GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thuỵ Sĩ - 01/12/2024 15:30

SVĐ: Stade de Genève

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 1/2 0.97

0.88 2.75 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.85 3.60 4.00

0.82 10 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 3/4 0.80

-0.88 1.25 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.30 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 1’

    Đang cập nhật

    Ayman El Wafi

  • 10’

    Đang cập nhật

    Lars Lukas Mai

  • Đang cập nhật

    Dereck Kutesa

    34’
  • 46’

    Mohamed Haj Mahmoud

    Anto Grgić

  • Đang cập nhật

    Enzo Crivelli

    55’
  • Đang cập nhật

    Timothé Cognat

    59’
  • Đang cập nhật

    Bradley Mazikou

    60’
  • 68’

    Ayman El Wafi

    Uran Bislimi

  • Bradley Mazikou

    Kasim Adams

    73’
  • 76’

    Mattia Bottani

    Shkelqim Vladi

  • Dereck Kutesa

    Julian Von Moos

    81’
  • Julian Von Moos

    Steve Rouiller

    82’
  • 87’

    Đang cập nhật

    Ousmane Doumbia

  • Miroslav Stevanović

    Steve Rouiller

    88’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Kacper Przybyłko

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:30 01/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade de Genève

  • Trọng tài chính:

    S. Wolfensberger

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Thomas Häberli

  • Ngày sinh:

    11-04-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    59 (T:17, H:14, B:28)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mattia Croci-Torti

  • Ngày sinh:

    10-04-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    169 (T:82, H:32, B:55)

7

Phạt góc

4

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

3

Cứu thua

7

6

Phạm lỗi

14

355

Tổng số đường chuyền

468

17

Dứt điểm

8

10

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

1

Servette Lugano

Đội hình

Servette 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Thomas Häberli

Servette VS Lugano

4-2-3-1 Lugano

Huấn luyện viên: Mattia Croci-Torti

17

Dereck Kutesa

18

Bradley Mazikou

18

Bradley Mazikou

18

Bradley Mazikou

18

Bradley Mazikou

27

Enzo Crivelli

27

Enzo Crivelli

3

Keigo Tsunemoto

3

Keigo Tsunemoto

3

Keigo Tsunemoto

9

Miroslav Stevanović

11

Renato Steffen

2

Zachary Brault Guillard

2

Zachary Brault Guillard

2

Zachary Brault Guillard

2

Zachary Brault Guillard

93

Kacper Przybyłko

93

Kacper Przybyłko

22

Ayman El Wafi

22

Ayman El Wafi

22

Ayman El Wafi

29

Mohamed Haj Mahmoud

Đội hình xuất phát

Servette

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Dereck Kutesa Tiền vệ

23 9 1 0 0 Tiền vệ

9

Miroslav Stevanović Tiền vệ

23 5 4 2 0 Tiền vệ

27

Enzo Crivelli Tiền đạo

19 4 1 4 0 Tiền đạo

3

Keigo Tsunemoto Hậu vệ

23 1 3 2 0 Hậu vệ

18

Bradley Mazikou Hậu vệ

18 1 2 3 0 Hậu vệ

8

Timothé Cognat Tiền vệ

23 1 2 3 0 Tiền vệ

4

Steve Rouiller Hậu vệ

21 1 0 5 1 Hậu vệ

5

Gaël Ondoua Tiền vệ

21 1 0 1 1 Tiền vệ

32

Jeremy Frick Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

19

Yoan Severin Hậu vệ

23 0 0 2 0 Hậu vệ

20

Théo Magnin Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

Lugano

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Renato Steffen Tiền vệ

18 6 4 3 0 Tiền vệ

29

Mohamed Haj Mahmoud Tiền vệ

21 4 0 2 0 Tiền vệ

93

Kacper Przybyłko Tiền đạo

23 3 1 0 0 Tiền đạo

22

Ayman El Wafi Hậu vệ

22 2 0 1 0 Hậu vệ

2

Zachary Brault Guillard Hậu vệ

24 0 1 1 0 Hậu vệ

27

Daniel Dos Santos Correia Tiền vệ

25 0 1 0 0 Tiền vệ

10

Mattia Bottani Tiền vệ

19 0 1 2 0 Tiền vệ

1

A. Saipi Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

17

Lars Lukas Mai Hậu vệ

24 0 0 4 0 Hậu vệ

26

Martim Marques Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Ousmane Doumbia Tiền vệ

25 0 0 6 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Servette

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Jérémy Guillemenot Tiền đạo

23 1 2 0 0 Tiền đạo

31

Tiemoko Ouattara Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Usman Mamadou-Simbakoli Tiền đạo

16 0 0 1 0 Tiền đạo

11

Julian Von Moos Tiền đạo

18 0 0 1 0 Tiền đạo

36

Keyan Anderson Pereira Varela Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

34

Loun Srdanovic Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Anthony Baron Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

25

Kasim Adams Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

1

J. Mall Thủ môn

23 0 0 1 0 Thủ môn

Lugano

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Shkelqim Vladi Tiền đạo

16 2 3 0 0 Tiền đạo

21

Yanis Cimignani Tiền vệ

25 0 1 3 0 Tiền vệ

58

Sebastian Osigwe Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

25

Uran Bislimi Tiền vệ

23 3 2 5 0 Tiền vệ

7

Roman Macek Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Hicham Mahou Tiền vệ

21 1 1 1 0 Tiền vệ

8

Anto Grgić Tiền vệ

25 0 1 3 0 Tiền vệ

23

Milton Valenzuela Hậu vệ

18 1 0 3 0 Hậu vệ

46

Mattia Zanotti Hậu vệ

21 1 3 4 0 Hậu vệ

Servette

Lugano

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Servette: 3T - 1H - 1B) (Lugano: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/08/2024

VĐQG Thuỵ Sĩ

Lugano

3 : 1

(0-0)

Servette

02/06/2024

Cúp Quốc Gia Thuỵ Sĩ

Servette

0 : 0

(0-0)

Lugano

25/05/2024

VĐQG Thuỵ Sĩ

Lugano

0 : 2

(0-1)

Servette

18/02/2024

VĐQG Thuỵ Sĩ

Servette

2 : 1

(0-1)

Lugano

17/12/2023

VĐQG Thuỵ Sĩ

Servette

2 : 2

(2-0)

Lugano

Phong độ gần nhất

Servette

Phong độ

Lugano

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.4
TB bàn thắng
2.0
1.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Servette

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Sĩ

24/11/2024

Basel

Servette

3 1

(1) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.88 3.0 0.88

B
T

VĐQG Thuỵ Sĩ

09/11/2024

Servette

Zürich

1 1

(1) (1)

0.87 -0.5 0.97

0.85 2.5 0.90

B
X

VĐQG Thuỵ Sĩ

03/11/2024

Lausanne Sport

Servette

1 0

(1) (0)

0.88 0.0 1.02

0.84 2.75 0.92

B
X

VĐQG Thuỵ Sĩ

31/10/2024

Servette

Luzern

2 2

(1) (1)

0.82 -0.5 1.02

1.03 3.0 0.85

B
T

VĐQG Thuỵ Sĩ

27/10/2024

Zürich

Servette

1 3

(0) (1)

1.00 +0 0.80

0.95 2.5 0.93

T
T

Lugano

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa Conference League

28/11/2024

Lugano

Gent

2 0

(1) (0)

1.0 -0.25 0.87

0.81 2.75 1.03

T
X

VĐQG Thuỵ Sĩ

24/11/2024

Lugano

Zürich

4 1

(3) (1)

0.80 -0.25 1.05

0.90 2.5 0.90

T
T

VĐQG Thuỵ Sĩ

10/11/2024

Young Boys

Lugano

2 1

(1) (1)

0.79 +0 1.01

0.83 2.5 0.90

B
T

Europa Conference League

07/11/2024

Bačka Topola

Lugano

4 1

(1) (0)

0.90 +1.0 0.95

0.91 2.75 0.91

B
T

VĐQG Thuỵ Sĩ

03/11/2024

Lugano

Yverdon Sport

2 0

(1) (0)

1.02 -1.5 0.82

0.86 3.0 1.02

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 10

0 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 18

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 6

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 18

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 16

5 Thẻ vàng đội 8

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 36

Thống kê trên 5 trận gần nhất