

5

576

Tổng số đường chuyền

322

25

Dứt điểm

7

7

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

1

Young Boys Winterthur

Đội hình

Young Boys 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Giorgio Contini

Young Boys VS Winterthur

4-2-3-1 Winterthur

Huấn luyện viên: Ulrich Forte

77

Joel Almada Monteiro

39

Darian Males

39

Darian Males

39

Darian Males

39

Darian Males

9

Cédric Itten

9

Cédric Itten

27

Lewin Blum

27

Lewin Blum

27

Lewin Blum

7

Filip Ugrinic

10

Matteo Di Giusto

16

Remo Arnold

16

Remo Arnold

16

Remo Arnold

16

Remo Arnold

7

Luca Zuffi

7

Luca Zuffi

3

Tobias Schättin

3

Tobias Schättin

3

Tobias Schättin

6

Randy Schneider

Đội hình xuất phát

Young Boys

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Joel Almada Monteiro Tiền vệ

29 5 1 2 1 Tiền vệ

7

Filip Ugrinic Tiền vệ

29 4 1 5 0 Tiền vệ

9

Cédric Itten Tiền đạo

31 3 1 1 0 Tiền đạo

27

Lewin Blum Hậu vệ

30 0 2 2 0 Hậu vệ

39

Darian Males Tiền vệ

32 0 2 3 0 Tiền vệ

23

Loris Benito Hậu vệ

19 0 1 1 0 Hậu vệ

11

Ebrima Colley Tiền vệ

29 0 1 4 0 Tiền vệ

33

Marvin Keller Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

4

Banhie Zoukrou Hậu vệ

13 0 0 1 1 Hậu vệ

3

Jaouen Hadjam Hậu vệ

26 0 0 6 1 Hậu vệ

8

Łukasz Łakomy Tiền vệ

23 0 0 2 0 Tiền vệ

Winterthur

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Matteo Di Giusto Tiền vệ

60 10 6 0 0 Tiền vệ

6

Randy Schneider Tiền vệ

58 6 5 7 1 Tiền vệ

7

Luca Zuffi Tiền vệ

47 2 3 2 0 Tiền vệ

3

Tobias Schättin Hậu vệ

46 2 1 5 0 Hậu vệ

16

Remo Arnold Hậu vệ

59 2 0 7 1 Hậu vệ

28

Antoine Baroan Tiền đạo

30 1 3 3 1 Tiền đạo

21

Loïc Lüthi Hậu vệ

46 1 0 1 0 Hậu vệ

24

Silvan Sidler Hậu vệ

58 0 2 7 0 Hậu vệ

1

Stefanos Kapino Thủ môn

16 1 0 0 0 Thủ môn

19

Dario Ulrich Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Fabian Frei Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Young Boys

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Alan Virginius Tiền đạo

23 1 0 2 0 Tiền đạo

26

David von Ballmoos Thủ môn

31 0 0 1 0 Thủ môn

35

Silvère Ganvoula M'boussy Tiền đạo

32 7 1 3 0 Tiền đạo

15

Meschak Elia Tiền đạo

26 0 1 3 0 Tiền đạo

6

Patric Pfeiffer Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Sandro Lauper Tiền vệ

29 0 0 4 1 Tiền vệ

10

Kastriot Imeri Tiền vệ

27 1 0 2 0 Tiền vệ

20

Cheikh Ahmet Tidian Niasse Tiền vệ

26 0 0 5 0 Tiền vệ

24

Zachary Athekame Hậu vệ

26 0 1 1 0 Hậu vệ

Winterthur

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Lukas Mühl Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

90

Josias Tusevo Lukembila Tiền đạo

13 0 0 1 0 Tiền đạo

44

Stéphane Cueni Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Christian Pierre Louis Gomis Tiền đạo

9 0 1 2 0 Tiền đạo

30

Markus Kuster Thủ môn

59 0 0 0 0 Thủ môn

22

Adrian Durrer Tiền vệ

29 0 1 3 0 Tiền vệ

18

Souleymane Diaby Hậu vệ

46 1 2 7 0 Hậu vệ

4

Basil Stillhart Tiền vệ

57 4 2 11 0 Tiền vệ

84

Labinot Bajrami Tiền đạo

13 3 0 0 0 Tiền đạo

Young Boys

Winterthur

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Young Boys: 5T - 0H - 0B) (Winterthur: 0T - 0H - 5B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/09/2024

VĐQG Thuỵ Sĩ

Winterthur

1 : 4

(0-1)

Young Boys

25/05/2024

VĐQG Thuỵ Sĩ

Young Boys

3 : 0

(0-0)

Winterthur

21/04/2024

VĐQG Thuỵ Sĩ

Winterthur

1 : 2

(0-0)

Young Boys

04/11/2023

VĐQG Thuỵ Sĩ

Winterthur

1 : 4

(1-2)

Young Boys

05/08/2023

VĐQG Thuỵ Sĩ

Young Boys

5 : 2

(3-1)

Winterthur

Phong độ gần nhất

Young Boys

Phong độ

Winterthur

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

1.6
TB bàn thắng
1.2
2.0
TB bàn thua
2.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Young Boys

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Sĩ

15/12/2024

Young Boys

Servette

2 1

(1) (1)

0.97 +0.25 0.95

0.88 3.0 0.88

T
H

C1 Châu Âu

11/12/2024

VfB Stuttgart

Young Boys

5 1

(1) (1)

0.82 -1.5 0.99

0.90 3.5 0.85

B
T

VĐQG Thuỵ Sĩ

07/12/2024

Sion

Young Boys

3 1

(3) (0)

0.95 +0.25 0.90

0.95 2.5 0.85

B
T

Cúp Quốc Gia Thuỵ Sĩ

04/12/2024

FC Schaffhausen

Young Boys

0 1

(0) (1)

0.87 +1.5 0.97

0.94 3.0 0.94

B
X

VĐQG Thuỵ Sĩ

01/12/2024

Young Boys

St. Gallen

3 1

(2) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.91 3.0 0.95

T
T

Winterthur

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Sĩ

14/12/2024

Winterthur

Luzern

3 4

(3) (2)

0.87 +0.5 0.97

0.96 3.0 0.80

B
T

VĐQG Thuỵ Sĩ

08/12/2024

Servette

Winterthur

1 1

(1) (0)

0.87 -1.5 0.97

0.95 3.25 0.77

T
X

Cúp Quốc Gia Thuỵ Sĩ

05/12/2024

Winterthur

Lausanne Sport

0 3

(0) (2)

0.97 +0.75 0.87

0.83 2.75 0.93

B
T

VĐQG Thuỵ Sĩ

01/12/2024

Winterthur

Sion

1 3

(0) (1)

0.80 +0.25 1.05

1.07 2.5 0.72

B
T

VĐQG Thuỵ Sĩ

23/11/2024

Grasshopper

Winterthur

1 1

(0) (0)

1.00 -0.75 0.85

0.85 2.5 0.95

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 15

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 6

11 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 2

24 Tổng 11

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 13

17 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 3

33 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất