VĐQG Thuỵ Sĩ - 01/12/2024 13:15
SVĐ: Stadion Schützenwiese
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1/4 -0.95
-0.93 2.5 0.72
- - -
- - -
3.10 3.20 2.35
0.93 10 0.88
- - -
- - -
-0.86 0 0.73
-0.98 1.0 0.86
- - -
- - -
3.75 2.10 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
25’
Ali Kabacalman
Ylyas Chouaref
-
40’
Đang cập nhật
Dejan Sorgić
-
Đang cập nhật
Remo Arnold
45’ -
Josias Lukembila
Boubacar Fofana
46’ -
Đang cập nhật
Granit Lekaj
54’ -
59’
Liam Scott Chipperfield
Theo Bouchlarhem
-
64’
Đang cập nhật
Théo Berdayes
-
67’
Théo Berdayes
Joel Schmied
-
69’
Dejan Sorgić
Mohssine Bourika
-
Nishan Burkart
Labinot Bajrami
72’ -
Tobias Schättin
Souleymane Diaby
82’ -
Đang cập nhật
Souleymane Diaby
84’ -
85’
Théo Berdayes
Jan Kronig
-
90’
Đang cập nhật
Joel Schmied
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
48%
52%
2
1
8
12
432
459
7
14
2
5
1
1
Winterthur Sion
Winterthur 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ognjen Zaric
4-2-3-1 Sion
Huấn luyện viên: Didier Tholot
99
Nishan Burkart
28
Antoine Baroan
28
Antoine Baroan
28
Antoine Baroan
28
Antoine Baroan
3
Tobias Schättin
3
Tobias Schättin
16
Remo Arnold
16
Remo Arnold
16
Remo Arnold
10
Matteo Di Giusto
9
Dejan Sorgić
88
Ali Kabacalman
88
Ali Kabacalman
88
Ali Kabacalman
88
Ali Kabacalman
2
Joel Schmied
2
Joel Schmied
2
Joel Schmied
7
Ylyas Chouaref
21
Liam Scott Chipperfield
21
Liam Scott Chipperfield
Winterthur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Nishan Burkart Tiền vệ |
47 | 12 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Matteo Di Giusto Tiền vệ |
56 | 10 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Tobias Schättin Hậu vệ |
42 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Remo Arnold Tiền vệ |
55 | 2 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
28 Antoine Baroan Tiền đạo |
26 | 1 | 3 | 3 | 1 | Tiền đạo |
24 Silvan Sidler Hậu vệ |
54 | 0 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
23 Granit Lekaj Hậu vệ |
43 | 0 | 1 | 6 | 2 | Hậu vệ |
1 Stefanos Kapino Thủ môn |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Lukas Mühl Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Fabian Frei Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
90 Josias Lukembila Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Dejan Sorgić Tiền đạo |
54 | 20 | 8 | 6 | 0 | Tiền đạo |
7 Ylyas Chouaref Tiền đạo |
55 | 9 | 13 | 5 | 0 | Tiền đạo |
21 Liam Scott Chipperfield Tiền vệ |
52 | 9 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Joel Schmied Hậu vệ |
53 | 6 | 3 | 11 | 0 | Hậu vệ |
88 Ali Kabacalman Tiền vệ |
53 | 6 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
29 Théo Berdayes Tiền vệ |
53 | 4 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Baltazar Costa Tiền vệ |
50 | 2 | 4 | 12 | 2 | Tiền vệ |
14 Numa Lavanchy Hậu vệ |
56 | 1 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
16 Timothy Fayulu Thủ môn |
52 | 0 | 1 | 4 | 1 | Thủ môn |
4 Gora Diouf Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Marquinhos Cipriano Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Winterthur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Basil Stillhart Tiền vệ |
53 | 4 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
29 Boubacar Fofana Tiền đạo |
34 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Loïc Lüthi Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Souleymane Diaby Hậu vệ |
44 | 1 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Musa Araz Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Markus Kuster Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Luca Zuffi Tiền vệ |
44 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Randy Schneider Tiền vệ |
54 | 6 | 5 | 7 | 1 | Tiền vệ |
84 Labinot Bajrami Tiền đạo |
9 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Maxime Dubosson Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Heinz Lindner Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Theo Bouchlarhem Tiền vệ |
48 | 5 | 3 | 9 | 1 | Tiền vệ |
19 Dejan Đokić Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Jan Kronig Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
52 Cristian Souza Tiền vệ |
51 | 3 | 8 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Belmar Joseph Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Mohssine Bourika Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Reto Ziegler Hậu vệ |
48 | 10 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Winterthur
Sion
VĐQG Thuỵ Sĩ
Sion
2 : 0
(0-0)
Winterthur
VĐQG Thuỵ Sĩ
Sion
0 : 1
(0-1)
Winterthur
VĐQG Thuỵ Sĩ
Winterthur
1 : 1
(1-0)
Sion
VĐQG Thuỵ Sĩ
Winterthur
1 : 0
(1-0)
Sion
VĐQG Thuỵ Sĩ
Sion
1 : 3
(1-1)
Winterthur
Winterthur
Sion
40% 40% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Winterthur
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Grasshopper Winterthur |
1 1 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Winterthur Lausanne Sport |
1 0 (0) (0) |
0.82 +1.0 1.02 |
0.78 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Basel Winterthur |
5 0 (3) (0) |
1.02 -1.75 0.82 |
0.95 3.25 0.91 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
St. Gallen Winterthur |
2 2 (1) (1) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.84 3.25 0.92 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Winterthur Basel |
1 6 (0) (3) |
0.97 0.75 0.93 |
0.88 2.75 1.0 |
B
|
T
|
Sion
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Lausanne Sport Sion |
1 0 (0) (0) |
0.96 -0.5 0.93 |
0.88 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Sion Luzern |
4 2 (2) (0) |
0.86 0.0 1.04 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
St. Gallen Sion |
1 1 (0) (0) |
0.93 -0.5 0.99 |
0.85 2.75 0.79 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Sion Zürich |
0 2 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.85 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Sion St. Gallen |
2 2 (2) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.86 2.75 1.02 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 17
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 10
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 12
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 27