VĐQG Thuỵ Sĩ - 15/12/2024 15:30
SVĐ: Stadion Letzigrund
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.96 -1 3/4 0.94
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
2.15 3.40 3.20
1.00 10.5 0.73
- - -
- - -
0.67 0 -0.87
0.85 1.0 -0.95
- - -
- - -
2.87 2.20 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
3’
Đang cập nhật
Jozo Stanić
-
Đang cập nhật
Mounir Chouiar
11’ -
33’
C. Witzig
Felix Mambimbi
-
34’
Đang cập nhật
Felix Mambimbi
-
46’
Jozo Stanić
Albert Vallci
-
50’
Đang cập nhật
Chima Okoroji
-
Mounir Chouiar
Umeh Emmanuel
60’ -
Đang cập nhật
Lindrit Kamberi
68’ -
81’
Chima Okoroji
Abdoulaye Diaby
-
85’
K. Csoboth
Victor Ruiz
-
Ifeanyi Mathew
Joseph Sabobo
86’ -
88’
Felix Mambimbi
Chadrac Akolo
-
90’
Đang cập nhật
Victor Ruiz
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
5
61%
39%
1
3
18
14
453
303
14
6
3
3
3
6
Zürich St. Gallen
Zürich 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ricardo Moniz
4-2-3-1 St. Gallen
Huấn luyện viên: Enrico Maaßen
10
Antonio Marchesano
12
Ifeanyi Mathew
12
Ifeanyi Mathew
12
Ifeanyi Mathew
12
Ifeanyi Mathew
24
N. Katić
24
N. Katić
2
Lindrit Kamberi
2
Lindrit Kamberi
2
Lindrit Kamberi
9
Juan José Perea
7
C. Witzig
4
Jozo Stanić
4
Jozo Stanić
4
Jozo Stanić
4
Jozo Stanić
8
Jordi Quintillà
8
Jordi Quintillà
18
Felix Mambimbi
18
Felix Mambimbi
18
Felix Mambimbi
24
Bastien Toma
Zürich
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Antonio Marchesano Tiền vệ |
54 | 18 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Juan José Perea Tiền đạo |
17 | 7 | 2 | 6 | 1 | Tiền đạo |
24 N. Katić Hậu vệ |
58 | 6 | 2 | 9 | 1 | Hậu vệ |
2 Lindrit Kamberi Hậu vệ |
59 | 5 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
12 Ifeanyi Mathew Tiền vệ |
61 | 4 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Mariano Gómez Hậu vệ |
21 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Mounir Chouiar Tiền vệ |
22 | 1 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Mirlind Kryeziu Hậu vệ |
60 | 1 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
25 Yanick Brecher Thủ môn |
62 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
6 Cheveyo Tsawa Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Jahnoah Markelo Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
St. Gallen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 C. Witzig Tiền vệ |
62 | 7 | 13 | 11 | 0 | Tiền vệ |
24 Bastien Toma Tiền vệ |
60 | 5 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Jordi Quintillà Tiền vệ |
55 | 2 | 8 | 12 | 0 | Tiền vệ |
18 Felix Mambimbi Tiền đạo |
41 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Jozo Stanić Hậu vệ |
50 | 2 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
36 Chima Okoroji Hậu vệ |
61 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
77 K. Csoboth Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Lawrence Ati Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
28 Hugo Vandermersch Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
5 Stephan Ambrosius Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Konrad Faber Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Zürich
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Cheick Condé Tiền vệ |
56 | 1 | 4 | 11 | 2 | Tiền vệ |
13 Mohamed Bangoura Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Živko Kostadinović Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Nemanja Tošić Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Daniel Denoon Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Joseph Sabobo Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Umeh Emmanuel Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Jonathan Okita Tiền đạo |
56 | 13 | 4 | 11 | 0 | Tiền đạo |
22 Armstrong Oko-Flex Tiền đạo |
51 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
St. Gallen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Albert Vallci Hậu vệ |
61 | 8 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
10 Chadrac Akolo Tiền đạo |
64 | 20 | 9 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Betim Fazliji Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
69 Alessandro Vogt Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Noah Probst Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Abdoulaye Diaby Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
25 Lukas Watkowiak Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
30 Victor Ruiz Tiền vệ |
36 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Zürich
St. Gallen
VĐQG Thuỵ Sĩ
St. Gallen
4 : 1
(1-1)
Zürich
VĐQG Thuỵ Sĩ
St. Gallen
1 : 2
(1-2)
Zürich
VĐQG Thuỵ Sĩ
Zürich
0 : 1
(0-0)
St. Gallen
VĐQG Thuỵ Sĩ
St. Gallen
1 : 0
(1-0)
Zürich
VĐQG Thuỵ Sĩ
Zürich
1 : 1
(0-0)
St. Gallen
Zürich
St. Gallen
40% 40% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Zürich
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Lausanne Sport Zürich |
3 0 (1) (0) |
1.01 -0.5 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
Grasshopper Zürich |
0 1 (0) (0) |
0.98 +0 0.88 |
0.93 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Zürich Grasshopper |
1 1 (1) (1) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.83 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Lugano Zürich |
4 1 (3) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Servette Zürich |
1 1 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.85 2.5 0.90 |
T
|
X
|
St. Gallen
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
St. Gallen Vitória SC |
1 4 (0) (1) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.91 2.75 0.81 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
St. Gallen Basel |
1 1 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.88 3.0 0.80 |
T
|
X
|
|
05/12/2024 |
Bellinzona St. Gallen |
1 0 (0) (0) |
0.85 +1.0 1.00 |
0.92 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Young Boys St. Gallen |
3 1 (2) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.91 3.0 0.95 |
B
|
T
|
|
28/11/2024 |
St. Gallen Bačka Topola |
2 2 (1) (1) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.86 3.25 0.86 |
B
|
T
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 22
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 16
13 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 33