- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Lugano Luzern
Lugano 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Luzern
Huấn luyện viên:
11
Renato Steffen
46
Mattia Zanotti
46
Mattia Zanotti
46
Mattia Zanotti
46
Mattia Zanotti
25
Uran Bislimi
25
Uran Bislimi
9
Shkelqim Vladi
9
Shkelqim Vladi
9
Shkelqim Vladi
29
Mohamed Belhaj Mahmoud
17
Thibault Klidje
4
Luca Antony Jaquez
4
Luca Antony Jaquez
4
Luca Antony Jaquez
4
Luca Antony Jaquez
11
Donat Rrudhani
11
Donat Rrudhani
11
Donat Rrudhani
20
Pius Dorn
2
Severin Ottiger
2
Severin Ottiger
Lugano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Renato Steffen Tiền vệ |
25 | 6 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Mohamed Belhaj Mahmoud Tiền vệ |
28 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Uran Bislimi Tiền vệ |
29 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Shkelqim Vladi Tiền đạo |
20 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
46 Mattia Zanotti Hậu vệ |
28 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Milton Nahuel Valenzuela Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Anto Grgic Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Mattia Bottani Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Amir Saipi Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Antonios Papadopoulos Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Albian Hajdari Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
Luzern
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Thibault Klidje Tiền đạo |
49 | 8 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
20 Pius Dorn Tiền vệ |
60 | 6 | 9 | 10 | 0 | Tiền vệ |
2 Severin Ottiger Hậu vệ |
63 | 2 | 3 | 6 | 1 | Hậu vệ |
11 Donat Rrudhani Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Luca Antony Jaquez Hậu vệ |
58 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
14 Andrejs Cigaņiks Hậu vệ |
19 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Kevin Spadanuda Tiền đạo |
43 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Aleksandar Stankovic Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Pascal David Loretz Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
5 Stefan Knežević Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
24 Tyron Owusu Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lugano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Yanis Cimignani Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
70 Georgios Koutsias Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
58 Sebastian Ogenna Osigwe Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Ayman El Wafi Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Lars Lukas Mai Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Hicham Mahou Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Daniel dos Santos Correia Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Ousmane Doumbia Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Zachary Brault-Guillard Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Luzern
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Vaso Vasić Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Levin Winkler Tiền vệ |
41 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Sinan Karweina Tiền đạo |
7 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Ismajl Beka Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Jakub Kadák Tiền vệ |
60 | 6 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
69 Sofiane Chader Tiền vệ |
29 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Vars Villiger Tiền đạo |
63 | 10 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
46 Bung Meng Freimann Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Adrian Grbic Tiền đạo |
28 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Lugano
Luzern
VĐQG Thuỵ Sĩ
Luzern
1 : 4
(0-2)
Lugano
VĐQG Thuỵ Sĩ
Lugano
2 : 3
(2-1)
Luzern
VĐQG Thuỵ Sĩ
Luzern
0 : 1
(0-1)
Lugano
VĐQG Thuỵ Sĩ
Lugano
1 : 0
(0-0)
Luzern
VĐQG Thuỵ Sĩ
Luzern
3 : 2
(2-1)
Lugano
Lugano
Luzern
20% 80% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Lugano
0% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Lugano Grasshopper |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/02/2025 |
St. Gallen Lugano |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Lugano Sion |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Winterthur Lugano |
0 0 (0) (0) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.86 2.75 0.98 |
|||
19/01/2025 |
Lugano Basel |
2 2 (1) (1) |
0.95 +0 0.85 |
0.83 2.75 1.03 |
H
|
T
|
Luzern
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Luzern Winterthur |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/02/2025 |
Basel Luzern |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Luzern St. Gallen |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Luzern Zürich |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.94 2.75 0.78 |
|||
19/01/2025 |
Lausanne Sport Luzern |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.93 3.0 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 0
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 2
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 2