GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

C1 Châu Âu - 22/01/2025 20:00

SVĐ: Celtic Park

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.98 -2 1/4 0.95

0.94 3.5 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.28 5.50 10.00

0.85 10.25 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/4 0.87

0.98 1.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.66 2.87 7.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 22/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Celtic Park

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Brendan Rodgers

  • Ngày sinh:

    26-01-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    236 (T:129, H:43, B:64)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Giorgio Contini

  • Ngày sinh:

    04-01-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    121 (T:38, H:34, B:49)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Celtic Young Boys

Đội hình

Celtic 4-5-1

Huấn luyện viên: Brendan Rodgers

Celtic VS Young Boys

4-5-1 Young Boys

Huấn luyện viên: Giorgio Contini

8

Kyogo Furuhashi

42

Callum McGregor

42

Callum McGregor

42

Callum McGregor

42

Callum McGregor

27

Arne Engels

27

Arne Engels

27

Arne Engels

27

Arne Engels

27

Arne Engels

10

Nicolas-Gerrit Kühn

77

Joel Almada Monteiro

27

Lewin Blum

27

Lewin Blum

27

Lewin Blum

27

Lewin Blum

9

Cédric Itten

9

Cédric Itten

21

Alan Virginius

21

Alan Virginius

21

Alan Virginius

7

Filip Ugrinic

Đội hình xuất phát

Celtic

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Kyogo Furuhashi Tiền đạo

35 7 3 0 0 Tiền đạo

10

Nicolas-Gerrit Kühn Tiền đạo

32 5 7 3 0 Tiền đạo

2

Alistair Johnston Hậu vệ

31 4 2 5 0 Hậu vệ

38

Daizen Maeda Tiền đạo

32 4 2 1 0 Tiền đạo

42

Callum McGregor Tiền vệ

34 4 1 1 0 Tiền vệ

27

Arne Engels Tiền vệ

30 3 2 1 0 Tiền vệ

41

Reo Hatate Tiền vệ

36 3 2 1 0 Tiền vệ

3

Greg Taylor Hậu vệ

33 0 4 3 0 Hậu vệ

1

Kasper Schmeichel Thủ môn

36 0 0 1 0 Thủ môn

20

Cameron Carter-Vickers Hậu vệ

27 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Auston Trusty Hậu vệ

29 0 0 0 0 Hậu vệ

Young Boys

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Joel Almada Monteiro Tiền đạo

30 5 1 2 1 Tiền đạo

7

Filip Ugrinic Tiền vệ

30 4 1 5 0 Tiền vệ

9

Cédric Itten Tiền đạo

32 3 1 1 0 Tiền đạo

21

Alan Virginius Tiền đạo

24 1 0 2 0 Tiền đạo

27

Lewin Blum Hậu vệ

31 0 2 2 0 Hậu vệ

11

Ebrima Colley Tiền vệ

30 0 1 4 0 Tiền vệ

33

Marvin Keller Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

4

Banhie Zoukrou Hậu vệ

14 0 0 1 1 Hậu vệ

13

Mohamed Aly Camara Hậu vệ

19 0 0 1 1 Hậu vệ

3

Jaouen Hadjam Hậu vệ

27 0 0 6 1 Hậu vệ

8

Łukasz Łakomy Tiền vệ

24 0 0 2 0 Tiền vệ

Celtic

Young Boys

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Celtic: 0T - 0H - 0B) (Young Boys: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Celtic

Phong độ

Young Boys

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.8
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Celtic

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Scotland

18/01/2025

Celtic

Kilmarnock

2 1

(1) (1)

0.95 -2.25 0.90

0.90 3.5 0.83

B
X

VĐQG Scotland

14/01/2025

Dundee

Celtic

3 3

(1) (1)

0.91 +2 0.92

0.86 3.25 0.86

B
T

VĐQG Scotland

11/01/2025

Ross County

Celtic

1 4

(0) (1)

1.05 +1.75 0.80

0.75 3.0 0.96

T
T

VĐQG Scotland

08/01/2025

Celtic

Dundee United

2 0

(1) (0)

0.90 -2.25 0.95

0.91 3.5 0.84

B
X

VĐQG Scotland

05/01/2025

Celtic

St. Mirren

3 0

(2) (0)

0.95 -2.25 0.90

0.85 3.25 0.87

T
X

Young Boys

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Sĩ

18/01/2025

Young Boys

Winterthur

0 0

(0) (0)

1.02 -1.75 0.82

0.85 3.5 0.87

B
X

VĐQG Thuỵ Sĩ

15/12/2024

Young Boys

Servette

2 1

(1) (1)

0.97 +0.25 0.95

0.88 3.0 0.88

T
H

C1 Châu Âu

11/12/2024

VfB Stuttgart

Young Boys

5 1

(1) (1)

0.82 -1.5 0.99

0.90 3.5 0.85

B
T

VĐQG Thuỵ Sĩ

07/12/2024

Sion

Young Boys

3 1

(3) (0)

0.95 +0.25 0.90

0.95 2.5 0.85

B
T

Cúp Quốc Gia Thuỵ Sĩ

04/12/2024

FC Schaffhausen

Young Boys

0 1

(0) (1)

0.87 +1.5 0.97

0.94 3.0 0.94

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 0

0 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 4

Sân khách

11 Thẻ vàng đối thủ 9

1 Thẻ vàng đội 5

2 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 24

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 9

1 Thẻ vàng đội 8

2 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất