Cúp Quốc Gia Thuỵ Sĩ - 04/12/2024 19:30
SVĐ: Stade Municipal
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1 1/4 0.97
0.90 3.0 0.94
- - -
- - -
6.50 4.33 1.45
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.85 1/2 0.95
0.86 1.25 0.88
- - -
- - -
6.00 2.50 1.95
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Mitchy Ntelo
55’ -
60’
Đang cập nhật
Mattia Zanotti
-
64’
Hicham Mahou
Mattia Bottani
-
Đang cập nhật
Mauro Rodrigues
65’ -
71’
Anto Grgić
Mohamed Haj Mahmoud
-
Đang cập nhật
Djibril Diop
73’ -
76’
Đang cập nhật
Mohamed Haj Mahmoud
-
79’
Đang cập nhật
Albian Hajdari
-
83’
Đang cập nhật
Mattia Zanotti
-
87’
Đang cập nhật
Uran Bislimi
-
90’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
9
39%
61%
3
1
11
13
367
574
6
10
1
3
1
2
Yverdon Sport Lugano
Yverdon Sport 5-2-3
Huấn luyện viên: Alessandro Mangiarratti
5-2-3 Lugano
Huấn luyện viên: Mattia Croci-Torti
32
Anthony Sauthier
23
Niklas Gunnarsson
23
Niklas Gunnarsson
23
Niklas Gunnarsson
23
Niklas Gunnarsson
23
Niklas Gunnarsson
7
Mauro Rodrigues
7
Mauro Rodrigues
2
Mohamed Tijani
2
Mohamed Tijani
2
Mohamed Tijani
11
Renato Steffen
18
Hicham Mahou
18
Hicham Mahou
18
Hicham Mahou
18
Hicham Mahou
9
Shkelqim Vladi
9
Shkelqim Vladi
46
Mattia Zanotti
46
Mattia Zanotti
46
Mattia Zanotti
25
Uran Bislimi
Yverdon Sport
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Anthony Sauthier Hậu vệ |
46 | 5 | 5 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 William Le Pogam Tiền vệ |
50 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Mauro Rodrigues Tiền vệ |
50 | 1 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
2 Mohamed Tijani Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 12 | 4 | Hậu vệ |
11 Mitchy Ntelo Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Niklas Gunnarsson Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
70 Dion Kacuri Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Franco González Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Kevin Martin Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Djibril Diop Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Moussa Baradji Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Lugano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Renato Steffen Tiền đạo |
19 | 6 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
25 Uran Bislimi Tiền vệ |
24 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Shkelqim Vladi Tiền đạo |
17 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
46 Mattia Zanotti Hậu vệ |
22 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Hicham Mahou Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Milton Valenzuela Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Anto Grgić Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
58 Sebastian Osigwe Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Antonios Papadopoulos Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Albian Hajdari Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
20 Ousmane Doumbia Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Yverdon Sport
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Hugo Komano Tiền đạo |
15 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Boris Céspedes Tiền vệ |
52 | 12 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
25 Christian Marques Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
9 Marley Aké Tiền vệ |
31 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Fode Sylla Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Varol Tasar Tiền đạo |
26 | 6 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
40 Paul Bernardoni Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
37 Fode Sylla Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Jason Gnakpa Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Lugano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Yanis Cimignani Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Mohamed Haj Mahmoud Tiền vệ |
22 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
93 Kacper Przybyłko Tiền đạo |
24 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Ayman El Wafi Hậu vệ |
23 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Martim Marques Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Daniel Dos Santos Correia Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Mattia Bottani Tiền đạo |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Cheikh Ahmadou Bamba Ndiaye Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Lars Lukas Mai Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Yverdon Sport
Lugano
VĐQG Thuỵ Sĩ
Lugano
2 : 0
(1-0)
Yverdon Sport
VĐQG Thuỵ Sĩ
Yverdon Sport
2 : 0
(1-0)
Lugano
VĐQG Thuỵ Sĩ
Lugano
2 : 0
(1-0)
Yverdon Sport
VĐQG Thuỵ Sĩ
Yverdon Sport
0 : 5
(0-0)
Lugano
VĐQG Thuỵ Sĩ
Lugano
6 : 1
(3-1)
Yverdon Sport
Yverdon Sport
Lugano
80% 20% 0%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Yverdon Sport
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Yverdon Sport Luzern |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.76 2.75 0.97 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
St. Gallen Yverdon Sport |
0 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.88 3.25 0.88 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Yverdon Sport Basel |
1 4 (0) (2) |
0.82 +1.25 1.02 |
0.94 3.0 0.92 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Lugano Yverdon Sport |
2 0 (1) (0) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.86 3.0 1.02 |
B
|
X
|
|
29/10/2024 |
Yverdon Sport Lausanne Sport |
0 3 (0) (0) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.86 2.75 0.86 |
B
|
T
|
Lugano
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Servette Lugano |
3 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
28/11/2024 |
Lugano Gent |
2 0 (1) (0) |
1.0 -0.25 0.87 |
0.81 2.75 1.03 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Lugano Zürich |
4 1 (3) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Young Boys Lugano |
2 1 (1) (1) |
0.79 +0 1.01 |
0.83 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
07/11/2024 |
Bačka Topola Lugano |
4 1 (1) (0) |
0.90 +1.0 0.95 |
0.91 2.75 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 14
Sân khách
14 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 3
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 25
Tất cả
20 Thẻ vàng đối thủ 15
12 Thẻ vàng đội 10
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 39