- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Sion Zürich
Sion 4-3-1-2
Huấn luyện viên:
4-3-1-2 Zürich
Huấn luyện viên:
3
Reto Ziegler
33
Kevin Bua
33
Kevin Bua
33
Kevin Bua
33
Kevin Bua
88
Ali Kabacalman
88
Ali Kabacalman
88
Ali Kabacalman
7
Ilyas Chouaref
21
Liam Chipperfield
21
Liam Chipperfield
9
Juan José Perea Mendoza
11
Umeh Umeh Emmanuel
11
Umeh Umeh Emmanuel
11
Umeh Umeh Emmanuel
11
Umeh Umeh Emmanuel
12
Ifeanyi Matthew
12
Ifeanyi Matthew
5
Mariano Gómez
5
Mariano Gómez
5
Mariano Gómez
2
Lindrit Kamberi
Sion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Reto Ziegler Hậu vệ |
53 | 10 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Ilyas Chouaref Tiền đạo |
60 | 9 | 13 | 5 | 0 | Tiền đạo |
21 Liam Chipperfield Tiền vệ |
57 | 9 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
88 Ali Kabacalman Tiền vệ |
58 | 6 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
33 Kevin Bua Tiền vệ |
34 | 6 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Théo Bouchlarhem Tiền đạo |
53 | 5 | 3 | 9 | 1 | Tiền đạo |
29 Théo Berdayes Tiền vệ |
58 | 4 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
20 Nias Hefti Hậu vệ |
54 | 2 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
16 Timothy Fayulu Thủ môn |
57 | 0 | 1 | 4 | 1 | Thủ môn |
4 Gora Diouf Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Marcos Robson Cipriano Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Zürich
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Juan José Perea Mendoza Tiền đạo |
19 | 7 | 2 | 6 | 1 | Tiền đạo |
2 Lindrit Kamberi Hậu vệ |
61 | 5 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
12 Ifeanyi Matthew Tiền vệ |
63 | 4 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Mariano Gómez Hậu vệ |
23 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Umeh Umeh Emmanuel Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Calixte Paul Ligue Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Yanick Brecher Thủ môn |
64 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
36 Daniel Denoon Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Cheveyo Tsawa Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Jahnoah Guevara Markelo Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Steven Zuber Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Kreshnik Hajrizi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
93 Federico Barba Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Dejan Sorgić Tiền đạo |
58 | 20 | 8 | 6 | 0 | Tiền đạo |
70 Benjamin Kololli Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Jan Kronig Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Anton Miranchuk Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
81 Noah Godwin Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Dejan Djokic Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Mohcine Bouriga Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Zürich
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Damienus Reverson Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Mirlind Kryeziu Hậu vệ |
62 | 1 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
3 Nemanja Tošić Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Antonio Marchesano Tiền vệ |
56 | 18 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Selmin Hodža Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Rodrigo Fernandes Conceição Hậu vệ |
40 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Živko Kostadinović Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
33 Joseph Sabobo Banda Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Armstrong Okoflex Tiền đạo |
53 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Sion
Zürich
VĐQG Thuỵ Sĩ
Sion
0 : 2
(0-0)
Zürich
VĐQG Thuỵ Sĩ
Zürich
1 : 0
(1-0)
Sion
VĐQG Thuỵ Sĩ
Zürich
2 : 2
(1-2)
Sion
VĐQG Thuỵ Sĩ
Sion
0 : 1
(0-0)
Zürich
VĐQG Thuỵ Sĩ
Sion
0 : 1
(0-1)
Zürich
Sion
Zürich
40% 60% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sion
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Young Boys Sion |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/02/2025 |
Sion Servette |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Lugano Sion |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Basel Sion |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.91 2.75 0.84 |
|||
18/01/2025 |
Sion Grasshopper |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.72 2.0 1.00 |
B
|
X
|
Zürich
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Zürich St. Gallen |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/02/2025 |
Winterthur Zürich |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Zürich Basel |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Luzern Zürich |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.94 2.75 0.78 |
|||
19/01/2025 |
Zürich Yverdon Sport |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
3 Tổng 3
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
3 Tổng 3