GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Dunfermline Athletic

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Scotland

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1885

Huấn luyện viên: James McPake

Sân vận động: East End Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Dunfermline Athletic

Dunfermline Athletic

Queen's Park

Queen's Park

0 : 0

0 : 0

Queen's Park

Queen's Park

0-0

15/02

0-0

15/02

Livingston

Livingston

Dunfermline Athletic

Dunfermline Athletic

0 : 0

0 : 0

Dunfermline Athletic

Dunfermline Athletic

0-0

07/02

0-0

07/02

Aberdeen

Aberdeen

Dunfermline Athletic

Dunfermline Athletic

0 : 0

0 : 0

Dunfermline Athletic

Dunfermline Athletic

0-0

01/02

0-0

01/02

Dunfermline Athletic

Dunfermline Athletic

Raith Rovers

Raith Rovers

0 : 0

0 : 0

Raith Rovers

Raith Rovers

0-0

25/01

0-0

25/01

Airdrieonians

Airdrieonians

Dunfermline Athletic

Dunfermline Athletic

0 : 0

0 : 0

Dunfermline Athletic

Dunfermline Athletic

0-0

0.82 +0.75 -0.98

0.87 2.25 0.89

0.87 2.25 0.89

18/01

4-6

18/01

Dunfermline Athletic

Dunfermline Athletic

Stenhousemuir

Stenhousemuir

3 : 0

2 : 0

Stenhousemuir

Stenhousemuir

4-6

-0.95 -1.25 0.80

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

14/01

8-4

14/01

Dunfermline Athletic

Dunfermline Athletic

Ayr United

Ayr United

0 : 2

0 : 0

Ayr United

Ayr United

8-4

0.75 +0.25 -0.89

0.84 1.75 0.98

0.84 1.75 0.98

04/01

8-5

04/01

Partick Thistle

Partick Thistle

Dunfermline Athletic

Dunfermline Athletic

1 : 4

1 : 3

Dunfermline Athletic

Dunfermline Athletic

8-5

1.00 -0.5 0.85

0.90 2.25 0.86

0.90 2.25 0.86

27/12

3-6

27/12

Dunfermline Athletic

Dunfermline Athletic

Falkirk

Falkirk

3 : 3

1 : 1

Falkirk

Falkirk

3-6

0.97 +0.75 0.87

0.90 2.25 0.98

0.90 2.25 0.98

21/12

2-2

21/12

Greenock Morton

Greenock Morton

Dunfermline Athletic

Dunfermline Athletic

2 : 0

1 : 0

Dunfermline Athletic

Dunfermline Athletic

2-2

0.77 +0.25 -0.91

0.86 2.0 0.89

0.86 2.0 0.89

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Craig Wighton Tiền đạo

84 17 3 3 0 28 Tiền đạo

11

Lewis McCann Tiền đạo

127 16 4 12 0 24 Tiền đạo

10

Matty Todd Tiền vệ

84 6 1 3 0 24 Tiền vệ

6

Ewan Otoo Hậu vệ

63 4 1 7 0 23 Hậu vệ

2

Aaron Comrie Hậu vệ

129 3 3 6 1 28 Hậu vệ

4

Kyle Benedictus Hậu vệ

48 3 1 5 0 34 Hậu vệ

5

Christopher Hamilton Tiền vệ

68 3 0 12 0 24 Tiền vệ

12

Rhys Breen Hậu vệ

58 2 1 3 1 25 Hậu vệ

8

Joe Chalmers Tiền vệ

88 1 7 3 0 31 Tiền vệ

1

Deniz Mehmet Thủ môn

104 0 0 2 0 33 Thủ môn