VĐQG Thuỵ Sĩ - 18/01/2025 19:30
SVĐ: Stade de Genève
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/4 1.00
0.75 3.0 0.96
- - -
- - -
1.66 3.90 4.50
0.87 10.5 0.83
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 1.00
0.83 1.25 0.87
- - -
- - -
2.20 2.50 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
43’
Đang cập nhật
Yannick Noah
-
Đang cập nhật
Yoan Severin
45’ -
Đang cập nhật
Alexis Antunes
46’ -
47’
Chadrac Akolo
Willem Geubbels
-
50’
Đang cập nhật
Stephan Ambrosius
-
62’
Chadrac Akolo
C. Witzig
-
69’
Willem Geubbels
Moustapha Cissé
-
Timothé Cognat
Steve Rouiller
70’ -
Alexis Antunes
Tiemoko Ouattara
71’ -
Enzo Crivelli
Jérémy Guillemenot
78’ -
85’
K. Csoboth
Felix Mambimbi
-
Đang cập nhật
Miroslav Stevanović
89’ -
Dereck Kutesa
Mamadou Usman Simbakoli
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
3
62%
38%
3
4
5
14
474
304
24
9
5
4
2
1
Servette St. Gallen
Servette 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Thomas Häberli
4-2-3-1 St. Gallen
Huấn luyện viên: Enrico Maaßen
17
Derek Kutesa
18
Bradley Mazikou
18
Bradley Mazikou
18
Bradley Mazikou
18
Bradley Mazikou
27
Enzo Crivelli
27
Enzo Crivelli
3
Keigo Tsunemoto
3
Keigo Tsunemoto
3
Keigo Tsunemoto
9
Miroslav Stevanović
10
Chadrac Akolo
8
Jordi Quintillà Guasch
8
Jordi Quintillà Guasch
8
Jordi Quintillà Guasch
8
Jordi Quintillà Guasch
24
Bastien Toma
24
Bastien Toma
64
Mihailo Stevanovic
64
Mihailo Stevanovic
64
Mihailo Stevanovic
9
Willem Geubbels
Servette
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Derek Kutesa Tiền vệ |
26 | 9 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Miroslav Stevanović Tiền vệ |
26 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Enzo Crivelli Tiền đạo |
22 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
3 Keigo Tsunemoto Hậu vệ |
26 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Bradley Mazikou Hậu vệ |
20 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Timothé Cognat Tiền vệ |
24 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Steve Rouiller Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
5 Gaël Ondoua Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
10 Alexis Antunes Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Joel Mall Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Yoan Severin Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
St. Gallen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Chadrac Akolo Tiền vệ |
66 | 20 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Willem Geubbels Tiền đạo |
55 | 15 | 7 | 2 | 1 | Tiền đạo |
24 Bastien Toma Tiền vệ |
62 | 5 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
64 Mihailo Stevanovic Tiền vệ |
62 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Jordi Quintillà Guasch Tiền vệ |
57 | 2 | 8 | 12 | 0 | Tiền vệ |
4 Jozo Stanic Hậu vệ |
52 | 2 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
77 Kevin Csoboth Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Yannick Joachim Zacharie Noah Tankeu Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Lawrence Ati-Zigi Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
28 Hugo Vandermersch Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
5 Stephan Kofi Ambrosius Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Servette
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Loun Srdanovic Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Jeremy Bruno Guillemenot Tiền đạo |
26 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Keyan Anderson Pereira Varela Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Mamadou Simbakoli Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Léo Besson Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Kasim Adams Nuhu Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Théo Magnin Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Anthony Baron Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Tiemoko Ouattara Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
St. Gallen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Lukas Görtler Tiền vệ |
51 | 5 | 3 | 14 | 1 | Tiền vệ |
25 Lukas Watkowiak Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
18 Felix Khonde Mambimbi Tiền đạo |
43 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Moustapha Cissé Tiền đạo |
28 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Konrad Faber Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 C. Witzig Tiền vệ |
64 | 7 | 13 | 11 | 0 | Tiền vệ |
30 Víctor Ruiz Abril Tiền vệ |
38 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
71 Pascal Büttiker Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Abdoulaye Diaby Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Servette
St. Gallen
VĐQG Thuỵ Sĩ
St. Gallen
1 : 1
(1-0)
Servette
VĐQG Thuỵ Sĩ
St. Gallen
1 : 1
(1-1)
Servette
VĐQG Thuỵ Sĩ
Servette
2 : 0
(1-0)
St. Gallen
VĐQG Thuỵ Sĩ
St. Gallen
0 : 2
(0-2)
Servette
VĐQG Thuỵ Sĩ
Servette
1 : 1
(1-0)
St. Gallen
Servette
St. Gallen
40% 40% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Servette
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Young Boys Servette |
2 1 (1) (1) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
H
|
|
08/12/2024 |
Servette Winterthur |
1 1 (1) (0) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.95 3.25 0.77 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Servette Lugano |
3 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Basel Servette |
3 1 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Servette Zürich |
1 1 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.85 2.5 0.90 |
B
|
X
|
St. Gallen
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
Heidenheim St. Gallen |
1 1 (1) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Zürich St. Gallen |
0 2 (0) (1) |
0.96 -0.25 0.94 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
12/12/2024 |
St. Gallen Vitória SC |
1 4 (0) (1) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.91 2.75 0.81 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
St. Gallen Basel |
1 1 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.88 3.0 0.80 |
T
|
X
|
|
05/12/2024 |
Bellinzona St. Gallen |
1 0 (0) (0) |
0.85 +1.0 1.00 |
0.92 2.75 0.91 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 16
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 15
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 13
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 31