GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Luzern

Thuộc giải đấu: VĐQG Thuỵ Sĩ

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1901

Huấn luyện viên: Mario Frick

Sân vận động: swissporarena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Lugano

Lugano

Luzern

Luzern

0 : 0

0 : 0

Luzern

Luzern

0-0

09/02

0-0

09/02

Luzern

Luzern

Winterthur

Winterthur

0 : 0

0 : 0

Winterthur

Winterthur

0-0

06/02

0-0

06/02

Basel

Basel

Luzern

Luzern

0 : 0

0 : 0

Luzern

Luzern

0-0

02/02

0-0

02/02

Luzern

Luzern

St. Gallen

St. Gallen

0 : 0

0 : 0

St. Gallen

St. Gallen

0-0

26/01

0-0

26/01

Luzern

Luzern

Zürich

Zürich

0 : 0

0 : 0

Zürich

Zürich

0-0

0.85 -0.25 1.00

0.94 2.75 0.78

0.94 2.75 0.78

19/01

7-5

19/01

Lausanne Sport

Lausanne Sport

Luzern

Luzern

0 : 0

0 : 0

Luzern

Luzern

7-5

0.82 -0.5 -0.98

0.93 3.0 0.93

0.93 3.0 0.93

14/12

7-8

14/12

Winterthur

Winterthur

Luzern

Luzern

3 : 4

3 : 2

Luzern

Luzern

7-8

0.87 +0.5 0.97

0.96 3.0 0.80

0.96 3.0 0.80

07/12

6-1

07/12

Luzern

Luzern

Lugano

Lugano

1 : 4

0 : 2

Lugano

Lugano

6-1

0.85 +0 0.94

0.83 2.75 0.89

0.83 2.75 0.89

30/11

3-8

30/11

Yverdon Sport

Yverdon Sport

Luzern

Luzern

0 : 1

0 : 0

Luzern

Luzern

3-8

0.95 +0.5 0.90

0.76 2.75 0.97

0.76 2.75 0.97

23/11

8-12

23/11

Luzern

Luzern

Young Boys

Young Boys

1 : 1

0 : 1

Young Boys

Young Boys

8-12

1.00 +0.25 0.85

0.81 3.0 0.87

0.81 3.0 0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

20

Pius Dorn Tiền vệ

95 10 16 14 0 29 Tiền vệ

69

Sofiane Chader Tiền đạo

54 9 3 5 2 25 Tiền đạo

17

Thibault Klidje Tiền đạo

69 8 5 5 0 24 Tiền đạo

16

Jakub Kadák Tiền vệ

70 7 2 10 0 25 Tiền vệ

18

Nicky Medja Beloko Tiền vệ

75 3 2 26 2 25 Tiền vệ

2

Severin Ottiger Hậu vệ

86 2 5 9 1 22 Hậu vệ

4

Luca Antony Jaquez Hậu vệ

101 2 0 8 0 22 Hậu vệ

33

Leny Remo Meyer Hậu vệ

46 1 0 5 0 21 Hậu vệ

1

Pascal David Loretz Thủ môn

90 0 0 5 0 22 Thủ môn

90

Vaso Vasić Thủ môn

132 0 0 1 0 35 Thủ môn