VĐQG Thuỵ Sĩ - 19/01/2025 13:15
SVĐ: Stadion Letzigrund
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/2 -0.95
0.87 2.5 0.87
- - -
- - -
1.75 3.80 4.20
0.95 10.5 0.71
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
0.80 1.0 0.95
- - -
- - -
2.40 2.20 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
51’
Đang cập nhật
Dion Kacuri
-
Đang cập nhật
Cheveyo Tsawa
59’ -
Umeh Emmanuel
Antonio Marchesano
68’ -
71’
Mauro Rodrigues
Varol Tasar
-
77’
Đang cập nhật
Hugo Komano
-
Jahnoah Markelo
Damienus Reverson
81’ -
83’
Dion Kacuri
Jason Gnakpa
-
Đang cập nhật
Cheveyo Tsawa
87’ -
90’
Mateusz Łęgowski
Mitchy Ntelo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
4
61%
39%
4
3
15
19
394
262
19
8
4
4
3
3
Zürich Yverdon Sport
Zürich 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ricardo Moniz
4-2-3-1 Yverdon Sport
Huấn luyện viên: Paolo Tramezzani
9
Juan José Perea Mendoza
11
Umeh Umeh Emmanuel
11
Umeh Umeh Emmanuel
11
Umeh Umeh Emmanuel
11
Umeh Umeh Emmanuel
12
Ifeanyi Matthew
12
Ifeanyi Matthew
5
Mariano Gómez
5
Mariano Gómez
5
Mariano Gómez
2
Lindrit Kamberi
32
Anthony Sauthier
7
Mauro Daniel Rodrigues Teixeira
7
Mauro Daniel Rodrigues Teixeira
7
Mauro Daniel Rodrigues Teixeira
7
Mauro Daniel Rodrigues Teixeira
6
William Le Pogam
6
William Le Pogam
6
William Le Pogam
6
William Le Pogam
6
William Le Pogam
6
William Le Pogam
Zürich
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Juan José Perea Mendoza Tiền đạo |
18 | 7 | 2 | 6 | 1 | Tiền đạo |
2 Lindrit Kamberi Hậu vệ |
60 | 5 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
12 Ifeanyi Matthew Tiền vệ |
62 | 4 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Mariano Gómez Hậu vệ |
22 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Umeh Umeh Emmanuel Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Calixte Paul Ligue Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Yanick Brecher Thủ môn |
63 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
36 Daniel Denoon Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Cheveyo Tsawa Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Jahnoah Guevara Markelo Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Steven Zuber Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Yverdon Sport
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Anthony Sauthier Hậu vệ |
49 | 5 | 5 | 8 | 0 | Hậu vệ |
9 Marley Ake Tiền đạo |
34 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
21 Hugo Komano Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 William Le Pogam Hậu vệ |
53 | 2 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Mauro Daniel Rodrigues Teixeira Tiền đạo |
52 | 1 | 4 | 5 | 1 | Tiền đạo |
25 Christian Marques Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
70 Dion Kacuri Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Paul Bernardoni Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 Djibril Thialaw Diop Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Mateusz Łęgowski Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Moussa Baradji Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Zürich
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Mirlind Kryeziu Hậu vệ |
61 | 1 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
3 Nemanja Tošić Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Antonio Marchesano Tiền vệ |
55 | 18 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Selmin Hodža Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Rodrigo Fernandes Conceição Hậu vệ |
39 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Živko Kostadinović Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
33 Joseph Sabobo Banda Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Armstrong Okoflex Tiền đạo |
52 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Damienus Reverson Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Yverdon Sport
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Ahmedin Avdić Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Fodé Sylla Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Kevin Martin Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
87 Gonçalo do Lago Pontes Esteves Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Varol Salman Taşar Tiền đạo |
29 | 6 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
11 Mitchy Ntelo Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Niklas Gunnarsson Hậu vệ |
42 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
18 Vegard Kongsro Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Jason Gnakpa Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Zürich
Yverdon Sport
VĐQG Thuỵ Sĩ
Yverdon Sport
0 : 2
(0-0)
Zürich
VĐQG Thuỵ Sĩ
Yverdon Sport
3 : 2
(2-1)
Zürich
VĐQG Thuỵ Sĩ
Yverdon Sport
3 : 0
(1-0)
Zürich
VĐQG Thuỵ Sĩ
Zürich
2 : 0
(1-0)
Yverdon Sport
Cúp Quốc Gia Thuỵ Sĩ
Yverdon Sport
2 : 1
(1-0)
Zürich
Zürich
Yverdon Sport
60% 20% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Zürich
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Zürich St. Gallen |
0 2 (0) (1) |
0.96 -0.25 0.94 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Lausanne Sport Zürich |
3 0 (1) (0) |
1.01 -0.5 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
Grasshopper Zürich |
0 1 (0) (0) |
0.98 +0 0.88 |
0.93 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Zürich Grasshopper |
1 1 (1) (1) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.83 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Lugano Zürich |
4 1 (3) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Yverdon Sport
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Yverdon Sport Sion |
0 1 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.91 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Grasshopper Yverdon Sport |
1 1 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Yverdon Sport Lugano |
0 2 (0) (0) |
0.87 +1.25 0.97 |
0.90 3.0 0.94 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Yverdon Sport Luzern |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.76 2.75 0.97 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
St. Gallen Yverdon Sport |
0 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.88 3.25 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 20
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 12
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 13
14 Thẻ vàng đội 10
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 32