VĐQG Thuỵ Sĩ - 06/02/2025 19:30
SVĐ: Stadion Schützenwiese
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Winterthur Zürich
Winterthur 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Zürich
Huấn luyện viên:
10
Matteo Di Giusto
16
Remo Arnold
16
Remo Arnold
16
Remo Arnold
16
Remo Arnold
7
Luca Zuffi
7
Luca Zuffi
3
Tobias Schättin
3
Tobias Schättin
3
Tobias Schättin
6
Randy Schneider
9
Juan José Perea Mendoza
11
Umeh Umeh Emmanuel
11
Umeh Umeh Emmanuel
11
Umeh Umeh Emmanuel
11
Umeh Umeh Emmanuel
12
Ifeanyi Matthew
12
Ifeanyi Matthew
5
Mariano Gómez
5
Mariano Gómez
5
Mariano Gómez
2
Lindrit Kamberi
Winterthur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Matteo Di Giusto Tiền vệ |
61 | 10 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Randy Schneider Tiền vệ |
59 | 6 | 5 | 7 | 1 | Tiền vệ |
7 Luca Zuffi Tiền vệ |
48 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Tobias Schättin Hậu vệ |
47 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Remo Arnold Hậu vệ |
60 | 2 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
28 Antoine Baroan Tiền đạo |
31 | 1 | 3 | 3 | 1 | Tiền đạo |
21 Loïc Lüthi Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Silvan Sidler Hậu vệ |
59 | 0 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
1 Stefanos Kapino Thủ môn |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Dario Ulrich Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Fabian Frei Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Zürich
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Juan José Perea Mendoza Tiền đạo |
19 | 7 | 2 | 6 | 1 | Tiền đạo |
2 Lindrit Kamberi Hậu vệ |
61 | 5 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
12 Ifeanyi Matthew Tiền vệ |
63 | 4 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Mariano Gómez Hậu vệ |
23 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Umeh Umeh Emmanuel Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Calixte Paul Ligue Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Yanick Brecher Thủ môn |
64 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
36 Daniel Denoon Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Cheveyo Tsawa Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Jahnoah Guevara Markelo Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Steven Zuber Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Winterthur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Stéphane Cueni Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Lukas Mühl Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Christian Pierre Louis Gomis Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Markus Kuster Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Souleymane Diaby Hậu vệ |
47 | 1 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
84 Labinot Bajrami Tiền đạo |
14 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Adrian Durrer Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Basil Stillhart Tiền vệ |
58 | 4 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
90 Josias Tusevo Lukembila Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Zürich
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Antonio Marchesano Tiền vệ |
56 | 18 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Selmin Hodža Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Rodrigo Fernandes Conceição Hậu vệ |
40 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Živko Kostadinović Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
33 Joseph Sabobo Banda Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Armstrong Okoflex Tiền đạo |
53 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Damienus Reverson Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Mirlind Kryeziu Hậu vệ |
62 | 1 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
3 Nemanja Tošić Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Winterthur
Zürich
VĐQG Thuỵ Sĩ
Zürich
4 : 2
(2-1)
Winterthur
VĐQG Thuỵ Sĩ
Winterthur
1 : 3
(1-2)
Zürich
VĐQG Thuỵ Sĩ
Zürich
0 : 0
(0-0)
Winterthur
Cúp Quốc Gia Thuỵ Sĩ
Zürich
0 : 2
(0-0)
Winterthur
VĐQG Thuỵ Sĩ
Winterthur
2 : 1
(1-1)
Zürich
Winterthur
Zürich
20% 80% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Winterthur
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Yverdon Sport Winterthur |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Winterthur Lugano |
0 0 (0) (0) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.86 2.75 0.98 |
|||
18/01/2025 |
Young Boys Winterthur |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.75 0.82 |
0.85 3.5 0.87 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Winterthur Luzern |
3 4 (3) (2) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.96 3.0 0.80 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Servette Winterthur |
1 1 (1) (0) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.95 3.25 0.77 |
T
|
X
|
Zürich
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Zürich Basel |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Luzern Zürich |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.96 |
0.95 2.75 0.79 |
|||
19/01/2025 |
Zürich Yverdon Sport |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Zürich St. Gallen |
0 2 (0) (1) |
0.96 -0.25 0.94 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Lausanne Sport Zürich |
3 0 (1) (0) |
1.01 -0.5 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 2
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 11