VĐQG Thuỵ Sĩ - 08/02/2025 17:00
SVĐ: Stade de la Tuilière (Lausanne)
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Lausanne Sport Yverdon Sport
Lausanne Sport 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Yverdon Sport
Huấn luyện viên:
6
Noë Dussenne
7
Alban Ajdini
7
Alban Ajdini
7
Alban Ajdini
7
Alban Ajdini
11
Fousseni Diabaté
11
Fousseni Diabaté
92
Teddy Lia Okou
92
Teddy Lia Okou
92
Teddy Lia Okou
80
Alvyn Antonio Sanches
32
Anthony Sauthier
7
Mauro Daniel Rodrigues Teixeira
7
Mauro Daniel Rodrigues Teixeira
7
Mauro Daniel Rodrigues Teixeira
7
Mauro Daniel Rodrigues Teixeira
6
William Le Pogam
6
William Le Pogam
6
William Le Pogam
6
William Le Pogam
6
William Le Pogam
6
William Le Pogam
Lausanne Sport
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Noë Dussenne Hậu vệ |
54 | 10 | 2 | 18 | 1 | Hậu vệ |
80 Alvyn Antonio Sanches Tiền vệ |
48 | 10 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
11 Fousseni Diabaté Tiền vệ |
46 | 5 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
92 Teddy Lia Okou Tiền vệ |
20 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Alban Ajdini Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Antoine Bernede Tiền vệ |
53 | 1 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Morgan Poaty Hậu vệ |
54 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
71 Abdou Karim Sow Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Jamie Roche Tiền vệ |
53 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Karlo Letica Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
34 Raoul Giger Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
Yverdon Sport
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Anthony Sauthier Hậu vệ |
50 | 5 | 5 | 8 | 0 | Hậu vệ |
9 Marley Ake Tiền đạo |
35 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
21 Hugo Komano Tiền đạo |
19 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 William Le Pogam Hậu vệ |
54 | 2 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Mauro Daniel Rodrigues Teixeira Tiền đạo |
53 | 1 | 4 | 5 | 1 | Tiền đạo |
25 Christian Marques Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
70 Dion Kacuri Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Paul Bernardoni Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 Djibril Thialaw Diop Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Mateusz Łęgowski Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Moussa Baradji Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Lausanne Sport
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Koba Lein Koindredi Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Mamadou Kaly Sene Tiền đạo |
56 | 13 | 4 | 8 | 1 | Tiền đạo |
20 Hamza Abdallah Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Olivier Custodio Da Costa Tiền vệ |
51 | 1 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
23 Konrad De La Fuente Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
93 Sekou Fofana Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Fabricio Oviedo Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Thomas Castella Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Kevin Mouanga Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Yverdon Sport
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
87 Gonçalo do Lago Pontes Esteves Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Varol Salman Taşar Tiền đạo |
30 | 6 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
23 Niklas Gunnarsson Hậu vệ |
43 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
18 Vegard Kongsro Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Jason Gnakpa Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
77 Ahmedin Avdić Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Kevin Martin Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
37 Fodé Sylla Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Mitchy Ntelo Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Lausanne Sport
Yverdon Sport
VĐQG Thuỵ Sĩ
Yverdon Sport
0 : 3
(0-0)
Lausanne Sport
VĐQG Thuỵ Sĩ
Lausanne Sport
3 : 1
(2-0)
Yverdon Sport
VĐQG Thuỵ Sĩ
Yverdon Sport
3 : 1
(3-0)
Lausanne Sport
VĐQG Thuỵ Sĩ
Lausanne Sport
3 : 1
(3-1)
Yverdon Sport
VĐQG Thuỵ Sĩ
Yverdon Sport
2 : 2
(2-2)
Lausanne Sport
Lausanne Sport
Yverdon Sport
0% 80% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Lausanne Sport
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/02/2025 |
Grasshopper Lausanne Sport |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Lausanne Sport Young Boys |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
St. Gallen Lausanne Sport |
0 0 (0) (0) |
0.94 +0 0.94 |
0.95 3.0 0.87 |
|||
19/01/2025 |
Lausanne Sport Luzern |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.93 3.0 0.93 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Lugano Lausanne Sport |
1 4 (0) (2) |
0.69 +0 1.15 |
0.91 2.5 0.95 |
T
|
T
|
Yverdon Sport
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/02/2025 |
Young Boys Yverdon Sport |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Yverdon Sport Winterthur |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Yverdon Sport Servette |
0 0 (0) (0) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.86 3.0 0.90 |
|||
19/01/2025 |
Zürich Yverdon Sport |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Yverdon Sport Sion |
0 1 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.91 2.5 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 3
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9