VĐQG Thuỵ Sĩ - 08/12/2024 13:15
SVĐ: Stade de la Tuilière (Lausanne)
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.99 -1 1/2 0.91
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
1.90 3.40 4.00
0.92 10 0.90
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.92 1.0 0.94
- - -
- - -
2.60 2.20 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Alban Ajdini
Koba Koindredi
15’ -
21’
Đang cập nhật
Antonio Marchesano
-
27’
Đang cập nhật
Daniel Afriyie
-
40’
Rodrigo Conceição
Armstrong Oko-Flex
-
46’
Cheick Condé
Ifeanyi Mathew
-
Konrad de la Fuente
Teddy Okou
62’ -
Alvyn Sanches
Alban Ajdini
64’ -
71’
Daniel Afriyie
Jonathan Okita
-
Alvyn Sanches
Alban Ajdini
73’ -
78’
Mariano Gómez
Lindrit Kamberi
-
Jamie Roche
Diogo Mendes
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
50%
50%
1
2
11
11
412
404
13
5
5
1
1
2
Lausanne Sport Zürich
Lausanne Sport 4-3-3
Huấn luyện viên: Ludovic Magnin
4-3-3 Zürich
Huấn luyện viên: Ricardo Moniz
6
Noë Dussenne
18
M. Poaty
18
M. Poaty
18
M. Poaty
18
M. Poaty
7
Alban Ajdini
7
Alban Ajdini
7
Alban Ajdini
7
Alban Ajdini
7
Alban Ajdini
7
Alban Ajdini
10
Antonio Marchesano
5
Mariano Gómez
5
Mariano Gómez
5
Mariano Gómez
17
Cheick Condé
17
Cheick Condé
17
Cheick Condé
17
Cheick Condé
18
Daniel Afriyie
18
Daniel Afriyie
24
N. Katić
Lausanne Sport
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Noë Dussenne Hậu vệ |
51 | 10 | 2 | 18 | 1 | Hậu vệ |
80 Alvyn Sanches Tiền vệ |
45 | 10 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
11 Fousseni Diabaté Tiền đạo |
43 | 5 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Alban Ajdini Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 M. Poaty Hậu vệ |
51 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Kevin Mouanga Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Jamie Roche Tiền vệ |
50 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Koba Koindredi Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Karlo Letica Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
34 Raoul Giger Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
23 Konrad de la Fuente Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Zürich
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Antonio Marchesano Tiền vệ |
53 | 18 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 N. Katić Hậu vệ |
57 | 6 | 2 | 9 | 1 | Hậu vệ |
18 Daniel Afriyie Tiền đạo |
57 | 2 | 4 | 9 | 0 | Tiền đạo |
5 Mariano Gómez Hậu vệ |
20 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Cheick Condé Tiền vệ |
55 | 1 | 4 | 11 | 2 | Tiền vệ |
23 Mounir Chouiar Tiền vệ |
21 | 1 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Rodrigo Conceição Tiền vệ |
38 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
31 Mirlind Kryeziu Hậu vệ |
59 | 1 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
25 Yanick Brecher Thủ môn |
61 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
26 Jahnoah Markelo Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Nemanja Tošić Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lausanne Sport
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Dircssi Ngonzo Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Fabricio Oviedo Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
93 Sekou Fofana Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Thomas Castella Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Mamadou Kaly Sene Tiền đạo |
53 | 13 | 4 | 8 | 1 | Tiền đạo |
21 Diogo Mendes Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
10 Olivier Custodio Tiền vệ |
48 | 1 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
43 Manuel Polster Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
92 Teddy Okou Tiền đạo |
17 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Zürich
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jonathan Okita Tiền đạo |
55 | 13 | 4 | 11 | 0 | Tiền đạo |
35 David Vujevic Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Živko Kostadinović Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
12 Ifeanyi Mathew Tiền vệ |
60 | 4 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Lindrit Kamberi Hậu vệ |
58 | 5 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
39 Isaiah Okafor Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Armstrong Oko-Flex Tiền đạo |
50 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Joseph Sabobo Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Mohamed Bangoura Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lausanne Sport
Zürich
VĐQG Thuỵ Sĩ
Zürich
2 : 0
(1-0)
Lausanne Sport
VĐQG Thuỵ Sĩ
Lausanne Sport
1 : 0
(1-0)
Zürich
VĐQG Thuỵ Sĩ
Zürich
2 : 2
(0-2)
Lausanne Sport
VĐQG Thuỵ Sĩ
Lausanne Sport
0 : 0
(0-0)
Zürich
Cúp Quốc Gia Thuỵ Sĩ
Lausanne Sport
2 : 1
(1-2)
Zürich
Lausanne Sport
Zürich
20% 20% 60%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Lausanne Sport
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
Winterthur Lausanne Sport |
0 3 (0) (2) |
0.97 +0.75 0.87 |
0.83 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Basel Lausanne Sport |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.76 2.75 0.97 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Lausanne Sport Sion |
1 0 (0) (0) |
0.96 -0.5 0.93 |
0.88 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Winterthur Lausanne Sport |
1 0 (0) (0) |
0.82 +1.0 1.02 |
0.78 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Lausanne Sport Servette |
1 0 (1) (0) |
0.88 0.0 1.02 |
0.84 2.75 0.92 |
T
|
X
|
Zürich
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/12/2024 |
Grasshopper Zürich |
0 1 (0) (0) |
0.98 +0 0.88 |
0.93 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Zürich Grasshopper |
1 1 (1) (1) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.83 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Lugano Zürich |
4 1 (3) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Servette Zürich |
1 1 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.85 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Zürich Young Boys |
0 0 (0) (0) |
0.79 +0 1.01 |
1.01 2.75 0.89 |
H
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 14
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 2
9 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 9
12 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 24