VĐQG Thuỵ Sĩ - 14/12/2024 17:00
SVĐ: Stade Municipal de Pétange
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1/2 0.87
0.91 2.5 0.80
- - -
- - -
4.10 3.50 1.85
0.89 10.25 0.85
- - -
- - -
0.77 1/4 -0.98
0.96 1.0 0.89
- - -
- - -
4.75 2.10 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Moussa Baradji
19’ -
24’
Théo Berdayes
Theo Bouchlarhem
-
Đang cập nhật
Mohamed Tijani
41’ -
Mohamed Tijani
Anthony Sauthier
46’ -
57’
Đang cập nhật
Numa Lavanchy
-
William Le Pogam
Gonçalo Esteves
61’ -
65’
Đang cập nhật
Jan Kronig
-
Gonçalo Esteves
Mitchy Ntelo
67’ -
73’
Theo Bouchlarhem
Nias Hefti
-
Mateusz Łęgowski
Dion Kacuri
79’ -
84’
Đang cập nhật
Gora Diouf
-
88’
Ylyas Chouaref
Dejan Đokić
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
59%
41%
2
2
12
10
467
326
13
14
2
3
2
2
Yverdon Sport Sion
Yverdon Sport 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Alessandro Mangiarratti
3-4-2-1 Sion
Huấn luyện viên: Didier Tholot
10
Boris Céspedes
6
William Le Pogam
6
William Le Pogam
6
William Le Pogam
2
Mohamed Tijani
2
Mohamed Tijani
2
Mohamed Tijani
2
Mohamed Tijani
21
Hugo Komano
21
Hugo Komano
9
Marley Aké
7
Ylyas Chouaref
11
Theo Bouchlarhem
11
Theo Bouchlarhem
11
Theo Bouchlarhem
11
Theo Bouchlarhem
2
Joel Schmied
2
Joel Schmied
88
Ali Kabacalman
88
Ali Kabacalman
88
Ali Kabacalman
21
Liam Scott Chipperfield
Yverdon Sport
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Boris Céspedes Tiền vệ |
54 | 12 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
9 Marley Aké Tiền vệ |
33 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
21 Hugo Komano Tiền đạo |
17 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 William Le Pogam Tiền vệ |
52 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Mohamed Tijani Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 12 | 4 | Hậu vệ |
23 Niklas Gunnarsson Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
15 Franco González Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Paul Bernardoni Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 Djibril Diop Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Mateusz Łęgowski Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Moussa Baradji Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ylyas Chouaref Tiền đạo |
58 | 9 | 13 | 5 | 0 | Tiền đạo |
21 Liam Scott Chipperfield Tiền vệ |
55 | 9 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Joel Schmied Hậu vệ |
56 | 6 | 3 | 11 | 0 | Hậu vệ |
88 Ali Kabacalman Tiền vệ |
56 | 6 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Theo Bouchlarhem Tiền vệ |
51 | 5 | 3 | 9 | 1 | Tiền vệ |
29 Théo Berdayes Tiền vệ |
56 | 4 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
14 Numa Lavanchy Hậu vệ |
59 | 1 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
16 Timothy Fayulu Thủ môn |
55 | 0 | 1 | 4 | 1 | Thủ môn |
17 Jan Kronig Tiền vệ |
36 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Gora Diouf Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Marquinhos Cipriano Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Yverdon Sport
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Varol Tasar Tiền đạo |
28 | 6 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
32 Anthony Sauthier Hậu vệ |
48 | 5 | 5 | 8 | 0 | Hậu vệ |
70 Dion Kacuri Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Fode Sylla Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Kevin Martin Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Jason Gnakpa Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
77 Ahmedin Avdic Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Mitchy Ntelo Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
87 Gonçalo Esteves Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Dejan Sorgić Tiền đạo |
56 | 20 | 8 | 6 | 0 | Tiền đạo |
8 Baltazar Costa Tiền vệ |
53 | 2 | 4 | 12 | 2 | Tiền vệ |
18 Belmar Joseph Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Reto Ziegler Hậu vệ |
51 | 10 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Dejan Đokić Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Nias Hefti Hậu vệ |
52 | 2 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
52 Cristian Souza Tiền vệ |
54 | 3 | 8 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Mohssine Bourika Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Heinz Lindner Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Yverdon Sport
Sion
VĐQG Thuỵ Sĩ
Sion
1 : 1
(0-1)
Yverdon Sport
Yverdon Sport
Sion
60% 40% 0%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Yverdon Sport
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Grasshopper Yverdon Sport |
1 1 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Yverdon Sport Lugano |
0 2 (0) (0) |
0.87 +1.25 0.97 |
0.90 3.0 0.94 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Yverdon Sport Luzern |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.76 2.75 0.97 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
St. Gallen Yverdon Sport |
0 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.88 3.25 0.88 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Yverdon Sport Basel |
1 4 (0) (2) |
0.82 +1.25 1.02 |
0.94 3.0 0.92 |
B
|
T
|
Sion
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Sion Young Boys |
3 1 (3) (0) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Basel Sion |
2 2 (1) (2) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Winterthur Sion |
1 3 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Lausanne Sport Sion |
1 0 (0) (0) |
0.96 -0.5 0.93 |
0.88 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Sion Luzern |
4 2 (2) (0) |
0.86 0.0 1.04 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 14
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 15
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 12
15 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
3 Thẻ đỏ đội 0
31 Tổng 29