VĐQG Thuỵ Sĩ - 19/01/2025 15:30
SVĐ: Stade de la Tuilière (Lausanne)
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/2 -0.98
0.93 3.0 0.93
- - -
- - -
1.83 3.70 4.00
0.87 10.5 0.77
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
0.85 1.25 0.88
- - -
- - -
2.40 2.40 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Abdou Karim Sow
6’ -
72’
Thibault Klidje
Lars Villiger
-
Alban Ajdini
Mamadou Kaly Sene
82’ -
86’
D. Rrudhani
Jakub Kadák
-
Antoine Bernede
Koba Koindredi
87’ -
88’
Tyron Owusu
Levin Winkler
-
90’
Đang cập nhật
Severin Ottiger
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
5
60%
40%
2
4
6
5
535
362
16
8
4
2
0
2
Lausanne Sport Luzern
Lausanne Sport 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ludovic Magnin
4-2-3-1 Luzern
Huấn luyện viên: Mario Frick
6
Noë Dussenne
7
Alban Ajdini
7
Alban Ajdini
7
Alban Ajdini
7
Alban Ajdini
11
Fousseni Diabaté
11
Fousseni Diabaté
92
Teddy Lia Okou
92
Teddy Lia Okou
92
Teddy Lia Okou
80
Alvyn Antonio Sanches
17
Thibault Klidje
4
Luca Antony Jaquez
4
Luca Antony Jaquez
4
Luca Antony Jaquez
4
Luca Antony Jaquez
11
Donat Rrudhani
11
Donat Rrudhani
11
Donat Rrudhani
20
Pius Dorn
2
Severin Ottiger
2
Severin Ottiger
Lausanne Sport
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Noë Dussenne Hậu vệ |
53 | 10 | 2 | 18 | 1 | Hậu vệ |
80 Alvyn Antonio Sanches Tiền vệ |
47 | 10 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
11 Fousseni Diabaté Tiền vệ |
45 | 5 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
92 Teddy Lia Okou Tiền vệ |
19 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Alban Ajdini Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Antoine Bernede Tiền vệ |
52 | 1 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Morgan Poaty Hậu vệ |
53 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
71 Abdou Karim Sow Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Jamie Roche Tiền vệ |
52 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Karlo Letica Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
34 Raoul Giger Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
Luzern
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Thibault Klidje Tiền đạo |
48 | 8 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
20 Pius Dorn Tiền vệ |
59 | 6 | 9 | 10 | 0 | Tiền vệ |
2 Severin Ottiger Hậu vệ |
62 | 2 | 3 | 6 | 1 | Hậu vệ |
11 Donat Rrudhani Tiền vệ |
16 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Luca Antony Jaquez Hậu vệ |
57 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
14 Andrejs Cigaņiks Hậu vệ |
18 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Kevin Spadanuda Tiền đạo |
42 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Aleksandar Stankovic Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Pascal David Loretz Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
5 Stefan Knežević Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
24 Tyron Owusu Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lausanne Sport
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Hamza Abdallah Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Olivier Custodio Da Costa Tiền vệ |
50 | 1 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
23 Konrad De La Fuente Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
93 Sekou Fofana Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Fabricio Oviedo Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Thomas Castella Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Kevin Mouanga Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Koba Lein Koindredi Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Mamadou Kaly Sene Tiền đạo |
55 | 13 | 4 | 8 | 1 | Tiền đạo |
Luzern
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Vars Villiger Tiền đạo |
62 | 10 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Adrian Grbic Tiền đạo |
27 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
90 Vaso Vasić Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Levin Winkler Tiền vệ |
40 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Sinan Karweina Tiền đạo |
6 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Ismajl Beka Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
69 Sofiane Chader Tiền vệ |
28 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
46 Bung Meng Freimann Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Jakub Kadák Tiền vệ |
59 | 6 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
Lausanne Sport
Luzern
VĐQG Thuỵ Sĩ
Luzern
2 : 2
(1-2)
Lausanne Sport
VĐQG Thuỵ Sĩ
Lausanne Sport
0 : 2
(0-1)
Luzern
VĐQG Thuỵ Sĩ
Luzern
0 : 0
(0-0)
Lausanne Sport
VĐQG Thuỵ Sĩ
Luzern
2 : 1
(0-1)
Lausanne Sport
VĐQG Thuỵ Sĩ
Lausanne Sport
3 : 1
(0-1)
Luzern
Lausanne Sport
Luzern
0% 20% 80%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Lausanne Sport
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Lugano Lausanne Sport |
1 4 (0) (2) |
0.69 +0 1.15 |
0.91 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Lausanne Sport Zürich |
3 0 (1) (0) |
1.01 -0.5 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
Winterthur Lausanne Sport |
0 3 (0) (2) |
0.97 +0.75 0.87 |
0.83 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Basel Lausanne Sport |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.76 2.75 0.97 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Lausanne Sport Sion |
1 0 (0) (0) |
0.96 -0.5 0.93 |
0.88 2.5 0.92 |
T
|
X
|
Luzern
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Winterthur Luzern |
3 4 (3) (2) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.96 3.0 0.80 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Luzern Lugano |
1 4 (0) (2) |
0.85 +0 0.94 |
0.83 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Yverdon Sport Luzern |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.76 2.75 0.97 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Luzern Young Boys |
1 1 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.81 3.0 0.87 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Sion Luzern |
4 2 (2) (0) |
0.86 0.0 1.04 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 12
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 17
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 19
11 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 29