GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Celtic

Thuộc giải đấu: VĐQG Scotland

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1888

Huấn luyện viên: Brendan Rodgers

Sân vận động: Celtic Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

07/02

0-0

07/02

Celtic

Celtic

Raith Rovers

Raith Rovers

0 : 0

0 : 0

Raith Rovers

Raith Rovers

0-0

02/02

0-0

02/02

Motherwell

Motherwell

Celtic

Celtic

0 : 0

0 : 0

Celtic

Celtic

0-0

29/01

0-0

29/01

Aston Villa

Aston Villa

Celtic

Celtic

0 : 0

0 : 0

Celtic

Celtic

0-0

-0.95 -1.5 0.77

25/01

0-0

25/01

Celtic

Celtic

Dundee

Dundee

0 : 0

0 : 0

Dundee

Dundee

0-0

0.82 -2.5 -0.98

0.92 4.0 0.83

0.92 4.0 0.83

22/01

0-0

22/01

Celtic

Celtic

Young Boys

Young Boys

0 : 0

0 : 0

Young Boys

Young Boys

0-0

-0.98 -1.75 0.91

0.90 3.5 0.90

0.90 3.5 0.90

18/01

4-1

18/01

Celtic

Celtic

Kilmarnock

Kilmarnock

2 : 1

1 : 1

Kilmarnock

Kilmarnock

4-1

0.95 -2.25 0.90

0.90 3.5 0.83

0.90 3.5 0.83

14/01

2-4

14/01

Dundee

Dundee

Celtic

Celtic

3 : 3

1 : 1

Celtic

Celtic

2-4

0.91 +2 0.92

0.86 3.25 0.86

0.86 3.25 0.86

11/01

6-7

11/01

Ross County

Ross County

Celtic

Celtic

1 : 4

0 : 1

Celtic

Celtic

6-7

-0.95 +1.75 0.80

0.75 3.0 0.96

0.75 3.0 0.96

08/01

17-4

08/01

Celtic

Celtic

Dundee United

Dundee United

2 : 0

1 : 0

Dundee United

Dundee United

17-4

0.90 -2.25 0.95

0.91 3.5 0.84

0.91 3.5 0.84

05/01

8-3

05/01

Celtic

Celtic

St. Mirren

St. Mirren

3 : 0

2 : 0

St. Mirren

St. Mirren

8-3

0.95 -2.25 0.90

0.85 3.25 0.87

0.85 3.25 0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

8

Kyogo Furuhashi Tiền đạo

172 80 15 8 0 30 Tiền đạo

33

Matthew O'Riley Tiền vệ

128 28 38 10 0 25 Tiền vệ

49

James Forrest Tiền đạo

164 20 14 1 0 34 Tiền đạo

41

Reo Hatate Tiền vệ

129 19 20 4 0 28 Tiền vệ

3

Greg Taylor Hậu vệ

218 8 24 19 0 28 Hậu vệ

2

Alistair Johnston Hậu vệ

99 6 11 14 0 27 Hậu vệ

20

Cameron Carter-Vickers Hậu vệ

145 6 2 15 0 28 Hậu vệ

57

Stephen Welsh Hậu vệ

146 4 1 9 0 25 Hậu vệ

16

James McCarthy Tiền vệ

58 0 1 2 0 35 Tiền vệ

18

Yuki Kobayashi Hậu vệ

27 0 0 0 0 25 Hậu vệ