- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Luzern Winterthur
Luzern 4-3-1-2
Huấn luyện viên:
4-3-1-2 Winterthur
Huấn luyện viên:
17
Thibault Klidje
4
Luca Antony Jaquez
4
Luca Antony Jaquez
4
Luca Antony Jaquez
4
Luca Antony Jaquez
11
Donat Rrudhani
11
Donat Rrudhani
11
Donat Rrudhani
20
Pius Dorn
2
Severin Ottiger
2
Severin Ottiger
10
Matteo Di Giusto
16
Remo Arnold
16
Remo Arnold
16
Remo Arnold
16
Remo Arnold
7
Luca Zuffi
7
Luca Zuffi
3
Tobias Schättin
3
Tobias Schättin
3
Tobias Schättin
6
Randy Schneider
Luzern
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Thibault Klidje Tiền đạo |
49 | 8 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
20 Pius Dorn Tiền vệ |
60 | 6 | 9 | 10 | 0 | Tiền vệ |
2 Severin Ottiger Hậu vệ |
63 | 2 | 3 | 6 | 1 | Hậu vệ |
11 Donat Rrudhani Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Luca Antony Jaquez Hậu vệ |
58 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
14 Andrejs Cigaņiks Hậu vệ |
19 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Kevin Spadanuda Tiền đạo |
43 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Aleksandar Stankovic Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Pascal David Loretz Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
5 Stefan Knežević Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
24 Tyron Owusu Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Winterthur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Matteo Di Giusto Tiền vệ |
61 | 10 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Randy Schneider Tiền vệ |
59 | 6 | 5 | 7 | 1 | Tiền vệ |
7 Luca Zuffi Tiền vệ |
48 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Tobias Schättin Hậu vệ |
47 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Remo Arnold Hậu vệ |
60 | 2 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
28 Antoine Baroan Tiền đạo |
31 | 1 | 3 | 3 | 1 | Tiền đạo |
21 Loïc Lüthi Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Silvan Sidler Hậu vệ |
59 | 0 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
1 Stefanos Kapino Thủ môn |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Dario Ulrich Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Fabian Frei Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Luzern
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Jakub Kadák Tiền vệ |
60 | 6 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
69 Sofiane Chader Tiền vệ |
29 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Vars Villiger Tiền đạo |
63 | 10 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
46 Bung Meng Freimann Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Adrian Grbic Tiền đạo |
28 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
90 Vaso Vasić Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Levin Winkler Tiền vệ |
41 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Sinan Karweina Tiền đạo |
7 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Ismajl Beka Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Winterthur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Christian Pierre Louis Gomis Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Adrian Durrer Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Markus Kuster Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Basil Stillhart Tiền vệ |
58 | 4 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
18 Souleymane Diaby Hậu vệ |
47 | 1 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
84 Labinot Bajrami Tiền đạo |
14 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Lukas Mühl Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Josias Tusevo Lukembila Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
44 Stéphane Cueni Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Luzern
Winterthur
VĐQG Thuỵ Sĩ
Winterthur
3 : 4
(3-2)
Luzern
VĐQG Thuỵ Sĩ
Luzern
3 : 0
(1-0)
Winterthur
VĐQG Thuỵ Sĩ
Winterthur
2 : 1
(0-1)
Luzern
VĐQG Thuỵ Sĩ
Luzern
3 : 1
(1-0)
Winterthur
VĐQG Thuỵ Sĩ
Winterthur
0 : 0
(0-0)
Luzern
Luzern
Winterthur
0% 80% 20%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Luzern
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/02/2025 |
Basel Luzern |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Luzern St. Gallen |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Luzern Zürich |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.96 |
0.95 2.75 0.79 |
|||
19/01/2025 |
Lausanne Sport Luzern |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.93 3.0 0.93 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Winterthur Luzern |
3 4 (3) (2) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.96 3.0 0.80 |
T
|
T
|
Winterthur
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/02/2025 |
Winterthur Zürich |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Yverdon Sport Winterthur |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Winterthur Lugano |
0 0 (0) (0) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.86 2.75 1.00 |
|||
18/01/2025 |
Young Boys Winterthur |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.75 0.82 |
0.85 3.5 0.87 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Winterthur Luzern |
3 4 (3) (2) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.96 3.0 0.80 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 7
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 2
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9