GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thuỵ Sĩ - 07/12/2024 19:30

SVĐ: Sportplatz Chrüzmatt

1 : 4

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 0 0.94

0.83 2.75 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.55 3.25 2.75

0.85 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 0 0.88

-0.92 1.25 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 2.30 3.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Kevin Spadanuda

    20’
  • 21’

    Đang cập nhật

    Mattia Croci-Torti

  • 26’

    Đang cập nhật

    Kacper Przybyłko

  • Đang cập nhật

    Aleksandar Stanković

    34’
  • 35’

    Đang cập nhật

    Anto Grgić

  • 40’

    Mattia Zanotti

    Mohamed Haj Mahmoud

  • 42’

    Đang cập nhật

    Anto Grgić

  • 49’

    Đang cập nhật

    Antonios Papadopoulos

  • 58’

    Đang cập nhật

    Renato Steffen

  • 60’

    Đang cập nhật

    Renato Steffen

  • Lars Villiger

    Adrian Grbić

    61’
  • 64’

    Đang cập nhật

    Renato Steffen

  • Kevin Spadanuda

    D. Rrudhani

    76’
  • 78’

    Renato Steffen

    Mattia Bottani

  • 83’

    Yanis Cimignani

    Lars Lukas Mai

  • Bung Meng Freimann

    Dario Ulrich

    89’
  • 90’

    Mattia Zanotti

    Zachary Brault Guillard

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:30 07/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Sportplatz Chrüzmatt

  • Trọng tài chính:

    M. Turkes

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mario Frick

  • Ngày sinh:

    07-09-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-1-2

  • Thành tích:

    188 (T:71, H:47, B:70)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mattia Croci-Torti

  • Ngày sinh:

    10-04-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    169 (T:82, H:32, B:55)

6

Phạt góc

1

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

2

Cứu thua

3

18

Phạm lỗi

15

343

Tổng số đường chuyền

459

14

Dứt điểm

8

4

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

3

Luzern Lugano

Đội hình

Luzern 4-3-1-2

Huấn luyện viên: Mario Frick

Luzern VS Lugano

4-3-1-2 Lugano

Huấn luyện viên: Mattia Croci-Torti

27

Lars Villiger

4

Luca Jaquez

4

Luca Jaquez

4

Luca Jaquez

4

Luca Jaquez

11

D. Rrudhani

11

D. Rrudhani

11

D. Rrudhani

17

Thibault Klidje

20

Pius Dorn

20

Pius Dorn

11

Renato Steffen

46

Mattia Zanotti

46

Mattia Zanotti

46

Mattia Zanotti

46

Mattia Zanotti

25

Uran Bislimi

25

Uran Bislimi

93

Kacper Przybyłko

93

Kacper Przybyłko

93

Kacper Przybyłko

29

Mohamed Haj Mahmoud

Đội hình xuất phát

Luzern

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Lars Villiger Tiền đạo

60 10 6 3 0 Tiền đạo

17

Thibault Klidje Tiền đạo

46 8 5 4 0 Tiền đạo

20

Pius Dorn Tiền vệ

57 6 9 10 0 Tiền vệ

11

D. Rrudhani Tiền vệ

14 2 1 1 0 Tiền vệ

4

Luca Jaquez Hậu vệ

55 2 0 7 0 Hậu vệ

29

Levin Winkler Tiền vệ

38 2 0 1 0 Tiền vệ

14

A. Cigaņiks Hậu vệ

16 1 3 3 0 Hậu vệ

7

Kevin Spadanuda Hậu vệ

40 1 2 2 0 Hậu vệ

8

Aleksandar Stanković Tiền vệ

17 1 1 2 0 Tiền vệ

1

Pascal Loretz Thủ môn

61 0 0 4 0 Thủ môn

46

Bung Meng Freimann Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

Lugano

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Renato Steffen Tiền vệ

20 6 4 3 0 Tiền vệ

29

Mohamed Haj Mahmoud Tiền vệ

23 4 0 2 0 Tiền vệ

25

Uran Bislimi Tiền vệ

25 3 2 5 0 Tiền vệ

93

Kacper Przybyłko Tiền đạo

25 3 1 0 0 Tiền đạo

46

Mattia Zanotti Hậu vệ

23 1 3 4 0 Hậu vệ

8

Anto Grgić Tiền vệ

27 0 1 3 0 Tiền vệ

21

Yanis Cimignani Tiền vệ

27 0 1 3 0 Tiền vệ

58

Sebastian Osigwe Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

6

Antonios Papadopoulos Hậu vệ

24 0 0 3 0 Hậu vệ

5

Albian Hajdari Hậu vệ

21 0 0 4 1 Hậu vệ

26

Martim Marques Hậu vệ

27 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Luzern

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Dario Ulrich Tiền vệ

60 0 1 3 1 Tiền vệ

5

Stefan Knežević Hậu vệ

14 0 0 5 0 Hậu vệ

9

Adrian Grbić Tiền đạo

25 4 2 3 0 Tiền đạo

30

Ismajl Beka Hậu vệ

15 1 0 4 0 Hậu vệ

24

Tyron Owusu Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Severin Ottiger Hậu vệ

60 2 3 6 1 Hậu vệ

16

Jakub Kadák Tiền vệ

57 6 2 9 0 Tiền vệ

68

Mattia Walker Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

90

Vaso Vasić Thủ môn

60 0 0 0 0 Thủ môn

Lugano

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Zachary Brault Guillard Hậu vệ

25 0 1 1 0 Hậu vệ

7

Roman Macek Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Hicham Mahou Tiền vệ

23 1 1 1 0 Tiền vệ

23

Milton Valenzuela Hậu vệ

20 1 0 3 0 Hậu vệ

17

Lars Lukas Mai Hậu vệ

26 0 0 4 0 Hậu vệ

27

Daniel Dos Santos Correia Tiền vệ

27 0 1 0 0 Tiền vệ

22

Ayman El Wafi Hậu vệ

24 2 0 1 0 Hậu vệ

15

Fotis Pseftis Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

10

Mattia Bottani Tiền đạo

21 0 1 2 0 Tiền đạo

Luzern

Lugano

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Luzern: 2T - 1H - 2B) (Lugano: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
11/08/2024

VĐQG Thuỵ Sĩ

Lugano

2 : 3

(2-1)

Luzern

03/03/2024

VĐQG Thuỵ Sĩ

Luzern

0 : 1

(0-1)

Lugano

03/12/2023

VĐQG Thuỵ Sĩ

Lugano

1 : 0

(0-0)

Luzern

03/09/2023

VĐQG Thuỵ Sĩ

Luzern

3 : 2

(2-1)

Lugano

07/05/2023

VĐQG Thuỵ Sĩ

Luzern

2 : 2

(2-0)

Lugano

Phong độ gần nhất

Luzern

Phong độ

Lugano

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.6
TB bàn thắng
1.8
1.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Luzern

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Sĩ

30/11/2024

Yverdon Sport

Luzern

0 1

(0) (0)

0.95 +0.5 0.90

0.76 2.75 0.97

T
X

VĐQG Thuỵ Sĩ

23/11/2024

Luzern

Young Boys

1 1

(0) (1)

1.00 +0.25 0.85

0.81 3.0 0.87

T
X

VĐQG Thuỵ Sĩ

10/11/2024

Sion

Luzern

4 2

(2) (0)

0.86 0.0 1.04

1.05 2.5 0.75

B
T

VĐQG Thuỵ Sĩ

03/11/2024

Luzern

Grasshopper

2 0

(1) (0)

0.97 -0.5 0.93

0.70 2.5 1.10

T
X

VĐQG Thuỵ Sĩ

31/10/2024

Servette

Luzern

2 2

(1) (1)

0.82 -0.5 1.02

1.03 3.0 0.85

T
T

Lugano

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Thuỵ Sĩ

04/12/2024

Yverdon Sport

Lugano

0 2

(0) (0)

0.87 +1.25 0.97

0.90 3.0 0.94

T
X

VĐQG Thuỵ Sĩ

01/12/2024

Servette

Lugano

3 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.88 2.75 0.88

B
T

Europa Conference League

28/11/2024

Lugano

Gent

2 0

(1) (0)

1.0 -0.25 0.87

0.81 2.75 1.03

T
X

VĐQG Thuỵ Sĩ

24/11/2024

Lugano

Zürich

4 1

(3) (1)

0.80 -0.25 1.05

0.90 2.5 0.90

T
T

VĐQG Thuỵ Sĩ

10/11/2024

Young Boys

Lugano

2 1

(1) (1)

0.79 +0 1.01

0.83 2.5 0.90

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 14

Sân khách

15 Thẻ vàng đối thủ 9

4 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 27

Tất cả

21 Thẻ vàng đối thủ 16

8 Thẻ vàng đội 16

1 Thẻ đỏ đối thủ 3

0 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 41

Thống kê trên 5 trận gần nhất