Cúp Quốc Gia Scotland - 07/02/2025 23:00
SVĐ: Celtic Park
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Celtic Raith Rovers
Celtic 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Raith Rovers
Huấn luyện viên:
8
Kyogo Furuhashi
42
Callum McGregor
42
Callum McGregor
42
Callum McGregor
42
Callum McGregor
38
Daizen Maeda
38
Daizen Maeda
38
Daizen Maeda
38
Daizen Maeda
38
Daizen Maeda
38
Daizen Maeda
23
Dylan Easton
20
Scott Brown
20
Scott Brown
20
Scott Brown
3
Liam Dick
3
Liam Dick
3
Liam Dick
3
Liam Dick
3
Liam Dick
26
Lewis Stevenson
26
Lewis Stevenson
Celtic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Kyogo Furuhashi Tiền đạo |
36 | 7 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Nicolas-Gerrit Kühn Tiền đạo |
33 | 5 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
2 Alistair Johnston Hậu vệ |
32 | 4 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
38 Daizen Maeda Tiền đạo |
33 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
42 Callum McGregor Tiền vệ |
35 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Arne Engels Tiền vệ |
31 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
41 Reo Hatate Tiền vệ |
37 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Greg Taylor Hậu vệ |
34 | 0 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Kasper Schmeichel Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Cameron Carter-Vickers Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Auston Trusty Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Raith Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Dylan Easton Tiền vệ |
60 | 10 | 5 | 14 | 1 | Tiền vệ |
26 Lewis Stevenson Hậu vệ |
25 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Euan Murray Hậu vệ |
53 | 1 | 1 | 4 | 2 | Hậu vệ |
20 Scott Brown Tiền vệ |
51 | 1 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
19 Finlay Pollock Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Liam Dick Hậu vệ |
58 | 0 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
1 Maciej Kevin Dabrowski Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 Paul Hanlon Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Jordan Doherty Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ross Matthews Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
37 Aiden Marsh Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Celtic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Luis Enrique Palma Oseguera Tiền đạo |
28 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Hyun-Jun Yang Tiền đạo |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Scott Bain Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Adam Uche Idah Tiền đạo |
32 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Luke McCowan Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Dane Murray Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Álex Valle Gómez Hậu vệ |
31 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Maik Nawrocki Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Liam Scales Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
56 Anthony Ralston Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Viljani Sinisalo Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Paulo Guilherme Gonçalves Bernardo Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Raith Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Lewis Gibson Tiền đạo |
24 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Callum Fordyce Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Andrew McNeil Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Kieran Freeman Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Kai Montagu Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Josh Mullin Tiền vệ |
57 | 2 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Aidan Connolly Tiền vệ |
54 | 6 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Sam Stanton Tiền vệ |
46 | 6 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Celtic
Raith Rovers
Cúp Quốc Gia Scotland
Celtic
4 : 0
(1-0)
Raith Rovers
Cúp Liên Đoàn Scotland
Celtic
3 : 0
(2-0)
Raith Rovers
Celtic
Raith Rovers
0% 60% 40%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Celtic
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Motherwell Celtic |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Aston Villa Celtic |
0 0 (0) (0) |
1.05 -1.5 0.77 |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Celtic Dundee |
0 0 (0) (0) |
0.82 -2.5 1.02 |
0.92 4.0 0.83 |
|||
22/01/2025 |
Celtic Young Boys |
1 0 (0) (0) |
1.02 -1.75 0.91 |
0.90 3.5 0.90 |
B
|
X
|
|
18/01/2025 |
Celtic Kilmarnock |
2 1 (1) (1) |
0.95 -2.25 0.90 |
0.90 3.5 0.83 |
B
|
X
|
Raith Rovers
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Dunfermline Athletic Raith Rovers |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Hamilton Academical Raith Rovers |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.83 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
25/01/2025 |
Raith Rovers Falkirk |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.75 0.95 |
0.95 2.5 0.85 |
|||
19/01/2025 |
Falkirk Raith Rovers |
1 2 (0) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Greenock Morton Raith Rovers |
0 0 (0) (0) |
0.93 +0 0.86 |
0.98 2.25 0.77 |
H
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 0
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 7
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7