VĐQG Thuỵ Sĩ - 30/11/2024 17:00
SVĐ: Stade Municipal de Pétange
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1/2 0.90
0.76 2.75 0.97
- - -
- - -
3.80 3.80 1.85
0.84 10.5 0.86
- - -
- - -
0.77 1/4 -0.98
0.96 1.25 0.75
- - -
- - -
4.00 2.37 2.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
William Le Pogam
21’ -
Đang cập nhật
Paul Bernardoni
36’ -
Đang cập nhật
Marley Aké
49’ -
55’
Đang cập nhật
D. Rrudhani
-
58’
Đang cập nhật
A. Cigaņiks
-
Mateusz Łęgowski
Moussa Baradji
61’ -
William Le Pogam
Mitchy Ntelo
71’ -
77’
Lars Villiger
Adrian Grbić
-
82’
Thibault Klidje
Severin Ottiger
-
Christian Marques
Djibril Diop
84’ -
Đang cập nhật
Boris Céspedes
85’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
8
48%
52%
4
1
17
15
358
374
4
17
1
5
0
2
Yverdon Sport Luzern
Yverdon Sport 3-1-4-2
Huấn luyện viên: Alessandro Mangiarratti
3-1-4-2 Luzern
Huấn luyện viên: Mario Frick
10
Boris Céspedes
6
William Le Pogam
6
William Le Pogam
6
William Le Pogam
9
Marley Aké
7
Mauro Rodrigues
7
Mauro Rodrigues
7
Mauro Rodrigues
7
Mauro Rodrigues
21
Hugo Komano
21
Hugo Komano
27
Lars Villiger
4
Luca Jaquez
4
Luca Jaquez
4
Luca Jaquez
4
Luca Jaquez
4
Luca Jaquez
4
Luca Jaquez
4
Luca Jaquez
4
Luca Jaquez
20
Pius Dorn
20
Pius Dorn
Yverdon Sport
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Boris Céspedes Tiền vệ |
51 | 12 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
9 Marley Aké Tiền vệ |
30 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
21 Hugo Komano Tiền đạo |
14 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 William Le Pogam Tiền vệ |
49 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Mauro Rodrigues Tiền đạo |
49 | 1 | 4 | 5 | 1 | Tiền đạo |
3 Dimitrije Kamenović Hậu vệ |
21 | 1 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
25 Christian Marques Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
2 Mohamed Tijani Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 12 | 4 | Hậu vệ |
40 Paul Bernardoni Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
24 Jason Gnakpa Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
8 Mateusz Łęgowski Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Luzern
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Lars Villiger Tiền đạo |
59 | 10 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Thibault Klidje Tiền đạo |
45 | 8 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
20 Pius Dorn Hậu vệ |
56 | 6 | 9 | 10 | 0 | Hậu vệ |
11 D. Rrudhani Tiền vệ |
13 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Luca Jaquez Hậu vệ |
54 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
29 Levin Winkler Tiền vệ |
37 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 A. Cigaņiks Hậu vệ |
15 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Kevin Spadanuda Tiền vệ |
39 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Aleksandar Stanković Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Pascal Loretz Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
46 Bung Meng Freimann Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Yverdon Sport
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Djibril Diop Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Varol Tasar Tiền đạo |
25 | 6 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
70 Dion Kacuri Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Mitchy Ntelo Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Ricardo Azevedo Alves Tiền vệ |
44 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Niklas Gunnarsson Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
37 Fode Sylla Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Kevin Martin Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
28 Moussa Baradji Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Luzern
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Tyron Owusu Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Jakub Kadák Tiền vệ |
56 | 6 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
2 Severin Ottiger Hậu vệ |
59 | 2 | 3 | 6 | 1 | Hậu vệ |
3 Jesper Lofgren Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Adrian Grbić Tiền đạo |
24 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
90 Vaso Vasić Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Dario Ulrich Tiền vệ |
59 | 0 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
28 Ronaldo Dantas Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
68 Mattia Walker Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Yverdon Sport
Luzern
VĐQG Thuỵ Sĩ
Luzern
2 : 3
(0-2)
Yverdon Sport
VĐQG Thuỵ Sĩ
Yverdon Sport
3 : 1
(1-0)
Luzern
VĐQG Thuỵ Sĩ
Luzern
1 : 0
(1-0)
Yverdon Sport
VĐQG Thuỵ Sĩ
Yverdon Sport
2 : 1
(1-0)
Luzern
VĐQG Thuỵ Sĩ
Luzern
2 : 1
(1-0)
Yverdon Sport
Yverdon Sport
Luzern
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Yverdon Sport
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
St. Gallen Yverdon Sport |
0 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.88 3.25 0.88 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Yverdon Sport Basel |
1 4 (0) (2) |
0.82 +1.25 1.02 |
0.94 3.0 0.92 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Lugano Yverdon Sport |
2 0 (1) (0) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.86 3.0 1.02 |
B
|
X
|
|
29/10/2024 |
Yverdon Sport Lausanne Sport |
0 3 (0) (0) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.86 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Luzern Yverdon Sport |
2 3 (0) (2) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.91 3.0 0.95 |
T
|
T
|
Luzern
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Luzern Young Boys |
1 1 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.81 3.0 0.87 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Sion Luzern |
4 2 (2) (0) |
0.86 0.0 1.04 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Luzern Grasshopper |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.93 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
31/10/2024 |
Servette Luzern |
2 2 (1) (1) |
0.82 -0.5 1.02 |
1.03 3.0 0.85 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Luzern Yverdon Sport |
2 3 (0) (2) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.91 3.0 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 13
1 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 19
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
11 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 6
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 16
12 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 25