GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Zürich

Thuộc giải đấu: VĐQG Thuỵ Sĩ

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1896

Huấn luyện viên: Ricardo Moniz

Sân vận động: Stadion Letzigrund

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Sion

Sion

Zürich

Zürich

0 : 0

0 : 0

Zürich

Zürich

0-0

09/02

0-0

09/02

Zürich

Zürich

St. Gallen

St. Gallen

0 : 0

0 : 0

St. Gallen

St. Gallen

0-0

06/02

0-0

06/02

Winterthur

Winterthur

Zürich

Zürich

0 : 0

0 : 0

Zürich

Zürich

0-0

02/02

0-0

02/02

Zürich

Zürich

Basel

Basel

0 : 0

0 : 0

Basel

Basel

0-0

26/01

0-0

26/01

Luzern

Luzern

Zürich

Zürich

0 : 0

0 : 0

Zürich

Zürich

0-0

0.85 -0.25 1.00

0.94 2.75 0.78

0.94 2.75 0.78

19/01

7-4

19/01

Zürich

Zürich

Yverdon Sport

Yverdon Sport

1 : 0

0 : 0

Yverdon Sport

Yverdon Sport

7-4

0.80 -0.5 -0.95

0.87 2.5 0.87

0.87 2.5 0.87

15/12

6-5

15/12

Zürich

Zürich

St. Gallen

St. Gallen

0 : 2

0 : 1

St. Gallen

St. Gallen

6-5

0.96 -0.25 0.94

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

08/12

6-2

08/12

Lausanne Sport

Lausanne Sport

Zürich

Zürich

3 : 0

1 : 0

Zürich

Zürich

6-2

-0.99 -0.5 0.91

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

03/12

6-3

03/12

Grasshopper

Grasshopper

Zürich

Zürich

0 : 1

0 : 0

Zürich

Zürich

6-3

0.98 +0 0.88

0.93 2.25 0.89

0.93 2.25 0.89

30/11

0-10

30/11

Zürich

Zürich

Grasshopper

Grasshopper

1 : 1

1 : 1

Grasshopper

Grasshopper

0-10

0.90 -0.25 0.95

0.83 2.25 0.89

0.83 2.25 0.89

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Jonathan Okita Tiền đạo

104 21 8 17 2 29 Tiền đạo

7

Bledian Krasniqi Tiền vệ

135 8 8 10 2 24 Tiền vệ

24

Nikola Katić Hậu vệ

89 7 2 17 1 29 Hậu vệ

31

Mirlind Kryeziu Hậu vệ

140 7 2 31 2 28 Hậu vệ

17

Cheick Oumar Conde Tiền vệ

103 2 6 29 2 25 Tiền vệ

18

Daniel Afriyie Barnieh Tiền đạo

65 2 4 9 0 24 Tiền đạo

32

Selmin Hodža Hậu vệ

48 1 0 1 0 22 Hậu vệ

1

Živko Kostadinović Thủ môn

185 0 0 3 0 33 Thủ môn

26

Miguel Raffael Reichmuth Tiền vệ

4 0 0 0 0 22 Tiền vệ

25

Yanick Brecher Thủ môn

185 1 0 6 0 32 Thủ môn