Cúp Quốc Gia Thuỵ Sĩ - 05/12/2024 19:30
SVĐ: Stadion Schützenwiese
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.97 3/4 0.87
0.83 2.75 0.93
- - -
- - -
4.33 4.33 1.70
0.85 9.75 0.89
- - -
- - -
1.00 1/4 0.80
-0.99 1.25 0.81
- - -
- - -
4.75 2.37 2.25
- - -
- - -
- - -
-
-
20’
Đang cập nhật
Antoine Bernede
-
Đang cập nhật
Tobias Schättin
38’ -
45’
Đang cập nhật
Alvyn Sanches
-
Josias Lukembila
Souleymane Diaby
46’ -
57’
Abdou Karim Sow
Kevin Mouanga
-
69’
M. Poaty
Olivier Custodio
-
70’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
76’
Đang cập nhật
Olivier Custodio
-
84’
Antoine Bernede
Koba Koindredi
-
85’
Đang cập nhật
Fousseni Diabaté
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
7
37%
63%
7
4
2
4
386
657
9
16
4
10
1
2
Winterthur Lausanne Sport
Winterthur 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ognjen Zaric
4-2-3-1 Lausanne Sport
Huấn luyện viên: Ludovic Magnin
99
Nishan Burkart
16
Remo Arnold
16
Remo Arnold
16
Remo Arnold
16
Remo Arnold
84
Labinot Bajrami
84
Labinot Bajrami
3
Tobias Schättin
3
Tobias Schättin
3
Tobias Schättin
10
Matteo Di Giusto
6
Noë Dussenne
7
Alban Ajdini
7
Alban Ajdini
7
Alban Ajdini
7
Alban Ajdini
92
Teddy Okou
92
Teddy Okou
92
Teddy Okou
92
Teddy Okou
92
Teddy Okou
92
Teddy Okou
Winterthur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Nishan Burkart Tiền vệ |
48 | 12 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Matteo Di Giusto Tiền vệ |
57 | 10 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
84 Labinot Bajrami Tiền đạo |
10 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Tobias Schättin Hậu vệ |
43 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Remo Arnold Hậu vệ |
56 | 2 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
24 Silvan Sidler Hậu vệ |
55 | 0 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
23 Granit Lekaj Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 6 | 2 | Hậu vệ |
1 Stefanos Kapino Thủ môn |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Lukas Mühl Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Fabian Frei Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
90 Josias Lukembila Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Lausanne Sport
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Noë Dussenne Hậu vệ |
50 | 10 | 2 | 18 | 1 | Hậu vệ |
80 Alvyn Sanches Tiền vệ |
44 | 10 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
11 Fousseni Diabaté Tiền vệ |
42 | 5 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
92 Teddy Okou Tiền đạo |
16 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Alban Ajdini Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Antoine Bernede Tiền vệ |
50 | 1 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 M. Poaty Hậu vệ |
50 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
71 Abdou Karim Sow Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Jamie Roche Tiền vệ |
49 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Karlo Letica Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
34 Raoul Giger Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
Winterthur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Roman Buess Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
21 Loïc Lüthi Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Musa Araz Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Souleymane Diaby Hậu vệ |
45 | 1 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
22 Adrian Durrer Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Randy Schneider Tiền vệ |
55 | 6 | 5 | 7 | 1 | Tiền vệ |
28 Antoine Baroan Tiền đạo |
27 | 1 | 3 | 3 | 1 | Tiền đạo |
30 Markus Kuster Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Basil Stillhart Tiền vệ |
54 | 4 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
Lausanne Sport
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Fabricio Oviedo Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Thomas Castella Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Koba Koindredi Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
43 Manuel Polster Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Konrad de la Fuente Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Kevin Mouanga Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Diogo Mendes Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
10 Olivier Custodio Tiền vệ |
47 | 1 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
9 Mamadou Kaly Sene Tiền đạo |
52 | 13 | 4 | 8 | 1 | Tiền đạo |
Winterthur
Lausanne Sport
VĐQG Thuỵ Sĩ
Winterthur
1 : 0
(0-0)
Lausanne Sport
VĐQG Thuỵ Sĩ
Lausanne Sport
2 : 0
(2-0)
Winterthur
VĐQG Thuỵ Sĩ
Lausanne Sport
1 : 1
(1-1)
Winterthur
VĐQG Thuỵ Sĩ
Winterthur
1 : 0
(0-0)
Lausanne Sport
VĐQG Thuỵ Sĩ
Lausanne Sport
2 : 5
(0-1)
Winterthur
Winterthur
Lausanne Sport
40% 40% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Winterthur
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Winterthur Sion |
1 3 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Grasshopper Winterthur |
1 1 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Winterthur Lausanne Sport |
1 0 (0) (0) |
0.82 +1.0 1.02 |
0.78 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Basel Winterthur |
5 0 (3) (0) |
1.02 -1.75 0.82 |
0.95 3.25 0.91 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
St. Gallen Winterthur |
2 2 (1) (1) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.84 3.25 0.92 |
T
|
T
|
Lausanne Sport
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Basel Lausanne Sport |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.76 2.75 0.97 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Lausanne Sport Sion |
1 0 (0) (0) |
0.96 -0.5 0.93 |
0.88 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Winterthur Lausanne Sport |
1 0 (0) (0) |
0.82 +1.0 1.02 |
0.78 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Lausanne Sport Servette |
1 0 (1) (0) |
0.88 0.0 1.02 |
0.84 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
29/10/2024 |
Yverdon Sport Lausanne Sport |
0 3 (0) (0) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.86 2.75 0.86 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 12
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 19