VĐQG Thuỵ Sĩ - 16/02/2025 15:30
SVĐ: Stadion Letzigrund
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Grasshopper Servette
Grasshopper 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Servette
Huấn luyện viên:
7
Tsiy William Ndenge
71
Justin Hammel
71
Justin Hammel
71
Justin Hammel
71
Justin Hammel
71
Justin Hammel
71
Justin Hammel
71
Justin Hammel
71
Justin Hammel
15
Ayumu Seko
15
Ayumu Seko
17
Derek Kutesa
18
Bradley Mazikou
18
Bradley Mazikou
18
Bradley Mazikou
18
Bradley Mazikou
27
Enzo Crivelli
27
Enzo Crivelli
3
Keigo Tsunemoto
3
Keigo Tsunemoto
3
Keigo Tsunemoto
9
Miroslav Stevanović
Grasshopper
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Tsiy William Ndenge Tiền vệ |
48 | 9 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Giotto Morandi Tiền vệ |
52 | 8 | 9 | 10 | 0 | Tiền vệ |
15 Ayumu Seko Hậu vệ |
58 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Amir Abrashi Tiền vệ |
55 | 0 | 2 | 13 | 0 | Tiền vệ |
71 Justin Hammel Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Benno Schmitz Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Saulo Decarli Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Noah Persson Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Sonny Kittel Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
66 Nestory Irankunda Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Adama Bojang Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Servette
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Derek Kutesa Tiền vệ |
27 | 9 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Miroslav Stevanović Tiền vệ |
27 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Enzo Crivelli Tiền đạo |
23 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
3 Keigo Tsunemoto Hậu vệ |
27 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Bradley Mazikou Hậu vệ |
21 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Timothé Cognat Tiền vệ |
25 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Steve Rouiller Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
5 Gaël Ondoua Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
10 Alexis Antunes Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Joel Mall Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Yoan Severin Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Grasshopper
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Tomás Verón Lupi Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Pascal Schürpf Tiền vệ |
50 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Bryan Lasme Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Manuel Kuttin Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Evans Fabrice Maurin Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Dirk Abels Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
9 Nikolas Marcel Cristiano Muci Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Maksim Paskotši Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Simone Stroscio Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Servette
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Anthony Baron Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Tiemoko Ouattara Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Loun Srdanovic Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Jeremy Bruno Guillemenot Tiền đạo |
27 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Keyan Anderson Pereira Varela Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Mamadou Simbakoli Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Léo Besson Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Kasim Adams Nuhu Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Théo Magnin Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Grasshopper
Servette
VĐQG Thuỵ Sĩ
Servette
0 : 0
(0-0)
Grasshopper
VĐQG Thuỵ Sĩ
Grasshopper
2 : 2
(1-2)
Servette
VĐQG Thuỵ Sĩ
Servette
1 : 0
(1-0)
Grasshopper
VĐQG Thuỵ Sĩ
Servette
2 : 0
(1-0)
Grasshopper
VĐQG Thuỵ Sĩ
Grasshopper
1 : 3
(1-1)
Servette
Grasshopper
Servette
20% 60% 20%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Grasshopper
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Lugano Grasshopper |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/02/2025 |
Grasshopper Lausanne Sport |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Servette Grasshopper |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Grasshopper Young Boys |
0 0 (0) (0) |
0.93 +0.25 0.95 |
0.92 2.75 0.80 |
|||
18/01/2025 |
Sion Grasshopper |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.72 2.0 1.00 |
T
|
X
|
Servette
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Servette Basel |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/02/2025 |
Sion Servette |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Servette Grasshopper |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Yverdon Sport Servette |
0 0 (0) (0) |
1.00 +1 0.88 |
0.86 3.0 0.90 |
|||
18/01/2025 |
Servette St. Gallen |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.75 3.0 0.96 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 5
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 0
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 5