Celtic
Thuộc giải đấu: VĐQG Scotland
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1888
Huấn luyện viên: Brendan Rodgers
Sân vận động: Celtic Park
22/01
Celtic
Young Boys
0 : 0
0 : 0
Young Boys
-0.98 -1.75 0.91
0.90 3.5 0.90
0.90 3.5 0.90
18/01
Celtic
Kilmarnock
2 : 1
1 : 1
Kilmarnock
0.95 -2.25 0.90
0.90 3.5 0.83
0.90 3.5 0.83
11/01
Ross County
Celtic
1 : 4
0 : 1
Celtic
-0.95 +1.75 0.80
0.75 3.0 0.96
0.75 3.0 0.96
08/01
Celtic
Dundee United
2 : 0
1 : 0
Dundee United
0.90 -2.25 0.95
0.91 3.5 0.84
0.91 3.5 0.84
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8 Kyogo Furuhashi Tiền đạo |
172 | 80 | 15 | 8 | 0 | 30 | Tiền đạo |
33 Matthew O'Riley Tiền vệ |
128 | 28 | 38 | 10 | 0 | 25 | Tiền vệ |
49 James Forrest Tiền đạo |
164 | 20 | 14 | 1 | 0 | 34 | Tiền đạo |
41 Reo Hatate Tiền vệ |
129 | 19 | 20 | 4 | 0 | 28 | Tiền vệ |
3 Greg Taylor Hậu vệ |
218 | 8 | 24 | 19 | 0 | 28 | Hậu vệ |
2 Alistair Johnston Hậu vệ |
99 | 6 | 11 | 14 | 0 | 27 | Hậu vệ |
20 Cameron Carter-Vickers Hậu vệ |
145 | 6 | 2 | 15 | 0 | 28 | Hậu vệ |
57 Stephen Welsh Hậu vệ |
146 | 4 | 1 | 9 | 0 | 25 | Hậu vệ |
16 James McCarthy Tiền vệ |
58 | 0 | 1 | 2 | 0 | 35 | Tiền vệ |
18 Yuki Kobayashi Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | Hậu vệ |