- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Zürich Basel
Zürich 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Basel
Huấn luyện viên:
9
Juan José Perea Mendoza
11
Umeh Umeh Emmanuel
11
Umeh Umeh Emmanuel
11
Umeh Umeh Emmanuel
11
Umeh Umeh Emmanuel
12
Ifeanyi Matthew
12
Ifeanyi Matthew
5
Mariano Gómez
5
Mariano Gómez
5
Mariano Gómez
2
Lindrit Kamberi
30
Anton Kade
26
Leon Adrian Barišić
26
Leon Adrian Barišić
26
Leon Adrian Barišić
26
Leon Adrian Barišić
31
Dominik Robin Schmid
31
Dominik Robin Schmid
31
Dominik Robin Schmid
31
Dominik Robin Schmid
31
Dominik Robin Schmid
31
Dominik Robin Schmid
Zürich
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Juan José Perea Mendoza Tiền đạo |
19 | 7 | 2 | 6 | 1 | Tiền đạo |
2 Lindrit Kamberi Hậu vệ |
61 | 5 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
12 Ifeanyi Matthew Tiền vệ |
63 | 4 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Mariano Gómez Hậu vệ |
23 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Umeh Umeh Emmanuel Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Calixte Paul Ligue Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Yanick Brecher Thủ môn |
64 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
36 Daniel Denoon Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Cheveyo Tsawa Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Jahnoah Guevara Markelo Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Steven Zuber Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Basel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Anton Kade Tiền vệ |
55 | 7 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
11 Bénie Traore Tiền vệ |
18 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Kevin Carlos Omoruyi Benjamin Tiền đạo |
15 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Dominik Robin Schmid Hậu vệ |
59 | 3 | 11 | 9 | 0 | Hậu vệ |
26 Leon Adrian Barišić Hậu vệ |
45 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Xherdan Shaqiri Tiền vệ |
16 | 1 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Leon Avdullahu Tiền vệ |
53 | 1 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
22 Leo Leroy Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Marwin Hitz Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Josafat Wooding Mendes Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Jonas Adjei Adjetey Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Zürich
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Mirlind Kryeziu Hậu vệ |
62 | 1 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
3 Nemanja Tošić Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Antonio Marchesano Tiền vệ |
56 | 18 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Selmin Hodža Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Rodrigo Fernandes Conceição Hậu vệ |
40 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Živko Kostadinović Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
33 Joseph Sabobo Banda Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Armstrong Okoflex Tiền đạo |
53 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Damienus Reverson Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Basel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Moussa Cisse Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Marin Soticek Tiền vệ |
19 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Finn van Breemen Hậu vệ |
43 | 2 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Philip Otele Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Romário Manuel Silva Baró Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
13 Mirko Salvi Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Gabriel Sigua Tiền vệ |
29 | 3 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
14 Bradley Fink Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Kevin Rüegg Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Zürich
Basel
VĐQG Thuỵ Sĩ
Basel
0 : 2
(0-1)
Zürich
VĐQG Thuỵ Sĩ
Basel
2 : 2
(2-1)
Zürich
VĐQG Thuỵ Sĩ
Zürich
0 : 0
(0-0)
Basel
VĐQG Thuỵ Sĩ
Basel
2 : 2
(0-1)
Zürich
VĐQG Thuỵ Sĩ
Basel
0 : 2
(0-0)
Zürich
Zürich
Basel
40% 20% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Zürich
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Luzern Zürich |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.80 2.5 1.00 |
|||
19/01/2025 |
Zürich Yverdon Sport |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Zürich St. Gallen |
0 2 (0) (1) |
0.96 -0.25 0.94 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Lausanne Sport Zürich |
3 0 (1) (0) |
1.01 -0.5 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
Grasshopper Zürich |
0 1 (0) (0) |
0.98 +0 0.88 |
0.93 2.25 0.89 |
T
|
X
|
Basel
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Basel Sion |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.75 2.5 1.05 |
|||
19/01/2025 |
Lugano Basel |
2 2 (1) (1) |
0.95 +0 0.85 |
0.83 2.75 1.03 |
H
|
T
|
|
14/12/2024 |
Basel Grasshopper |
0 1 (0) (1) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.97 2.75 0.93 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
St. Gallen Basel |
1 1 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.88 3.0 0.80 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Basel Sion |
2 2 (1) (2) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 12
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 12
8 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 22