Raith Rovers
Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Scotland
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1883
Huấn luyện viên: Ian Murray
Sân vận động: Stark's Park
28/01
Hamilton Academical
Raith Rovers
0 : 0
0 : 0
Raith Rovers
0.97 +0.25 0.87
0.83 2.5 0.88
0.83 2.5 0.88
25/01
Raith Rovers
Falkirk
0 : 0
0 : 0
Falkirk
0.87 +0.75 0.89
0.88 2.5 0.80
0.88 2.5 0.80
19/01
Falkirk
Raith Rovers
1 : 2
0 : 0
Raith Rovers
0.85 -1.0 1.00
0.88 2.75 0.88
0.88 2.75 0.88
12/01
Greenock Morton
Raith Rovers
0 : 0
0 : 0
Raith Rovers
0.93 +0 0.86
0.98 2.25 0.77
0.98 2.25 0.77
04/01
Ayr United
Raith Rovers
3 : 0
3 : 0
Raith Rovers
0.95 -0.5 0.90
0.92 2.0 0.92
0.92 2.0 0.92
28/12
Raith Rovers
Livingston
2 : 1
2 : 0
Livingston
0.97 +0.25 0.87
0.88 2.25 0.88
0.88 2.25 0.88
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7 Aidan Connolly Tiền đạo |
138 | 30 | 21 | 11 | 0 | 30 | Tiền đạo |
10 Lewis Vaughan Tiền đạo |
89 | 30 | 9 | 10 | 1 | 30 | Tiền đạo |
23 Dylan Easton Tiền đạo |
104 | 20 | 10 | 24 | 1 | 31 | Tiền đạo |
9 Jack Hamilton Tiền đạo |
54 | 13 | 0 | 5 | 0 | 25 | Tiền đạo |
16 Sam Stanton Tiền vệ |
110 | 12 | 10 | 12 | 0 | 31 | Tiền vệ |
3 Liam Dick Hậu vệ |
142 | 5 | 2 | 21 | 2 | 30 | Hậu vệ |
8 Ross Matthews Tiền vệ |
112 | 5 | 1 | 19 | 1 | 29 | Tiền vệ |
20 Scott Brown Tiền vệ |
94 | 4 | 4 | 21 | 0 | 31 | Tiền vệ |
14 Josh Mullin Tiền vệ |
62 | 3 | 6 | 4 | 0 | 33 | Tiền vệ |
1 Maciej Kevin Dabrowski Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 2 | 0 | 27 | Thủ môn |