VĐQG Thuỵ Sĩ - 16/02/2025 13:15
SVĐ: Stade Municipal
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Yverdon Sport St. Gallen
Yverdon Sport 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 St. Gallen
Huấn luyện viên:
32
Anthony Sauthier
7
Mauro Daniel Rodrigues Teixeira
7
Mauro Daniel Rodrigues Teixeira
7
Mauro Daniel Rodrigues Teixeira
7
Mauro Daniel Rodrigues Teixeira
6
William Le Pogam
6
William Le Pogam
6
William Le Pogam
6
William Le Pogam
6
William Le Pogam
6
William Le Pogam
10
Chadrac Akolo
8
Jordi Quintillà Guasch
8
Jordi Quintillà Guasch
8
Jordi Quintillà Guasch
8
Jordi Quintillà Guasch
24
Bastien Toma
24
Bastien Toma
64
Mihailo Stevanovic
64
Mihailo Stevanovic
64
Mihailo Stevanovic
9
Willem Geubbels
Yverdon Sport
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Anthony Sauthier Hậu vệ |
50 | 5 | 5 | 8 | 0 | Hậu vệ |
9 Marley Ake Tiền đạo |
35 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
21 Hugo Komano Tiền đạo |
19 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 William Le Pogam Hậu vệ |
54 | 2 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Mauro Daniel Rodrigues Teixeira Tiền đạo |
53 | 1 | 4 | 5 | 1 | Tiền đạo |
25 Christian Marques Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
70 Dion Kacuri Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Paul Bernardoni Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 Djibril Thialaw Diop Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Mateusz Łęgowski Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Moussa Baradji Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
St. Gallen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Chadrac Akolo Tiền vệ |
67 | 20 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Willem Geubbels Tiền đạo |
56 | 15 | 7 | 2 | 1 | Tiền đạo |
24 Bastien Toma Tiền vệ |
63 | 5 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
64 Mihailo Stevanovic Tiền vệ |
63 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Jordi Quintillà Guasch Tiền vệ |
58 | 2 | 8 | 12 | 0 | Tiền vệ |
4 Jozo Stanic Hậu vệ |
53 | 2 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
77 Kevin Csoboth Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Yannick Joachim Zacharie Noah Tankeu Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Lawrence Ati-Zigi Thủ môn |
69 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
28 Hugo Vandermersch Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
5 Stephan Kofi Ambrosius Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Yverdon Sport
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Vegard Kongsro Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Jason Gnakpa Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
77 Ahmedin Avdić Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Kevin Martin Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
37 Fodé Sylla Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Mitchy Ntelo Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
87 Gonçalo do Lago Pontes Esteves Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Niklas Gunnarsson Hậu vệ |
43 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
27 Varol Salman Taşar Tiền đạo |
30 | 6 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
St. Gallen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 C. Witzig Tiền vệ |
65 | 7 | 13 | 11 | 0 | Tiền vệ |
22 Konrad Faber Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Víctor Ruiz Abril Tiền vệ |
39 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
71 Pascal Büttiker Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Abdoulaye Diaby Hậu vệ |
60 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
16 Lukas Görtler Tiền vệ |
52 | 5 | 3 | 14 | 1 | Tiền vệ |
25 Lukas Watkowiak Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
11 Moustapha Cissé Tiền đạo |
29 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Felix Khonde Mambimbi Tiền đạo |
44 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Yverdon Sport
St. Gallen
VĐQG Thuỵ Sĩ
St. Gallen
0 : 0
(0-0)
Yverdon Sport
VĐQG Thuỵ Sĩ
Yverdon Sport
1 : 0
(0-0)
St. Gallen
VĐQG Thuỵ Sĩ
St. Gallen
5 : 1
(1-1)
Yverdon Sport
VĐQG Thuỵ Sĩ
St. Gallen
4 : 0
(3-0)
Yverdon Sport
VĐQG Thuỵ Sĩ
Yverdon Sport
1 : 0
(1-0)
St. Gallen
Yverdon Sport
St. Gallen
40% 60% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Yverdon Sport
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Lausanne Sport Yverdon Sport |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/02/2025 |
Young Boys Yverdon Sport |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Yverdon Sport Winterthur |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Yverdon Sport Servette |
0 0 (0) (0) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.86 3.0 0.90 |
|||
19/01/2025 |
Zürich Yverdon Sport |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
St. Gallen
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Zürich St. Gallen |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/02/2025 |
St. Gallen Lugano |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Luzern St. Gallen |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
St. Gallen Lausanne Sport |
0 0 (0) (0) |
0.94 +0 0.94 |
0.95 3.0 0.87 |
|||
18/01/2025 |
Servette St. Gallen |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.75 3.0 0.96 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 5
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 5