GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Raith Rovers

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Scotland

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1883

Huấn luyện viên: Ian Murray

Sân vận động: Stark's Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Raith Rovers

Raith Rovers

Partick Thistle

Partick Thistle

0 : 0

0 : 0

Partick Thistle

Partick Thistle

0-0

07/02

0-0

07/02

Celtic

Celtic

Raith Rovers

Raith Rovers

0 : 0

0 : 0

Raith Rovers

Raith Rovers

0-0

01/02

0-0

01/02

Dunfermline Athletic

Dunfermline Athletic

Raith Rovers

Raith Rovers

0 : 0

0 : 0

Raith Rovers

Raith Rovers

0-0

28/01

0-0

28/01

Hamilton Academical

Hamilton Academical

Raith Rovers

Raith Rovers

0 : 0

0 : 0

Raith Rovers

Raith Rovers

0-0

0.97 +0.25 0.87

0.83 2.5 0.88

0.83 2.5 0.88

25/01

0-0

25/01

Raith Rovers

Raith Rovers

Falkirk

Falkirk

0 : 0

0 : 0

Falkirk

Falkirk

0-0

0.87 +0.75 0.89

0.88 2.5 0.80

0.88 2.5 0.80

19/01

13-2

19/01

Falkirk

Falkirk

Raith Rovers

Raith Rovers

1 : 2

0 : 0

Raith Rovers

Raith Rovers

13-2

0.85 -1.0 1.00

0.88 2.75 0.88

0.88 2.75 0.88

12/01

0-0

12/01

Greenock Morton

Greenock Morton

Raith Rovers

Raith Rovers

0 : 0

0 : 0

Raith Rovers

Raith Rovers

0-0

0.93 +0 0.86

0.98 2.25 0.77

0.98 2.25 0.77

04/01

5-3

04/01

Ayr United

Ayr United

Raith Rovers

Raith Rovers

3 : 0

3 : 0

Raith Rovers

Raith Rovers

5-3

0.95 -0.5 0.90

0.92 2.0 0.92

0.92 2.0 0.92

28/12

2-2

28/12

Raith Rovers

Raith Rovers

Livingston

Livingston

2 : 1

2 : 0

Livingston

Livingston

2-2

0.97 +0.25 0.87

0.88 2.25 0.88

0.88 2.25 0.88

20/12

8-0

20/12

Queen's Park

Queen's Park

Raith Rovers

Raith Rovers

1 : 2

0 : 1

Raith Rovers

Raith Rovers

8-0

0.77 +0 1.00

0.85 2.25 0.90

0.85 2.25 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Aidan Connolly Tiền đạo

138 30 21 11 0 30 Tiền đạo

10

Lewis Vaughan Tiền đạo

89 30 9 10 1 30 Tiền đạo

23

Dylan Easton Tiền đạo

104 20 10 24 1 31 Tiền đạo

9

Jack Hamilton Tiền đạo

54 13 0 5 0 25 Tiền đạo

16

Sam Stanton Tiền vệ

110 12 10 12 0 31 Tiền vệ

3

Liam Dick Hậu vệ

142 5 2 21 2 30 Hậu vệ

8

Ross Matthews Tiền vệ

112 5 1 19 1 29 Tiền vệ

20

Scott Brown Tiền vệ

94 4 4 21 0 31 Tiền vệ

14

Josh Mullin Tiền vệ

62 3 6 4 0 33 Tiền vệ

1

Maciej Kevin Dabrowski Thủ môn

66 0 0 2 0 27 Thủ môn