GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Thuỵ Sĩ - 03/12/2024 19:00

SVĐ: Stadion Letzigrund

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.98 0 0.88

0.93 2.25 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 3.20 2.62

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.89 0 0.81

0.97 1.0 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.10 3.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 35’

    Đang cập nhật

    Cheick Condé

  • 53’

    Đang cập nhật

    Cheveyo Tsawa

  • 58’

    Cheveyo Tsawa

    Ifeanyi Mathew

  • 59’

    Umeh Emmanuel

    Jahnoah Markelo

  • Evans Fabrice Maurin

    Tugra Turhan

    61’
  • 71’

    Đang cập nhật

    Mirlind Kryeziu

  • 78’

    Antonio Marchesano

    Daniel Afriyie

  • A. Abrashi

    Nikolas Muci

    82’
  • Đang cập nhật

    Goal Disallowed

    83’
  • 89’

    Rodrigo Conceição

    Nemanja Tošić

  • 90’

    Đang cập nhật

    Ifeanyi Mathew

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 03/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Letzigrund

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Tomas Oral

  • Ngày sinh:

    24-04-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    55 (T:22, H:18, B:15)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ricardo Moniz

  • Ngày sinh:

    17-06-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    75 (T:32, H:18, B:25)

6

Phạt góc

3

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

2

Cứu thua

6

10

Phạm lỗi

18

380

Tổng số đường chuyền

380

14

Dứt điểm

8

7

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

1

Grasshopper Zürich

Đội hình

Grasshopper 4-4-2

Huấn luyện viên: Tomas Oral

Grasshopper VS Zürich

4-4-2 Zürich

Huấn luyện viên: Ricardo Moniz

7

Tsiy William Ndenge

6

A. Abrashi

6

A. Abrashi

6

A. Abrashi

6

A. Abrashi

6

A. Abrashi

6

A. Abrashi

6

A. Abrashi

6

A. Abrashi

15

Ayumu Seko

15

Ayumu Seko

10

Antonio Marchesano

17

Cheick Condé

17

Cheick Condé

17

Cheick Condé

23

Mounir Chouiar

23

Mounir Chouiar

23

Mounir Chouiar

23

Mounir Chouiar

17

Cheick Condé

17

Cheick Condé

17

Cheick Condé

Đội hình xuất phát

Grasshopper

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Tsiy William Ndenge Tiền vệ

44 9 1 5 0 Tiền vệ

10

Giotto Morandi Tiền vệ

48 8 9 10 0 Tiền vệ

15

Ayumu Seko Hậu vệ

54 1 0 5 0 Hậu vệ

4

K. Tobers Hậu vệ

43 1 0 12 0 Hậu vệ

6

A. Abrashi Tiền vệ

51 0 2 13 0 Tiền vệ

2

Dirk Abels Hậu vệ

38 0 1 7 1 Hậu vệ

20

Evans Fabrice Maurin Tiền đạo

10 0 1 2 0 Tiền đạo

71

Justin Hammel Thủ môn

53 0 0 1 0 Thủ môn

26

M. Paskotši Hậu vệ

45 0 0 4 0 Hậu vệ

8

Sonny Kittel Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

25

Adama Bojang Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

Zürich

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Antonio Marchesano Tiền đạo

52 18 5 4 0 Tiền đạo

24

N. Katić Hậu vệ

56 6 2 9 1 Hậu vệ

5

Mariano Gómez Hậu vệ

19 2 1 4 0 Hậu vệ

17

Cheick Condé Tiền vệ

54 1 4 11 2 Tiền vệ

23

Mounir Chouiar Tiền vệ

20 1 4 3 0 Tiền vệ

27

Rodrigo Conceição Hậu vệ

37 1 2 5 0 Hậu vệ

31

Mirlind Kryeziu Hậu vệ

58 1 1 10 1 Hậu vệ

21

Umeh Emmanuel Tiền đạo

17 1 1 1 0 Tiền đạo

20

Calixte Paul Ligue Tiền vệ

29 0 1 3 0 Tiền vệ

25

Yanick Brecher Thủ môn

60 1 0 2 0 Thủ môn

6

Cheveyo Tsawa Tiền vệ

18 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Grasshopper

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Nikolas Muci Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Simone Stroscio Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

99

Tugra Turhan Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Manuel Kuttin Thủ môn

43 0 0 0 0 Thủ môn

59

Tugra Turhan Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Tomas Veron Lupi Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Young-Jun Lee Tiền đạo

13 2 1 1 0 Tiền đạo

11

Pascal Schürpf Tiền vệ

46 5 1 3 0 Tiền vệ

21

Leart Kabashi Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

53

Tim Meyer Hậu vệ

45 0 1 6 0 Hậu vệ

Zürich

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Jonathan Okita Tiền đạo

54 13 4 11 0 Tiền đạo

2

Lindrit Kamberi Hậu vệ

57 5 0 8 0 Hậu vệ

12

Ifeanyi Mathew Tiền vệ

59 4 5 4 0 Tiền vệ

22

Armstrong Oko-Flex Tiền đạo

49 2 0 1 0 Tiền đạo

33

Joseph Sabobo Tiền đạo

14 1 0 1 0 Tiền đạo

1

Živko Kostadinović Thủ môn

60 0 0 1 0 Thủ môn

3

Nemanja Tošić Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Daniel Afriyie Tiền đạo

56 2 4 9 0 Tiền đạo

26

Jahnoah Markelo Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

Grasshopper

Zürich

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Grasshopper: 1T - 1H - 3B) (Zürich: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/11/2024

VĐQG Thuỵ Sĩ

Zürich

1 : 1

(1-1)

Grasshopper

19/10/2024

VĐQG Thuỵ Sĩ

Grasshopper

1 : 2

(0-2)

Zürich

10/02/2024

VĐQG Thuỵ Sĩ

Zürich

1 : 0

(1-0)

Grasshopper

28/01/2024

VĐQG Thuỵ Sĩ

Grasshopper

2 : 1

(0-1)

Zürich

26/09/2023

VĐQG Thuỵ Sĩ

Zürich

2 : 1

(1-0)

Grasshopper

Phong độ gần nhất

Grasshopper

Phong độ

Zürich

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.8
TB bàn thắng
1.0
1.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Grasshopper

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Sĩ

30/11/2024

Zürich

Grasshopper

1 1

(1) (1)

0.90 -0.25 0.95

0.83 2.25 0.89

T
X

VĐQG Thuỵ Sĩ

23/11/2024

Grasshopper

Winterthur

1 1

(0) (0)

1.00 -0.75 0.85

0.85 2.5 0.95

B
X

VĐQG Thuỵ Sĩ

10/11/2024

Grasshopper

St. Gallen

1 2

(0) (1)

0.97 -0.25 0.87

0.91 2.75 0.99

B
T

VĐQG Thuỵ Sĩ

03/11/2024

Luzern

Grasshopper

2 0

(1) (0)

0.97 -0.5 0.93

0.70 2.5 1.10

B
X

VĐQG Thuỵ Sĩ

31/10/2024

Grasshopper

Lugano

1 1

(1) (0)

1.06 0.25 0.84

0.89 2.5 0.99

T
X

Zürich

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Sĩ

30/11/2024

Zürich

Grasshopper

1 1

(1) (1)

0.90 -0.25 0.95

0.83 2.25 0.89

B
X

VĐQG Thuỵ Sĩ

24/11/2024

Lugano

Zürich

4 1

(3) (1)

0.80 -0.25 1.05

0.90 2.5 0.90

B
T

VĐQG Thuỵ Sĩ

09/11/2024

Servette

Zürich

1 1

(1) (1)

0.87 -0.5 0.97

0.85 2.5 0.90

T
X

VĐQG Thuỵ Sĩ

02/11/2024

Zürich

Young Boys

0 0

(0) (0)

0.79 +0 1.01

1.01 2.75 0.89

H
X

VĐQG Thuỵ Sĩ

30/10/2024

Sion

Zürich

0 2

(0) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.85 2.25 0.87

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 7

10 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 14

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 7

9 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 14

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 14

19 Thẻ vàng đội 13

2 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

33 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất