- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Basel Luzern
Basel 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Luzern
Huấn luyện viên:
30
Anton Kade
31
Dominik Robin Schmid
31
Dominik Robin Schmid
31
Dominik Robin Schmid
26
Leon Adrian Barišić
26
Leon Adrian Barišić
26
Leon Adrian Barišić
26
Leon Adrian Barišić
31
Dominik Robin Schmid
31
Dominik Robin Schmid
31
Dominik Robin Schmid
17
Thibault Klidje
4
Luca Antony Jaquez
4
Luca Antony Jaquez
4
Luca Antony Jaquez
4
Luca Antony Jaquez
11
Donat Rrudhani
11
Donat Rrudhani
11
Donat Rrudhani
20
Pius Dorn
2
Severin Ottiger
2
Severin Ottiger
Basel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Anton Kade Tiền vệ |
55 | 7 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
11 Bénie Traore Tiền vệ |
18 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Kevin Carlos Omoruyi Benjamin Tiền đạo |
15 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Dominik Robin Schmid Hậu vệ |
59 | 3 | 11 | 9 | 0 | Hậu vệ |
26 Leon Adrian Barišić Hậu vệ |
45 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Xherdan Shaqiri Tiền vệ |
16 | 1 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Leon Avdullahu Tiền vệ |
53 | 1 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
22 Leo Leroy Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Marwin Hitz Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Josafat Wooding Mendes Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Jonas Adjei Adjetey Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Luzern
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Thibault Klidje Tiền đạo |
49 | 8 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
20 Pius Dorn Tiền vệ |
60 | 6 | 9 | 10 | 0 | Tiền vệ |
2 Severin Ottiger Hậu vệ |
63 | 2 | 3 | 6 | 1 | Hậu vệ |
11 Donat Rrudhani Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Luca Antony Jaquez Hậu vệ |
58 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
14 Andrejs Cigaņiks Hậu vệ |
19 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Kevin Spadanuda Tiền đạo |
43 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Aleksandar Stankovic Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Pascal David Loretz Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
5 Stefan Knežević Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
24 Tyron Owusu Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Basel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Kevin Rüegg Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Moussa Cisse Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Marin Soticek Tiền vệ |
19 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Finn van Breemen Hậu vệ |
43 | 2 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Philip Otele Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Romário Manuel Silva Baró Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
13 Mirko Salvi Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Gabriel Sigua Tiền vệ |
29 | 3 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
14 Bradley Fink Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Luzern
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Sinan Karweina Tiền đạo |
7 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Ismajl Beka Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Jakub Kadák Tiền vệ |
60 | 6 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
69 Sofiane Chader Tiền vệ |
29 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Vars Villiger Tiền đạo |
63 | 10 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
46 Bung Meng Freimann Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Adrian Grbic Tiền đạo |
28 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
90 Vaso Vasić Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Levin Winkler Tiền vệ |
41 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Basel
Luzern
VĐQG Thuỵ Sĩ
Luzern
1 : 0
(0-0)
Basel
VĐQG Thuỵ Sĩ
Basel
1 : 1
(0-0)
Luzern
VĐQG Thuỵ Sĩ
Luzern
1 : 1
(0-1)
Basel
VĐQG Thuỵ Sĩ
Luzern
0 : 1
(0-0)
Basel
VĐQG Thuỵ Sĩ
Basel
1 : 1
(0-0)
Luzern
Basel
Luzern
20% 80% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Basel
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Zürich Basel |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Basel Sion |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.91 2.75 0.84 |
|||
19/01/2025 |
Lugano Basel |
2 2 (1) (1) |
0.95 +0 0.85 |
0.83 2.75 1.03 |
H
|
T
|
|
14/12/2024 |
Basel Grasshopper |
0 1 (0) (1) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.97 2.75 0.93 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
St. Gallen Basel |
1 1 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.88 3.0 0.80 |
B
|
X
|
Luzern
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Luzern St. Gallen |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Luzern Zürich |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.94 2.75 0.78 |
|||
19/01/2025 |
Lausanne Sport Luzern |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.93 3.0 0.93 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Winterthur Luzern |
3 4 (3) (2) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.96 3.0 0.80 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Luzern Lugano |
1 4 (0) (2) |
0.85 +0 0.94 |
0.83 2.75 0.89 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 6
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 9
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 15