- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sion Servette
Sion 4-3-1-2
Huấn luyện viên:
4-3-1-2 Servette
Huấn luyện viên:
3
Reto Ziegler
33
Kevin Bua
33
Kevin Bua
33
Kevin Bua
33
Kevin Bua
88
Ali Kabacalman
88
Ali Kabacalman
88
Ali Kabacalman
7
Ilyas Chouaref
21
Liam Chipperfield
21
Liam Chipperfield
17
Derek Kutesa
18
Bradley Mazikou
18
Bradley Mazikou
18
Bradley Mazikou
18
Bradley Mazikou
27
Enzo Crivelli
27
Enzo Crivelli
3
Keigo Tsunemoto
3
Keigo Tsunemoto
3
Keigo Tsunemoto
9
Miroslav Stevanović
Sion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Reto Ziegler Hậu vệ |
53 | 10 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Ilyas Chouaref Tiền đạo |
60 | 9 | 13 | 5 | 0 | Tiền đạo |
21 Liam Chipperfield Tiền vệ |
57 | 9 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
88 Ali Kabacalman Tiền vệ |
58 | 6 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
33 Kevin Bua Tiền vệ |
34 | 6 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Théo Bouchlarhem Tiền đạo |
53 | 5 | 3 | 9 | 1 | Tiền đạo |
29 Théo Berdayes Tiền vệ |
58 | 4 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
20 Nias Hefti Hậu vệ |
54 | 2 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
16 Timothy Fayulu Thủ môn |
57 | 0 | 1 | 4 | 1 | Thủ môn |
4 Gora Diouf Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Marcos Robson Cipriano Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Servette
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Derek Kutesa Tiền vệ |
27 | 9 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Miroslav Stevanović Tiền vệ |
27 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Enzo Crivelli Tiền đạo |
23 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
3 Keigo Tsunemoto Hậu vệ |
27 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Bradley Mazikou Hậu vệ |
21 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Timothé Cognat Tiền vệ |
25 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Steve Rouiller Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
5 Gaël Ondoua Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
10 Alexis Antunes Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Joel Mall Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Yoan Severin Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Sion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Dejan Sorgić Tiền đạo |
58 | 20 | 8 | 6 | 0 | Tiền đạo |
70 Benjamin Kololli Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Jan Kronig Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Anton Miranchuk Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
81 Noah Godwin Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Dejan Djokic Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Mohcine Bouriga Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Kreshnik Hajrizi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
93 Federico Barba Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Servette
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Keyan Anderson Pereira Varela Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Mamadou Simbakoli Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Léo Besson Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Kasim Adams Nuhu Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Théo Magnin Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Anthony Baron Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Tiemoko Ouattara Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Loun Srdanovic Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Jeremy Bruno Guillemenot Tiền đạo |
27 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sion
Servette
VĐQG Thuỵ Sĩ
Servette
3 : 0
(1-0)
Sion
VĐQG Thuỵ Sĩ
Servette
5 : 0
(3-0)
Sion
VĐQG Thuỵ Sĩ
Sion
2 : 2
(1-1)
Servette
VĐQG Thuỵ Sĩ
Servette
2 : 2
(2-0)
Sion
VĐQG Thuỵ Sĩ
Sion
0 : 0
(0-0)
Servette
Sion
Servette
20% 40% 40%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sion
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Lugano Sion |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Basel Sion |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.91 2.75 0.84 |
|||
18/01/2025 |
Sion Grasshopper |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.72 2.0 1.00 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Yverdon Sport Sion |
0 1 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.91 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Sion Young Boys |
3 1 (3) (0) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Servette
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Servette Grasshopper |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Yverdon Sport Servette |
0 0 (0) (0) |
1.00 +1 0.88 |
0.86 3.0 0.90 |
|||
18/01/2025 |
Servette St. Gallen |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.75 3.0 0.96 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Young Boys Servette |
2 1 (1) (1) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
H
|
|
08/12/2024 |
Servette Winterthur |
1 1 (1) (0) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.95 3.25 0.77 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
12 Tổng 7
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 2
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
18 Tổng 9