Hạng Nhất Scotland - 01/02/2025 15:00
SVĐ: East End Park
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Dunfermline Athletic Raith Rovers
Dunfermline Athletic 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Raith Rovers
Huấn luyện viên:
11
Lewis McCann
4
Kyle Benedictus
4
Kyle Benedictus
4
Kyle Benedictus
4
Kyle Benedictus
6
Ewan Otoo
6
Ewan Otoo
7
Kane Ritchie-Hosler
7
Kane Ritchie-Hosler
7
Kane Ritchie-Hosler
20
Chris Kane
23
Dylan Easton
20
Scott Brown
20
Scott Brown
20
Scott Brown
3
Liam Dick
3
Liam Dick
3
Liam Dick
3
Liam Dick
3
Liam Dick
26
Lewis Stevenson
26
Lewis Stevenson
Dunfermline Athletic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Lewis McCann Tiền vệ |
56 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Chris Kane Tiền đạo |
29 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Ewan Otoo Tiền vệ |
59 | 4 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Kane Ritchie-Hosler Tiền vệ |
43 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Kyle Benedictus Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Christopher Hamilton Tiền vệ |
60 | 2 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
19 David Wotherspoon Tiền vệ |
26 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Joe Chalmers Tiền vệ |
64 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Oluwatobi Oluwayemi Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Aaron Comrie Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Tommy Fogarty Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Raith Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Dylan Easton Tiền vệ |
60 | 10 | 5 | 14 | 1 | Tiền vệ |
26 Lewis Stevenson Hậu vệ |
25 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Euan Murray Hậu vệ |
53 | 1 | 1 | 4 | 2 | Hậu vệ |
20 Scott Brown Tiền vệ |
51 | 1 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
19 Finlay Pollock Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Liam Dick Hậu vệ |
58 | 0 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
1 Maciej Kevin Dabrowski Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 Paul Hanlon Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Jordan Doherty Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ross Matthews Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
37 Aiden Marsh Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Dunfermline Athletic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Sam Young Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Lewis Briggs Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Craig Clay Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Craig Wighton Tiền đạo |
38 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Josh Cooper Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Michael O'Halloran Tiền vệ |
50 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
62 Adedapo Mebude Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Taylor Sutherland Tiền đạo |
49 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Raith Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Andrew McNeil Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Kieran Freeman Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Kai Montagu Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Josh Mullin Tiền vệ |
57 | 2 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Aidan Connolly Tiền vệ |
54 | 6 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Sam Stanton Tiền vệ |
46 | 6 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Lewis Gibson Tiền đạo |
24 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Callum Fordyce Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Dunfermline Athletic
Raith Rovers
Hạng Nhất Scotland
Raith Rovers
2 : 0
(1-0)
Dunfermline Athletic
Hạng Nhất Scotland
Dunfermline Athletic
2 : 0
(0-0)
Raith Rovers
Hạng Nhất Scotland
Raith Rovers
2 : 0
(1-0)
Dunfermline Athletic
Hạng Nhất Scotland
Dunfermline Athletic
1 : 2
(1-1)
Raith Rovers
Cúp Quốc Gia Scotland
Dunfermline Athletic
0 : 3
(0-1)
Raith Rovers
Dunfermline Athletic
Raith Rovers
20% 40% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Dunfermline Athletic
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Airdrieonians Dunfermline Athletic |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.83 2.25 0.88 |
|||
18/01/2025 |
Dunfermline Athletic Stenhousemuir |
3 0 (2) (0) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Dunfermline Athletic Ayr United |
0 2 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.12 |
0.84 1.75 0.98 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Partick Thistle Dunfermline Athletic |
1 4 (1) (3) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.90 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
27/12/2024 |
Dunfermline Athletic Falkirk |
3 3 (1) (1) |
0.97 +0.75 0.87 |
0.90 2.25 0.98 |
T
|
T
|
Raith Rovers
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
Hamilton Academical Raith Rovers |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.83 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
25/01/2025 |
Raith Rovers Falkirk |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.75 0.89 |
0.85 2.5 0.83 |
|||
19/01/2025 |
Falkirk Raith Rovers |
1 2 (0) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Greenock Morton Raith Rovers |
0 0 (0) (0) |
0.93 +0 0.86 |
0.98 2.25 0.77 |
H
|
X
|
|
04/01/2025 |
Ayr United Raith Rovers |
3 0 (3) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.92 2.0 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 0
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 7