VĐQG Thuỵ Sĩ - 30/11/2024 19:30
SVĐ: Stadion Letzigrund
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -1 3/4 0.95
0.83 2.25 0.89
- - -
- - -
2.20 3.10 3.50
0.83 10 0.87
- - -
- - -
0.70 0 -0.80
1.00 1.0 0.85
- - -
- - -
2.87 2.05 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Mounir Chouiar
1’ -
9’
Đang cập nhật
Evans Fabrice Maurin
-
Đang cập nhật
Ricardo Moniz
10’ -
Samuel Ballet
Joseph Sabobo
22’ -
Đang cập nhật
Umeh Emmanuel
38’ -
41’
Young-Jun Lee
Tsiy William Ndenge
-
Đang cập nhật
Umeh Emmanuel
45’ -
46’
Evans Fabrice Maurin
Nikolas Muci
-
61’
Đang cập nhật
A. Abrashi
-
Đang cập nhật
Rodrigo Conceição
67’ -
80’
A. Abrashi
Tim Meyer
-
Joseph Sabobo
Antonio Marchesano
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
10
42%
58%
2
1
10
16
331
442
7
10
2
3
1
3
Zürich Grasshopper
Zürich 3-4-3
Huấn luyện viên: Ricardo Moniz
3-4-3 Grasshopper
Huấn luyện viên: Tomas Oral
7
Bledian Krasniqi
12
Ifeanyi Mathew
12
Ifeanyi Mathew
12
Ifeanyi Mathew
5
Mariano Gómez
5
Mariano Gómez
5
Mariano Gómez
5
Mariano Gómez
12
Ifeanyi Mathew
12
Ifeanyi Mathew
12
Ifeanyi Mathew
7
Tsiy William Ndenge
6
A. Abrashi
6
A. Abrashi
6
A. Abrashi
6
A. Abrashi
15
Ayumu Seko
15
Ayumu Seko
15
Ayumu Seko
18
Young-Jun Lee
18
Young-Jun Lee
10
Giotto Morandi
Zürich
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Bledian Krasniqi Tiền vệ |
53 | 7 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 N. Katić Hậu vệ |
55 | 6 | 2 | 9 | 1 | Hậu vệ |
2 Lindrit Kamberi Tiền vệ |
56 | 5 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
12 Ifeanyi Mathew Tiền vệ |
58 | 4 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Mariano Gómez Hậu vệ |
18 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Mounir Chouiar Tiền vệ |
19 | 1 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Rodrigo Conceição Tiền vệ |
36 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
31 Mirlind Kryeziu Hậu vệ |
57 | 1 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
21 Umeh Emmanuel Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Yanick Brecher Thủ môn |
59 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
8 Samuel Ballet Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Grasshopper
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Tsiy William Ndenge Tiền vệ |
43 | 9 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Giotto Morandi Tiền vệ |
47 | 8 | 9 | 10 | 0 | Tiền vệ |
18 Young-Jun Lee Tiền đạo |
12 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Ayumu Seko Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 A. Abrashi Tiền vệ |
50 | 0 | 2 | 13 | 0 | Tiền vệ |
2 Dirk Abels Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
20 Evans Fabrice Maurin Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
71 Justin Hammel Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 M. Paskotši Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Noah Persson Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Sonny Kittel Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Zürich
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Daniel Denoon Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Antonio Marchesano Tiền vệ |
51 | 18 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Nemanja Tošić Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Jahnoah Markelo Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Cheick Condé Tiền vệ |
53 | 1 | 4 | 11 | 2 | Tiền vệ |
33 Joseph Sabobo Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Živko Kostadinović Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Calixte Paul Ligue Tiền đạo |
28 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Jonathan Okita Tiền đạo |
53 | 13 | 4 | 11 | 0 | Tiền đạo |
Grasshopper
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Pascal Schürpf Tiền vệ |
45 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Adama Bojang Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
59 Tugra Turhan Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 K. Tobers Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 12 | 0 | Hậu vệ |
17 Tomas Veron Lupi Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Filipe de Carvalho Ferreira Tiền vệ |
47 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Nikolas Muci Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Manuel Kuttin Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
53 Tim Meyer Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Zürich
Grasshopper
VĐQG Thuỵ Sĩ
Grasshopper
1 : 2
(0-2)
Zürich
VĐQG Thuỵ Sĩ
Zürich
1 : 0
(1-0)
Grasshopper
VĐQG Thuỵ Sĩ
Grasshopper
2 : 1
(0-1)
Zürich
VĐQG Thuỵ Sĩ
Zürich
2 : 1
(1-0)
Grasshopper
VĐQG Thuỵ Sĩ
Zürich
2 : 1
(1-1)
Grasshopper
Zürich
Grasshopper
40% 40% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Zürich
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Lugano Zürich |
4 1 (3) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Servette Zürich |
1 1 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.85 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Zürich Young Boys |
0 0 (0) (0) |
0.79 +0 1.01 |
1.01 2.75 0.89 |
H
|
X
|
|
30/10/2024 |
Sion Zürich |
0 2 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.85 2.25 0.87 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Zürich Servette |
1 3 (0) (1) |
1.00 +0 0.80 |
0.95 2.5 0.93 |
B
|
T
|
Grasshopper
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Grasshopper Winterthur |
1 1 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Grasshopper St. Gallen |
1 2 (0) (1) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.91 2.75 0.99 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Luzern Grasshopper |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.93 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
31/10/2024 |
Grasshopper Lugano |
1 1 (1) (0) |
1.06 0.25 0.84 |
0.89 2.5 0.99 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Lausanne Sport Grasshopper |
3 0 (1) (0) |
1.08 -0.75 0.83 |
0.86 2.75 1.02 |
B
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 17
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 15
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 12
10 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 2
26 Tổng 32