VĐQG Thuỵ Sĩ - 07/12/2024 17:00
SVĐ: Stadion Letzigrund
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 0.82
0.70 2.5 -0.91
- - -
- - -
1.60 4.20 5.00
0.83 10.5 0.83
- - -
- - -
0.75 -1 3/4 -0.95
-0.94 1.25 0.68
- - -
- - -
2.10 2.37 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Tsiy William Ndenge
Tomas Veron Lupi
14’ -
Đang cập nhật
Sonny Kittel
38’ -
45’
Đang cập nhật
Dimitrije Kamenović
-
Sonny Kittel
Tim Meyer
56’ -
61’
Dimitrije Kamenović
Varol Tasar
-
Tomas Veron Lupi
Adama Bojang
68’ -
Pascal Schürpf
Mathieu Choinière
69’ -
75’
Franco González
Mitchy Ntelo
-
83’
Đang cập nhật
Mitchy Ntelo
-
85’
Djibril Diop
Niklas Gunnarsson
-
Đang cập nhật
K. Tobers
88’ -
Đang cập nhật
Tsiy William Ndenge
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
1
40%
60%
3
4
10
12
328
512
10
14
5
4
1
2
Grasshopper Yverdon Sport
Grasshopper 5-4-1
Huấn luyện viên: Tomas Oral
5-4-1 Yverdon Sport
Huấn luyện viên: Alessandro Mangiarratti
7
Tsiy William Ndenge
15
Ayumu Seko
15
Ayumu Seko
15
Ayumu Seko
15
Ayumu Seko
15
Ayumu Seko
4
K. Tobers
4
K. Tobers
4
K. Tobers
4
K. Tobers
10
Giotto Morandi
10
Boris Céspedes
3
Dimitrije Kamenović
3
Dimitrije Kamenović
3
Dimitrije Kamenović
2
Mohamed Tijani
2
Mohamed Tijani
2
Mohamed Tijani
2
Mohamed Tijani
2
Mohamed Tijani
21
Hugo Komano
21
Hugo Komano
Grasshopper
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Tsiy William Ndenge Tiền vệ |
45 | 9 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Giotto Morandi Tiền vệ |
49 | 8 | 9 | 10 | 0 | Tiền vệ |
11 Pascal Schürpf Hậu vệ |
47 | 5 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Young-Jun Lee Tiền đạo |
14 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 K. Tobers Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 12 | 0 | Hậu vệ |
15 Ayumu Seko Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 A. Abrashi Tiền vệ |
52 | 0 | 2 | 13 | 0 | Tiền vệ |
71 Justin Hammel Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Tomas Veron Lupi Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Saulo Decarli Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Sonny Kittel Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Yverdon Sport
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Boris Céspedes Tiền vệ |
53 | 12 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
9 Marley Aké Tiền vệ |
32 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
21 Hugo Komano Tiền đạo |
16 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Dimitrije Kamenović Tiền vệ |
22 | 1 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
25 Christian Marques Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
2 Mohamed Tijani Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 12 | 4 | Hậu vệ |
15 Franco González Tiền đạo |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Paul Bernardoni Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 Djibril Diop Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Mateusz Łęgowski Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Moussa Baradji Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Grasshopper
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Manuel Kuttin Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Nikolas Muci Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Mathieu Choinière Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
59 Tugra Turhan Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
54 Joachim Williamson Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
53 Tim Meyer Hậu vệ |
46 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
25 Adama Bojang Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Filipe de Carvalho Ferreira Tiền vệ |
48 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Simone Stroscio Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Yverdon Sport
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 William Le Pogam Hậu vệ |
51 | 2 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Niklas Gunnarsson Hậu vệ |
40 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
22 Kevin Martin Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Varol Tasar Tiền đạo |
27 | 6 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
11 Mitchy Ntelo Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Anthony Sauthier Hậu vệ |
47 | 5 | 5 | 8 | 0 | Hậu vệ |
70 Dion Kacuri Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Jason Gnakpa Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
7 Mauro Rodrigues Tiền vệ |
51 | 1 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
Grasshopper
Yverdon Sport
VĐQG Thuỵ Sĩ
Yverdon Sport
2 : 1
(0-1)
Grasshopper
VĐQG Thuỵ Sĩ
Grasshopper
2 : 0
(1-0)
Yverdon Sport
VĐQG Thuỵ Sĩ
Yverdon Sport
3 : 2
(1-0)
Grasshopper
VĐQG Thuỵ Sĩ
Grasshopper
1 : 1
(1-0)
Yverdon Sport
VĐQG Thuỵ Sĩ
Yverdon Sport
0 : 3
(0-1)
Grasshopper
Grasshopper
Yverdon Sport
60% 40% 0%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Grasshopper
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/12/2024 |
Grasshopper Zürich |
0 1 (0) (0) |
0.98 +0 0.88 |
0.93 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Zürich Grasshopper |
1 1 (1) (1) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.83 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Grasshopper Winterthur |
1 1 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Grasshopper St. Gallen |
1 2 (0) (1) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.91 2.75 0.99 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Luzern Grasshopper |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.93 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
Yverdon Sport
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Yverdon Sport Lugano |
0 2 (0) (0) |
0.87 +1.25 0.97 |
0.90 3.0 0.94 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Yverdon Sport Luzern |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.76 2.75 0.97 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
St. Gallen Yverdon Sport |
0 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.88 3.25 0.88 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Yverdon Sport Basel |
1 4 (0) (2) |
0.82 +1.25 1.02 |
0.94 3.0 0.92 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Lugano Yverdon Sport |
2 0 (1) (0) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.86 3.0 1.02 |
B
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 8
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 19
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 10
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 11
16 Thẻ vàng đội 14
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
31 Tổng 29