VĐQG Thuỵ Sĩ - 14/12/2024 17:00
SVĐ: Stadion Schützenwiese
3 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1/2 0.97
0.96 3.0 0.80
- - -
- - -
3.60 3.60 1.95
0.86 10.25 0.88
- - -
- - -
0.75 1/4 -0.95
0.94 1.25 0.77
- - -
- - -
4.00 2.37 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
1’
Đang cập nhật
Kevin Spadanuda
-
3’
Tyron Owusu
Thibault Klidje
-
Nishan Burkart
Antoine Baroan
26’ -
28’
Levin Winkler
D. Rrudhani
-
Antoine Baroan
Matteo Di Giusto
34’ -
Tobias Schättin
Nishan Burkart
41’ -
46’
Levin Winkler
Severin Ottiger
-
48’
Đang cập nhật
Stefan Knežević
-
Randy Schneider
Adrian Durrer
60’ -
Antoine Baroan
Labinot Bajrami
72’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
75’ -
81’
Thibault Klidje
Lars Villiger
-
Đang cập nhật
Stefanos Kapino
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
8
50%
50%
6
3
13
3
428
422
16
28
5
12
1
0
Winterthur Luzern
Winterthur 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ognjen Zaric
4-2-3-1 Luzern
Huấn luyện viên: Mario Frick
99
Nishan Burkart
3
Tobias Schättin
3
Tobias Schättin
3
Tobias Schättin
3
Tobias Schättin
6
Randy Schneider
6
Randy Schneider
4
Basil Stillhart
4
Basil Stillhart
4
Basil Stillhart
10
Matteo Di Giusto
17
Thibault Klidje
29
Levin Winkler
29
Levin Winkler
29
Levin Winkler
29
Levin Winkler
4
Luca Jaquez
4
Luca Jaquez
4
Luca Jaquez
20
Pius Dorn
11
D. Rrudhani
11
D. Rrudhani
Winterthur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Nishan Burkart Tiền vệ |
50 | 12 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Matteo Di Giusto Tiền vệ |
59 | 10 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Randy Schneider Tiền vệ |
57 | 6 | 5 | 7 | 1 | Tiền vệ |
4 Basil Stillhart Hậu vệ |
56 | 4 | 2 | 11 | 0 | Hậu vệ |
3 Tobias Schättin Hậu vệ |
45 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Remo Arnold Tiền vệ |
58 | 2 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
28 Antoine Baroan Tiền đạo |
29 | 1 | 3 | 3 | 1 | Tiền đạo |
23 Granit Lekaj Hậu vệ |
46 | 0 | 1 | 6 | 2 | Hậu vệ |
1 Stefanos Kapino Thủ môn |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Lukas Mühl Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Fabian Frei Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Luzern
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Thibault Klidje Tiền đạo |
47 | 8 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
20 Pius Dorn Hậu vệ |
58 | 6 | 9 | 10 | 0 | Hậu vệ |
11 D. Rrudhani Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Luca Jaquez Hậu vệ |
56 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
29 Levin Winkler Tiền vệ |
39 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 A. Cigaņiks Hậu vệ |
17 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Kevin Spadanuda Tiền vệ |
41 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Aleksandar Stanković Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Pascal Loretz Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
5 Stefan Knežević Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
24 Tyron Owusu Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Winterthur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Loïc Lüthi Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
84 Labinot Bajrami Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Adrian Durrer Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Markus Kuster Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Luca Zuffi Tiền vệ |
46 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Musa Araz Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Silvan Sidler Hậu vệ |
57 | 0 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
9 Roman Buess Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
90 Josias Lukembila Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Luzern
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
46 Bung Meng Freimann Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Jakub Kadák Tiền vệ |
58 | 6 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
30 Ismajl Beka Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Lars Villiger Tiền đạo |
61 | 10 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
90 Vaso Vasić Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
68 Mattia Walker Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Adrian Grbić Tiền đạo |
26 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
2 Severin Ottiger Hậu vệ |
61 | 2 | 3 | 6 | 1 | Hậu vệ |
22 Dario Ulrich Tiền vệ |
61 | 0 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
Winterthur
Luzern
VĐQG Thuỵ Sĩ
Luzern
3 : 0
(1-0)
Winterthur
VĐQG Thuỵ Sĩ
Winterthur
2 : 1
(0-1)
Luzern
VĐQG Thuỵ Sĩ
Luzern
3 : 1
(1-0)
Winterthur
VĐQG Thuỵ Sĩ
Winterthur
0 : 0
(0-0)
Luzern
VĐQG Thuỵ Sĩ
Luzern
3 : 1
(1-1)
Winterthur
Winterthur
Luzern
40% 40% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Winterthur
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Servette Winterthur |
1 1 (1) (0) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.95 3.25 0.77 |
T
|
X
|
|
05/12/2024 |
Winterthur Lausanne Sport |
0 3 (0) (2) |
0.97 +0.75 0.87 |
0.83 2.75 0.93 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Winterthur Sion |
1 3 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Grasshopper Winterthur |
1 1 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Winterthur Lausanne Sport |
1 0 (0) (0) |
0.82 +1.0 1.02 |
0.78 2.75 0.94 |
T
|
X
|
Luzern
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Luzern Lugano |
1 4 (0) (2) |
0.85 +0 0.94 |
0.83 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Yverdon Sport Luzern |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.76 2.75 0.97 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Luzern Young Boys |
1 1 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.81 3.0 0.87 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Sion Luzern |
4 2 (2) (0) |
0.86 0.0 1.04 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Luzern Grasshopper |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.93 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 13
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 19
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 20
10 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 29