VĐQG Thuỵ Sĩ - 23/11/2024 17:00
SVĐ: Sportplatz Chrüzmatt
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 1/4 0.85
0.81 3.0 0.87
- - -
- - -
3.10 3.80 2.10
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.87
0.92 1.25 0.93
- - -
- - -
3.50 2.40 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
30’
Đang cập nhật
F. Ugrinic
-
34’
Alan Virginius
Darian Maleš
-
Đang cập nhật
Tyron Owusu
39’ -
46’
Jaouen Hadjam
Zachary Athekame
-
58’
Đang cập nhật
Łukasz Łakomy
-
60’
Kastriot Imeri
Meschack Elia
-
Dario Ulrich
Severin Ottiger
61’ -
72’
Đang cập nhật
Zachary Athekame
-
Lars Villiger
Jakub Kadák
75’ -
D. Rrudhani
Thibault Klidje
79’ -
Đang cập nhật
Thibault Klidje
81’ -
84’
Đang cập nhật
Cédric Itten
-
86’
Darian Maleš
S. Ganvoula
-
Stefan Knežević
Bung Meng Freimann
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
12
51%
49%
1
2
15
23
335
311
8
13
3
2
3
1
Luzern Young Boys
Luzern 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Mario Frick
4-3-1-2 Young Boys
Huấn luyện viên: Joël Patrick Magnin
27
Lars Villiger
29
Levin Winkler
29
Levin Winkler
29
Levin Winkler
29
Levin Winkler
4
Luca Jaquez
4
Luca Jaquez
4
Luca Jaquez
17
Thibault Klidje
20
Pius Dorn
20
Pius Dorn
7
F. Ugrinic
27
Lewin Blum
27
Lewin Blum
27
Lewin Blum
27
Lewin Blum
27
Lewin Blum
27
Lewin Blum
27
Lewin Blum
27
Lewin Blum
9
Cédric Itten
9
Cédric Itten
Luzern
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Lars Villiger Tiền đạo |
58 | 10 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Thibault Klidje Tiền đạo |
44 | 8 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
20 Pius Dorn Hậu vệ |
55 | 6 | 9 | 10 | 0 | Hậu vệ |
4 Luca Jaquez Hậu vệ |
53 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
29 Levin Winkler Tiền vệ |
36 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Kevin Spadanuda Tiền vệ |
38 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Aleksandar Stanković Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Dario Ulrich Hậu vệ |
58 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
1 Pascal Loretz Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
5 Stefan Knežević Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
24 Tyron Owusu Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Young Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 F. Ugrinic Tiền vệ |
22 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Cédric Itten Tiền đạo |
24 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Alan Virginius Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Kastriot Imeri Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Lewin Blum Hậu vệ |
23 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
39 Darian Maleš Tiền vệ |
25 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 David von Ballmoos Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 Mohamed Camara Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
30 Sandro Lauper Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
3 Jaouen Hadjam Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
8 Łukasz Łakomy Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Luzern
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Adrian Grbić Tiền đạo |
23 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
90 Vaso Vasić Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Severin Ottiger Hậu vệ |
58 | 2 | 3 | 6 | 1 | Hậu vệ |
28 Ronaldo Dantas Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
46 Bung Meng Freimann Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Jesper Lofgren Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
68 Mattia Walker Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Jakub Kadák Tiền vệ |
55 | 6 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
11 D. Rrudhani Tiền vệ |
12 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Young Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Marvin Keller Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Zachary Athekame Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Ebrima Colley Tiền đạo |
23 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
35 S. Ganvoula Tiền đạo |
25 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Anel Husić Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Cheikh Niasse Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Meschack Elia Tiền đạo |
23 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Luzern
Young Boys
VĐQG Thuỵ Sĩ
Young Boys
2 : 1
(0-0)
Luzern
VĐQG Thuỵ Sĩ
Young Boys
4 : 2
(1-2)
Luzern
VĐQG Thuỵ Sĩ
Young Boys
6 : 1
(3-1)
Luzern
VĐQG Thuỵ Sĩ
Luzern
1 : 1
(1-0)
Young Boys
VĐQG Thuỵ Sĩ
Young Boys
5 : 1
(3-1)
Luzern
Luzern
Young Boys
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Luzern
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Sion Luzern |
4 2 (2) (0) |
0.86 0.0 1.04 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Luzern Grasshopper |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.93 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
31/10/2024 |
Servette Luzern |
2 2 (1) (1) |
0.82 -0.5 1.02 |
1.03 3.0 0.85 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Luzern Yverdon Sport |
2 3 (0) (2) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.91 3.0 0.95 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Young Boys Luzern |
2 1 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.85 3.0 1.05 |
B
|
H
|
Young Boys
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Young Boys Lugano |
2 1 (1) (1) |
0.79 +0 1.01 |
0.83 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
06/11/2024 |
Shakhtar Donetsk Young Boys |
2 1 (2) (1) |
1.02 -0.75 0.88 |
0.94 2.75 0.96 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Zürich Young Boys |
0 0 (0) (0) |
0.79 +0 1.01 |
1.01 2.75 0.89 |
H
|
X
|
|
30/10/2024 |
Young Boys Basel |
3 2 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.85 3.0 0.83 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Lugano Young Boys |
2 0 (2) (0) |
1.09 -0.5 0.82 |
0.80 2.75 0.97 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 12
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 18
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 15
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 17
11 Thẻ vàng đội 18
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 33