GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thuỵ Sĩ - 01/02/2025 19:30

SVĐ: Stade de Genève

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:30 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade de Genève

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Servette Grasshopper

Đội hình

Servette 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Servette VS Grasshopper

4-2-3-1 Grasshopper

Huấn luyện viên:

17

Derek Kutesa

18

Bradley Mazikou

18

Bradley Mazikou

18

Bradley Mazikou

18

Bradley Mazikou

27

Enzo Crivelli

27

Enzo Crivelli

3

Keigo Tsunemoto

3

Keigo Tsunemoto

3

Keigo Tsunemoto

9

Miroslav Stevanović

7

Tsiy William Ndenge

71

Justin Hammel

71

Justin Hammel

71

Justin Hammel

71

Justin Hammel

71

Justin Hammel

71

Justin Hammel

71

Justin Hammel

71

Justin Hammel

15

Ayumu Seko

15

Ayumu Seko

Đội hình xuất phát

Servette

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Derek Kutesa Tiền vệ

27 9 1 0 0 Tiền vệ

9

Miroslav Stevanović Tiền vệ

27 5 4 2 0 Tiền vệ

27

Enzo Crivelli Tiền đạo

23 4 1 4 0 Tiền đạo

3

Keigo Tsunemoto Hậu vệ

27 1 3 2 0 Hậu vệ

18

Bradley Mazikou Hậu vệ

21 1 2 3 0 Hậu vệ

8

Timothé Cognat Tiền vệ

25 1 2 3 0 Tiền vệ

4

Steve Rouiller Hậu vệ

25 1 0 5 1 Hậu vệ

5

Gaël Ondoua Tiền vệ

25 1 0 1 1 Tiền vệ

10

Alexis Antunes Tiền vệ

15 0 1 3 0 Tiền vệ

1

Joel Mall Thủ môn

27 0 0 1 0 Thủ môn

19

Yoan Severin Hậu vệ

27 0 0 2 0 Hậu vệ

Grasshopper

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Tsiy William Ndenge Tiền vệ

48 9 1 5 0 Tiền vệ

10

Giotto Morandi Tiền vệ

52 8 9 10 0 Tiền vệ

15

Ayumu Seko Hậu vệ

58 1 0 5 0 Hậu vệ

6

Amir Abrashi Tiền vệ

55 0 2 13 0 Tiền vệ

71

Justin Hammel Thủ môn

57 0 0 1 0 Thủ môn

22

Benno Schmitz Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Saulo Decarli Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ

16

Noah Persson Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Sonny Kittel Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

66

Nestory Irankunda Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Adama Bojang Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Servette

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Kasim Adams Nuhu Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Théo Magnin Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Anthony Baron Hậu vệ

26 0 0 1 0 Hậu vệ

31

Tiemoko Ouattara Tiền đạo

23 0 0 0 0 Tiền đạo

34

Loun Srdanovic Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Jeremy Bruno Guillemenot Tiền đạo

27 1 2 0 0 Tiền đạo

36

Keyan Anderson Pereira Varela Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Mamadou Simbakoli Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

44

Léo Besson Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

Grasshopper

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Evans Fabrice Maurin Tiền đạo

13 0 1 2 0 Tiền đạo

2

Dirk Abels Hậu vệ

41 0 1 7 1 Hậu vệ

9

Nikolas Marcel Cristiano Muci Tiền đạo

21 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Maksim Paskotši Hậu vệ

47 0 0 4 0 Hậu vệ

28

Simone Stroscio Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Pascal Schürpf Tiền vệ

50 5 1 3 0 Tiền vệ

17

Tomás Verón Lupi Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Bryan Lasme Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Manuel Kuttin Thủ môn

47 0 0 0 0 Thủ môn

Servette

Grasshopper

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Servette: 4T - 1H - 0B) (Grasshopper: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/09/2024

VĐQG Thuỵ Sĩ

Grasshopper

2 : 2

(1-2)

Servette

20/04/2024

VĐQG Thuỵ Sĩ

Servette

1 : 0

(1-0)

Grasshopper

26/11/2023

VĐQG Thuỵ Sĩ

Servette

2 : 0

(1-0)

Grasshopper

22/07/2023

VĐQG Thuỵ Sĩ

Grasshopper

1 : 3

(1-1)

Servette

07/05/2023

VĐQG Thuỵ Sĩ

Grasshopper

2 : 3

(1-1)

Servette

Phong độ gần nhất

Servette

Phong độ

Grasshopper

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.2
TB bàn thắng
0.6
0.8
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Servette

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Sĩ

25/01/2025

Yverdon Sport

Servette

0 0

(0) (0)

1.00 +1 0.88

0.86 3.0 0.90

VĐQG Thuỵ Sĩ

18/01/2025

Servette

St. Gallen

1 1

(0) (0)

0.85 -0.75 1.00

0.75 3.0 0.96

B
X

VĐQG Thuỵ Sĩ

15/12/2024

Young Boys

Servette

2 1

(1) (1)

0.97 +0.25 0.95

0.88 3.0 0.88

B
H

VĐQG Thuỵ Sĩ

08/12/2024

Servette

Winterthur

1 1

(1) (0)

0.87 -1.5 0.97

0.95 3.25 0.77

B
X

VĐQG Thuỵ Sĩ

01/12/2024

Servette

Lugano

3 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.88 2.75 0.88

T
T

Grasshopper

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Sĩ

25/01/2025

Grasshopper

Young Boys

0 0

(0) (0)

0.95 +0.25 0.90

0.92 2.75 0.80

VĐQG Thuỵ Sĩ

18/01/2025

Sion

Grasshopper

0 1

(0) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.72 2.0 1.00

T
X

VĐQG Thuỵ Sĩ

14/12/2024

Basel

Grasshopper

0 1

(0) (1)

1.05 -1.0 0.80

0.97 2.75 0.93

T
X

VĐQG Thuỵ Sĩ

07/12/2024

Grasshopper

Yverdon Sport

1 1

(1) (0)

1.02 -1.0 0.82

0.70 2.5 1.10

B
X

Cúp Quốc Gia Thuỵ Sĩ

03/12/2024

Grasshopper

Zürich

0 1

(0) (0)

0.98 +0 0.88

0.93 2.25 0.89

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 9

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 1

0 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 8

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất