VĐQG Thuỵ Sĩ - 25/01/2025 19:30
SVĐ: Stadion Schützenwiese
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
-0.98 1/2 0.82
0.86 2.75 0.98
- - -
- - -
4.00 3.90 1.80
0.82 9.5 0.93
- - -
- - -
0.82 1/4 0.97
0.97 1.25 0.79
- - -
- - -
4.33 2.37 2.37
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Winterthur Lugano
Winterthur 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ulrich Forte
4-2-3-1 Lugano
Huấn luyện viên: Mattia Croci-Torti
10
Matteo Di Giusto
16
Remo Arnold
16
Remo Arnold
16
Remo Arnold
16
Remo Arnold
7
Luca Zuffi
7
Luca Zuffi
3
Tobias Schättin
3
Tobias Schättin
3
Tobias Schättin
6
Randy Schneider
11
Renato Steffen
46
Mattia Zanotti
46
Mattia Zanotti
46
Mattia Zanotti
46
Mattia Zanotti
25
Uran Bislimi
25
Uran Bislimi
9
Shkelqim Vladi
9
Shkelqim Vladi
9
Shkelqim Vladi
29
Mohamed Belhaj Mahmoud
Winterthur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Matteo Di Giusto Tiền vệ |
61 | 10 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Randy Schneider Tiền vệ |
59 | 6 | 5 | 7 | 1 | Tiền vệ |
7 Luca Zuffi Tiền vệ |
48 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Tobias Schättin Hậu vệ |
47 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Remo Arnold Hậu vệ |
60 | 2 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
28 Antoine Baroan Tiền đạo |
31 | 1 | 3 | 3 | 1 | Tiền đạo |
21 Loïc Lüthi Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Silvan Sidler Hậu vệ |
59 | 0 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
1 Stefanos Kapino Thủ môn |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Dario Ulrich Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Fabian Frei Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Lugano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Renato Steffen Tiền vệ |
25 | 6 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Mohamed Belhaj Mahmoud Tiền vệ |
28 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Uran Bislimi Tiền vệ |
29 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Shkelqim Vladi Tiền đạo |
20 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
46 Mattia Zanotti Hậu vệ |
28 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Milton Nahuel Valenzuela Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Anto Grgic Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Mattia Bottani Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Amir Saipi Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Antonios Papadopoulos Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Albian Hajdari Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
Winterthur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
84 Labinot Bajrami Tiền đạo |
14 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Lukas Mühl Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Josias Tusevo Lukembila Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
44 Stéphane Cueni Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Christian Pierre Louis Gomis Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Adrian Durrer Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Markus Kuster Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Basil Stillhart Tiền vệ |
58 | 4 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
18 Souleymane Diaby Hậu vệ |
47 | 1 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Lugano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Ousmane Doumbia Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Zachary Brault-Guillard Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Yanis Cimignani Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
70 Georgios Koutsias Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
58 Sebastian Ogenna Osigwe Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Ayman El Wafi Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Lars Lukas Mai Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Hicham Mahou Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Daniel dos Santos Correia Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Winterthur
Lugano
VĐQG Thuỵ Sĩ
Lugano
2 : 1
(0-0)
Winterthur
VĐQG Thuỵ Sĩ
Lugano
4 : 2
(1-1)
Winterthur
VĐQG Thuỵ Sĩ
Winterthur
2 : 2
(0-0)
Lugano
VĐQG Thuỵ Sĩ
Lugano
2 : 1
(1-0)
Winterthur
VĐQG Thuỵ Sĩ
Winterthur
2 : 3
(0-1)
Lugano
Winterthur
Lugano
60% 40% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Winterthur
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Young Boys Winterthur |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.75 0.82 |
0.85 3.5 0.87 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Winterthur Luzern |
3 4 (3) (2) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.96 3.0 0.80 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Servette Winterthur |
1 1 (1) (0) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.95 3.25 0.77 |
T
|
X
|
|
05/12/2024 |
Winterthur Lausanne Sport |
0 3 (0) (2) |
0.97 +0.75 0.87 |
0.83 2.75 0.93 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Winterthur Sion |
1 3 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
T
|
Lugano
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Lugano Basel |
2 2 (1) (1) |
0.95 +0 0.85 |
0.83 2.75 1.03 |
H
|
T
|
|
19/12/2024 |
Lugano Paphos |
2 2 (2) (1) |
0.92 -0.25 0.94 |
0.97 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Lugano Lausanne Sport |
1 4 (0) (2) |
0.69 +0 1.15 |
0.91 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
12/12/2024 |
Legia Warszawa Lugano |
1 2 (1) (1) |
0.92 -0.5 0.94 |
0.82 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Luzern Lugano |
1 4 (0) (2) |
0.85 +0 0.94 |
0.83 2.75 0.89 |
T
|
T
|
Sân nhà
12 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 23
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 8
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 16
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 19
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 39