VĐQG Thuỵ Sĩ - 07/12/2024 17:00
SVĐ: Stade de Tourbillon
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1/4 0.90
0.95 2.5 0.85
- - -
- - -
3.20 3.40 2.20
0.82 10.25 0.92
- - -
- - -
-0.87 0 0.67
0.98 1.0 0.88
- - -
- - -
3.75 2.10 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
11’
Đang cập nhật
Jaouen Hadjam
-
Liam Scott Chipperfield
Gora Diouf
14’ -
Liam Scott Chipperfield
Joel Schmied
16’ -
23’
Đang cập nhật
Lewin Blum
-
Théo Berdayes
Ylyas Chouaref
29’ -
42’
Đang cập nhật
Cheikh Niasse
-
46’
Jaouen Hadjam
Zachary Athekame
-
Liam Scott Chipperfield
Reto Ziegler
63’ -
66’
Darian Maleš
Kastriot Imeri
-
Đang cập nhật
Ylyas Chouaref
70’ -
Théo Berdayes
Dejan Đokić
72’ -
Đang cập nhật
Mohssine Bourika
73’ -
76’
Lewin Blum
Abdu Conté
-
Ali Kabacalman
Jan Kronig
79’ -
Đang cập nhật
Marquinhos Cipriano
82’ -
90’
Đang cập nhật
J. Monteiro
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
45%
55%
4
3
9
13
313
384
16
14
6
6
2
2
Sion Young Boys
Sion 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Didier Tholot
4-4-1-1 Young Boys
Huấn luyện viên: Joël Patrick Magnin
7
Ylyas Chouaref
11
Theo Bouchlarhem
11
Theo Bouchlarhem
11
Theo Bouchlarhem
11
Theo Bouchlarhem
11
Theo Bouchlarhem
11
Theo Bouchlarhem
11
Theo Bouchlarhem
11
Theo Bouchlarhem
21
Liam Scott Chipperfield
21
Liam Scott Chipperfield
35
S. Ganvoula
27
Lewin Blum
27
Lewin Blum
27
Lewin Blum
27
Lewin Blum
27
Lewin Blum
27
Lewin Blum
27
Lewin Blum
27
Lewin Blum
7
F. Ugrinic
7
F. Ugrinic
Sion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ylyas Chouaref Tiền đạo |
57 | 9 | 13 | 5 | 0 | Tiền đạo |
21 Liam Scott Chipperfield Tiền vệ |
54 | 9 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Joel Schmied Hậu vệ |
55 | 6 | 3 | 11 | 0 | Hậu vệ |
88 Ali Kabacalman Tiền vệ |
55 | 6 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Theo Bouchlarhem Tiền vệ |
50 | 5 | 3 | 9 | 1 | Tiền vệ |
29 Théo Berdayes Tiền vệ |
55 | 4 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Baltazar Costa Tiền vệ |
52 | 2 | 4 | 12 | 2 | Tiền vệ |
14 Numa Lavanchy Hậu vệ |
58 | 1 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
16 Timothy Fayulu Thủ môn |
54 | 0 | 1 | 4 | 1 | Thủ môn |
4 Gora Diouf Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Marquinhos Cipriano Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Young Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 S. Ganvoula Tiền đạo |
29 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
77 J. Monteiro Tiền đạo |
26 | 5 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
7 F. Ugrinic Tiền vệ |
26 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Alan Virginius Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Lewin Blum Hậu vệ |
27 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
39 Darian Maleš Tiền vệ |
29 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Loris Benito Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 David von Ballmoos Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
30 Sandro Lauper Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
3 Jaouen Hadjam Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
20 Cheikh Niasse Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Sion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
52 Cristian Souza Tiền vệ |
53 | 3 | 8 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Reto Ziegler Hậu vệ |
50 | 10 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
99 Mohssine Bourika Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Maxime Dubosson Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Dejan Đokić Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Heinz Lindner Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Jan Kronig Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
73 Yohan Aymon Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Belmar Joseph Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Young Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Abdu Conté Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
56 Felix Emmanuel Tsimba Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Marvin Keller Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Patric Pfeiffer Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Łukasz Łakomy Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Anel Husić Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Cédric Itten Tiền đạo |
28 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Kastriot Imeri Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Zachary Athekame Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Sion
Young Boys
VĐQG Thuỵ Sĩ
Young Boys
1 : 2
(1-1)
Sion
Cúp Quốc Gia Thuỵ Sĩ
Sion
2 : 1
(1-0)
Young Boys
VĐQG Thuỵ Sĩ
Sion
0 : 2
(0-1)
Young Boys
VĐQG Thuỵ Sĩ
Young Boys
4 : 0
(2-0)
Sion
VĐQG Thuỵ Sĩ
Young Boys
1 : 1
(0-0)
Sion
Sion
Young Boys
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sion
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Basel Sion |
2 2 (1) (2) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Winterthur Sion |
1 3 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Lausanne Sport Sion |
1 0 (0) (0) |
0.96 -0.5 0.93 |
0.88 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Sion Luzern |
4 2 (2) (0) |
0.86 0.0 1.04 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
St. Gallen Sion |
1 1 (0) (0) |
0.93 -0.5 0.99 |
0.85 2.75 0.79 |
T
|
X
|
Young Boys
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
FC Schaffhausen Young Boys |
0 1 (0) (1) |
0.87 +1.5 0.97 |
0.94 3.0 0.94 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Young Boys St. Gallen |
3 1 (2) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.91 3.0 0.95 |
T
|
T
|
|
26/11/2024 |
Young Boys Atalanta |
1 6 (1) (4) |
0.92 +1.0 0.98 |
0.95 3.0 0.95 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Luzern Young Boys |
1 1 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.81 3.0 0.87 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Young Boys Lugano |
2 1 (1) (1) |
0.79 +0 1.01 |
0.83 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 10
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 21
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
12 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 16
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 16
15 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 4
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 37