VĐQG Thuỵ Sĩ - 09/02/2025 15:30
SVĐ: Stadion Letzigrund
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Zürich St. Gallen
Zürich 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 St. Gallen
Huấn luyện viên:
9
Juan José Perea Mendoza
11
Umeh Umeh Emmanuel
11
Umeh Umeh Emmanuel
11
Umeh Umeh Emmanuel
11
Umeh Umeh Emmanuel
12
Ifeanyi Matthew
12
Ifeanyi Matthew
5
Mariano Gómez
5
Mariano Gómez
5
Mariano Gómez
2
Lindrit Kamberi
10
Chadrac Akolo
8
Jordi Quintillà Guasch
8
Jordi Quintillà Guasch
8
Jordi Quintillà Guasch
8
Jordi Quintillà Guasch
24
Bastien Toma
24
Bastien Toma
64
Mihailo Stevanovic
64
Mihailo Stevanovic
64
Mihailo Stevanovic
9
Willem Geubbels
Zürich
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Juan José Perea Mendoza Tiền đạo |
19 | 7 | 2 | 6 | 1 | Tiền đạo |
2 Lindrit Kamberi Hậu vệ |
61 | 5 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
12 Ifeanyi Matthew Tiền vệ |
63 | 4 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Mariano Gómez Hậu vệ |
23 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Umeh Umeh Emmanuel Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Calixte Paul Ligue Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Yanick Brecher Thủ môn |
64 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
36 Daniel Denoon Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Cheveyo Tsawa Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Jahnoah Guevara Markelo Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Steven Zuber Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
St. Gallen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Chadrac Akolo Tiền vệ |
67 | 20 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Willem Geubbels Tiền đạo |
56 | 15 | 7 | 2 | 1 | Tiền đạo |
24 Bastien Toma Tiền vệ |
63 | 5 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
64 Mihailo Stevanovic Tiền vệ |
63 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Jordi Quintillà Guasch Tiền vệ |
58 | 2 | 8 | 12 | 0 | Tiền vệ |
4 Jozo Stanic Hậu vệ |
53 | 2 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
77 Kevin Csoboth Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Yannick Joachim Zacharie Noah Tankeu Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Lawrence Ati-Zigi Thủ môn |
69 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
28 Hugo Vandermersch Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
5 Stephan Kofi Ambrosius Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Zürich
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Mirlind Kryeziu Hậu vệ |
62 | 1 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
3 Nemanja Tošić Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Antonio Marchesano Tiền vệ |
56 | 18 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Selmin Hodža Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Rodrigo Fernandes Conceição Hậu vệ |
40 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Živko Kostadinović Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
33 Joseph Sabobo Banda Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Armstrong Okoflex Tiền đạo |
53 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Damienus Reverson Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
St. Gallen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Konrad Faber Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Víctor Ruiz Abril Tiền vệ |
39 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Abdoulaye Diaby Hậu vệ |
60 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
71 Pascal Büttiker Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Lukas Görtler Tiền vệ |
52 | 5 | 3 | 14 | 1 | Tiền vệ |
25 Lukas Watkowiak Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
11 Moustapha Cissé Tiền đạo |
29 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Felix Khonde Mambimbi Tiền đạo |
44 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 C. Witzig Tiền vệ |
65 | 7 | 13 | 11 | 0 | Tiền vệ |
Zürich
St. Gallen
VĐQG Thuỵ Sĩ
Zürich
0 : 2
(0-1)
St. Gallen
VĐQG Thuỵ Sĩ
St. Gallen
4 : 1
(1-1)
Zürich
VĐQG Thuỵ Sĩ
St. Gallen
1 : 2
(1-2)
Zürich
VĐQG Thuỵ Sĩ
Zürich
0 : 1
(0-0)
St. Gallen
VĐQG Thuỵ Sĩ
St. Gallen
1 : 0
(1-0)
Zürich
Zürich
St. Gallen
20% 60% 20%
0% 100% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Zürich
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/02/2025 |
Winterthur Zürich |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Zürich Basel |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Luzern Zürich |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.94 2.75 0.78 |
|||
19/01/2025 |
Zürich Yverdon Sport |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Zürich St. Gallen |
0 2 (0) (1) |
0.96 -0.25 0.94 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
St. Gallen
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/02/2025 |
St. Gallen Lugano |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Luzern St. Gallen |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
St. Gallen Lausanne Sport |
0 0 (0) (0) |
0.94 +0 0.94 |
0.95 3.0 0.87 |
|||
18/01/2025 |
Servette St. Gallen |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.75 3.0 0.96 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Heidenheim St. Gallen |
1 1 (1) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 0
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 10
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10