VĐQG Thuỵ Sĩ - 02/02/2025 15:30
SVĐ: Stade Municipal
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Yverdon Sport Winterthur
Yverdon Sport 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Winterthur
Huấn luyện viên:
32
Anthony Sauthier
7
Mauro Daniel Rodrigues Teixeira
7
Mauro Daniel Rodrigues Teixeira
7
Mauro Daniel Rodrigues Teixeira
7
Mauro Daniel Rodrigues Teixeira
6
William Le Pogam
6
William Le Pogam
6
William Le Pogam
6
William Le Pogam
6
William Le Pogam
6
William Le Pogam
10
Matteo Di Giusto
16
Remo Arnold
16
Remo Arnold
16
Remo Arnold
16
Remo Arnold
7
Luca Zuffi
7
Luca Zuffi
3
Tobias Schättin
3
Tobias Schättin
3
Tobias Schättin
6
Randy Schneider
Yverdon Sport
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Anthony Sauthier Hậu vệ |
50 | 5 | 5 | 8 | 0 | Hậu vệ |
9 Marley Ake Tiền đạo |
35 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
21 Hugo Komano Tiền đạo |
19 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 William Le Pogam Hậu vệ |
54 | 2 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Mauro Daniel Rodrigues Teixeira Tiền đạo |
53 | 1 | 4 | 5 | 1 | Tiền đạo |
25 Christian Marques Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
70 Dion Kacuri Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Paul Bernardoni Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 Djibril Thialaw Diop Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Mateusz Łęgowski Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Moussa Baradji Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Winterthur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Matteo Di Giusto Tiền vệ |
61 | 10 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Randy Schneider Tiền vệ |
59 | 6 | 5 | 7 | 1 | Tiền vệ |
7 Luca Zuffi Tiền vệ |
48 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Tobias Schättin Hậu vệ |
47 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Remo Arnold Hậu vệ |
60 | 2 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
28 Antoine Baroan Tiền đạo |
31 | 1 | 3 | 3 | 1 | Tiền đạo |
21 Loïc Lüthi Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Silvan Sidler Hậu vệ |
59 | 0 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
1 Stefanos Kapino Thủ môn |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Dario Ulrich Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Fabian Frei Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Yverdon Sport
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Jason Gnakpa Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
77 Ahmedin Avdić Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Kevin Martin Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
37 Fodé Sylla Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Mitchy Ntelo Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
87 Gonçalo do Lago Pontes Esteves Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Niklas Gunnarsson Hậu vệ |
43 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
27 Varol Salman Taşar Tiền đạo |
30 | 6 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
18 Vegard Kongsro Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Winterthur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Stéphane Cueni Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Christian Pierre Louis Gomis Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Adrian Durrer Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Markus Kuster Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Basil Stillhart Tiền vệ |
58 | 4 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
18 Souleymane Diaby Hậu vệ |
47 | 1 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
84 Labinot Bajrami Tiền đạo |
14 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Lukas Mühl Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Josias Tusevo Lukembila Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Yverdon Sport
Winterthur
VĐQG Thuỵ Sĩ
Winterthur
0 : 0
(0-0)
Yverdon Sport
VĐQG Thuỵ Sĩ
Winterthur
2 : 1
(1-0)
Yverdon Sport
VĐQG Thuỵ Sĩ
Yverdon Sport
1 : 1
(1-1)
Winterthur
VĐQG Thuỵ Sĩ
Winterthur
1 : 1
(1-0)
Yverdon Sport
Hạng Nhất Thuỵ Sĩ
Yverdon Sport
2 : 2
(0-1)
Winterthur
Yverdon Sport
Winterthur
60% 40% 0%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Yverdon Sport
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Yverdon Sport Servette |
0 0 (0) (0) |
1.00 +1 0.88 |
0.86 3.0 0.90 |
|||
19/01/2025 |
Zürich Yverdon Sport |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Yverdon Sport Sion |
0 1 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.91 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Grasshopper Yverdon Sport |
1 1 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Yverdon Sport Lugano |
0 2 (0) (0) |
0.87 +1.25 0.97 |
0.90 3.0 0.94 |
B
|
X
|
Winterthur
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Winterthur Lugano |
0 0 (0) (0) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.86 2.75 0.98 |
|||
18/01/2025 |
Young Boys Winterthur |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.75 0.82 |
0.85 3.5 0.87 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Winterthur Luzern |
3 4 (3) (2) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.96 3.0 0.80 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Servette Winterthur |
1 1 (1) (0) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.95 3.25 0.77 |
T
|
X
|
|
05/12/2024 |
Winterthur Lausanne Sport |
0 3 (0) (2) |
0.97 +0.75 0.87 |
0.83 2.75 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 10
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 4
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 14