0.85 -1 3/4 1.00
0.94 2.75 0.78
- - -
- - -
2.10 3.50 3.30
0.88 10.25 0.86
- - -
- - -
0.69 0 -0.81
0.78 1.0 0.95
- - -
- - -
2.75 2.25 3.75
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Luzern Zürich
Luzern 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Mario Frick
4-3-1-2 Zürich
Huấn luyện viên: Ricardo Moniz
17
Thibault Klidje
4
Luca Antony Jaquez
4
Luca Antony Jaquez
4
Luca Antony Jaquez
4
Luca Antony Jaquez
11
Donat Rrudhani
11
Donat Rrudhani
11
Donat Rrudhani
20
Pius Dorn
2
Severin Ottiger
2
Severin Ottiger
9
Juan José Perea Mendoza
11
Umeh Umeh Emmanuel
11
Umeh Umeh Emmanuel
11
Umeh Umeh Emmanuel
11
Umeh Umeh Emmanuel
12
Ifeanyi Matthew
12
Ifeanyi Matthew
5
Mariano Gómez
5
Mariano Gómez
5
Mariano Gómez
2
Lindrit Kamberi
Luzern
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Thibault Klidje Tiền đạo |
49 | 8 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
20 Pius Dorn Tiền vệ |
60 | 6 | 9 | 10 | 0 | Tiền vệ |
2 Severin Ottiger Hậu vệ |
63 | 2 | 3 | 6 | 1 | Hậu vệ |
11 Donat Rrudhani Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Luca Antony Jaquez Hậu vệ |
58 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
14 Andrejs Cigaņiks Hậu vệ |
19 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Kevin Spadanuda Tiền đạo |
43 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Aleksandar Stankovic Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Pascal David Loretz Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
5 Stefan Knežević Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
24 Tyron Owusu Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Zürich
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Juan José Perea Mendoza Tiền đạo |
19 | 7 | 2 | 6 | 1 | Tiền đạo |
2 Lindrit Kamberi Hậu vệ |
61 | 5 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
12 Ifeanyi Matthew Tiền vệ |
63 | 4 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Mariano Gómez Hậu vệ |
23 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Umeh Umeh Emmanuel Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Calixte Paul Ligue Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Yanick Brecher Thủ môn |
64 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
36 Daniel Denoon Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Cheveyo Tsawa Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Jahnoah Guevara Markelo Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Steven Zuber Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Luzern
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Vaso Vasić Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Levin Winkler Tiền vệ |
41 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Sinan Karweina Tiền đạo |
7 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Ismajl Beka Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Jakub Kadák Tiền vệ |
60 | 6 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
69 Sofiane Chader Tiền vệ |
29 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Vars Villiger Tiền đạo |
63 | 10 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
46 Bung Meng Freimann Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Adrian Grbic Tiền đạo |
28 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Zürich
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Rodrigo Fernandes Conceição Hậu vệ |
40 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Živko Kostadinović Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
33 Joseph Sabobo Banda Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Armstrong Okoflex Tiền đạo |
53 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Damienus Reverson Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Mirlind Kryeziu Hậu vệ |
62 | 1 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
3 Nemanja Tošić Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Antonio Marchesano Tiền vệ |
56 | 18 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Selmin Hodža Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Luzern
Zürich
VĐQG Thuỵ Sĩ
Zürich
1 : 1
(0-1)
Luzern
VĐQG Thuỵ Sĩ
Luzern
0 : 1
(0-0)
Zürich
VĐQG Thuỵ Sĩ
Zürich
1 : 1
(0-0)
Luzern
VĐQG Thuỵ Sĩ
Luzern
1 : 4
(0-1)
Zürich
VĐQG Thuỵ Sĩ
Luzern
4 : 1
(2-1)
Zürich
Luzern
Zürich
20% 40% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Luzern
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Lausanne Sport Luzern |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.93 3.0 0.93 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Winterthur Luzern |
3 4 (3) (2) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.96 3.0 0.80 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Luzern Lugano |
1 4 (0) (2) |
0.85 +0 0.94 |
0.83 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Yverdon Sport Luzern |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.76 2.75 0.97 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Luzern Young Boys |
1 1 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.81 3.0 0.87 |
T
|
X
|
Zürich
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Zürich Yverdon Sport |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Zürich St. Gallen |
0 2 (0) (1) |
0.96 -0.25 0.94 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Lausanne Sport Zürich |
3 0 (1) (0) |
1.01 -0.5 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
Grasshopper Zürich |
0 1 (0) (0) |
0.98 +0 0.88 |
0.93 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Zürich Grasshopper |
1 1 (1) (1) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.83 2.25 0.89 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 18
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 0
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 5
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 17
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 23